Xét nghiệm Ig là gì?
Globulin miễn dịch, hay còn gọi là immunoglobulin (Ig), là những protein đặc biệt có bản chất là kháng thể, được sản xuất bởi các tế bào lympho B và tương bào.
Chúng có khả năng nhận diện và trung hòa những yếu tố lạ xâm nhập vào cơ thể như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, nấm hoặc các chất gây dị ứng.
Globulin miễn dịch chiếm khoảng 20% tổng lượng protein trong huyết thanh và là yếu tố nòng cốt của hệ miễn dịch dịch thể.
Không chỉ có mặt trong máu, các globulin miễn dịch còn hiện diện ở nhiều dịch tiết khác như nước mắt, nước bọt, dịch hô hấp, dịch ruột và cả sữa mẹ.
Cấu trúc cơ bản của một phân