1. Ung thư vòm họng là gì?
Ung thư vòm họng hay ung thư vòm (nasopharyngeal carcinoma – NPC) là một loại ung thư phát triển ở phần trên của họng, phía sau mũi. Đây là một căn bệnh không phổ biến, nhưng lại hay gặp ở một số khu vực nhất định trên thế giới, đặc biệt là ở Đông Nam Á và Trung Quốc.
Điều đáng lo ngại là ung thư vòm họng thường khó phát hiện sớm, do các triệu chứng ban đầu của bệnh rất dễ bị nhầm lẫn với những bệnh lý thông thường khác.
Theo nghiên cứu tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ung thư vòm họng là 12%, chiếm tỷ lệ khá cao so với các bệnh ung thư khác. Trong đó, có tới 70% người bệnh phát hiện bệnh ở giai đoạn cuối, khiến việc điều trị khó khăn và tỷ lệ khỏi bệnh thấp.
Ung thư vòm họng hay ung thư vòm là một loại ung thư phát triển ở phần trên của họng, phía sau mũi
2. Dấu hiệu ung thư vòm họng
Ung thư vòm họng thường “ẩn mình” rất kỹ, khiến người bệnh khó lòng nhận ra ở giai đoạn đầu. Các biểu hiện ung thư vòm họng thường mơ hồ và không đặc hiệu, bao gồm:
- Vấn đề về mũi:
– Người bệnh sẽ gặp triệu chứng nghẹt mũi kéo dài, có thể chỉ bị nghẹt một bên.
– Chảy nước mũi thường xuyên, có thể kèm theo máu.
– Bị chảy máu cam nhưng không biết nguyên nhân.
- Thay đổi giọng nói và thính giác:
– Giọng nói khàn đặc, thay đổi âm sắc.
– Đau tai, ù tai, giảm thính lực, thường chỉ xảy ra ở một bên tai.
- Đau đầu: Đau nửa đầu âm ỉ, có thể tăng dần cường độ khi bệnh tiến triển.
- Sưng hạch bạch huyết: Xuất hiện các hạch sưng to ở vùng cổ, thường không gây đau.
- Khó khăn khi nuốt: Cảm giác vướng víu, nghẹn khi nuốt thức ăn.
Dấu hiệu ung thư vòm họng là khó khăn khi nuốt
3. Nguyên nhân gây ung thư vòm họng
Dưới đây là một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc bệnh ung thư vòm họng:
- Virus Epstein-Barr (EBV): Đây là một loại virus herpes phổ biến và có mối liên hệ mật thiết với phần lớn các trường hợp ung thư vòm họng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải ai nhiễm EBV cũng sẽ mắc ung thư vòm họng.
- Yếu tố di truyền: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng yếu tố di truyền có thể đóng vai trò quan trọng trong việc tăng nguy cơ mắc bệnh. Nếu trong gia đình có người thân mắc ung thư vòm họng, nguy cơ của bạn có thể cao hơn.
- Môi trường sống: Thường xuyên tiếp xúc với các nhân tố như khói bụi, hóa chất độc hại, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Chế độ ăn uống: Tiêu thụ quá nhiều thực phẩm lên men, ướp muối, đặc biệt là các loại cá muối, có liên quan đến nguy cơ cao mắc ung thư vòm họng.
4. Cách chẩn đoán và điều trị ung thư vòm họng
Khi nhận thấy triệu chứng ung thư vòm họng, người bệnh cần thực hiện các xét nghiệm để xác định tình trạng bệnh giúp bác sĩ đưa ra được pháp đồ điều trị phù hợp.
4.1. Cách chẩn đoán ung thư vòm họng
Để chẩn đoán chính xác ung thư vòm họng, bác sĩ sẽ tiến hành một loạt các xét nghiệm và thăm khám chuyên sâu. Quá trình này bao gồm:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thăm khám các triệu chứng và dấu hiệu bất thường, như sưng hạch bạch huyết vùng cổ.
- Nội soi tai mũi họng, vòm họng: Sử dụng một ống nội soi nhỏ, có gắn camera, bác sĩ sẽ quan sát trực tiếp và chi tiết vùng vòm họng, giúp phát hiện các tổn thương hoặc khối u bất thường.
- Sinh thiết: Lấy mẫu mô từ vùng nghi ngờ ung thư để kiểm tra dưới kính hiển vi.
- Chụp CT hoặc MRI: Giúp đánh giá chính xác kích thước, vị trí và mức độ lan rộng của khối u, cũng như xác định xem ung thư đã di căn đến các cơ quan khác hay chưa.
- Xét nghiệm máu EBV: Kiểm tra sự hiện diện của virus Epstein-Barr trong máu – một virus có liên quan mật thiết đến ung thư vòm họng. Xét nghiệm này có thể cung cấp thêm thông tin hữu ích cho bác sĩ.
Để chẩn đoán ung thư vòm họng, bác sĩ sẽ thực hiện nhiều xét nghiệm và thăm khám chuyên sâu
4.2. Phác đồ điều trị ung thư vòm họng
Phác đồ điều trị ung thư vòm họng được thiết kế riêng biệt cho từng bệnh nhân, dựa trên giai đoạn tiến triển của bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể. Dưới đây là những phương pháp điều trị chính:
- Xạ trị: Đây là phương pháp dùng tia bức xạ để tiêu diệt tế bào ung thư.
- Hóa trị: Được áp dụng kết hợp với xạ trị ở giai đoạn muộn hoặc khi ung thư lan rộng. Bác sĩ sẽ cho người bệnh sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư.
- Phẫu thuật: Phương pháp này ít được sử dụng trong điều trị ung thư vòm họng do vị trí khối u nằm sâu và khó tiếp cận. Tuy nhiên, phẫu thuật có thể được chỉ định trong một số trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như để loại bỏ các hạch bạch huyết bị ảnh hưởng.
5. Các giai đoạn ung thư vòm họng
Ung thư vòm họng được phân chia thành các giai đoạn khác nhau, dựa trên mức độ lan rộng của khối u. Bác sĩ sẽ dựa vào giai đoạn của bệnh để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất. Các giai đoạn bệnh ung thư vòm họng như sau:
- Giai đoạn I: Đây là giai đoạn sớm nhất của bệnh. Khối u còn nhỏ và chỉ khu trú tại vùng vòm họng, chưa lan rộng sang các khu vực lân cận.
- Giai đoạn II: Khối u đã phát triển lớn hơn và bắt đầu lan ra khỏi vòm họng, xâm lấn các mô xung quanh.
- Giai đoạn III: Ung thư đã di căn đến các hạch bạch huyết ở vùng cổ. Điều này cho thấy tế bào ung thư đã bắt đầu lan rộng ra ngoài vị trí ban đầu.
- Giai đoạn IV: Ung thư lan rộng đến các cơ quan xa hơn như phổi, xương hoặc gan. Ở giai đoạn này việc điều trị bệnh sẽ khó khăn hơn.
Ung thư vòm họng được phân chia thành các giai đoạn khác nhau, dựa trên mức độ lan rộng của khối u
6. Các biến chứng và cách phòng ngừa bệnh ung thư vòng họng
Ung thư vòng họng là một căn bệnh nghiêm trọng, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Sau đây là các biến chứng và cách phòng ngừa bệnh:
6.1. Các biến chứng bệnh ung thư vòm họng
Bệnh ung thư vòm họng nếu không được phát hiện sớm có thể gây ra các biến chứng sau:
- Lan rộng đến các cơ quan khác: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của ung thư vòm họng. Các tế bào ung thư có thể di chuyển đến các cơ quan xa như phổi, xương, gan, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng.
- Suy giảm chức năng tai, mũi, họng: Khối u phát triển có thể chèn ép và phá hủy các cấu trúc quan trọng trong vùng tai, mũi, họng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng nghe, ngửi và nuốt.
- Ảnh hưởng tới hệ thần kinh: Vòm họng nằm gần nhiều dây thần kinh quan trọng, bao gồm các dây thần kinh sọ não. Khối u phát triển có thể chèn ép hoặc xâm lấn các dây thần kinh này, gây ra các triệu chứng như: đau đầu, tê bì, yếu cơ mặt,…
6.2. Cách phòng ngừa ung thư vòm họng
Mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn nguy cơ mắc ung thư vòm họng, bạn có thể thực hiện những biện pháp sau để giảm thiểu khả năng mắc bệnh:
- Tránh các yếu tố nguy cơ: Hạn chế tối đa việc tiêu thụ các loại thực phẩm muối chua, lên men, đặc biệt là cá muối. Tuyệt đối tránh xa khói thuốc lá, cả chủ động và thụ động. Giảm thiểu tiếp xúc với các hóa chất độc hại trong môi trường làm việc và sinh hoạt.
- Duy trì lối sống lành mạnh: Xây dựng chế độ ăn uống cân bằng, giàu rau xanh, trái cây tươi. Đồng thời, bạn cần tập thể dục thường xuyên và kiểm soát căng thẳng.
- Theo dõi sức khỏe thường xuyên: Đi khám sức khỏe định kỳ 6 tháng/ lần, đặc biệt là khám tai mũi họng. Nếu có các triệu chứng bất thường như nghẹt mũi kéo dài, chảy máu cam, đau họng, khàn tiếng, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức.
Duy trì lối sống lành mạnh là biện pháp hiệu quả để phòng ngừa bệnh ung thư vòm họng
Ung thư vòm họng là một căn bệnh nguy hiểm, nhưng nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách tình trạng bệnh sẽ được cải thiện đáng kể. Vì vậy, hãy trang bị những kiến thức về dấu hiệu nhận biết bệnh và chủ động bảo vệ sức khỏe của bản thân bằng cách duy trì lối sống lành mạnh và thăm khám sức khỏe định kỳ.
Nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào, bạn hãy liên hệ đến Mirai Healthcare – hệ thống y tế cung cấp dịch vụ khám sức khỏe theo tiêu chuẩn Nhật, để được tư vấn thăm khám và điều trị kịp thời.
Nguồn tham khảo:
- Cổng thông tin y tế Thành phố Hồ Chí Minh – Trung tâm y tế Quận 5 – Bệnh ung thư vòm họng.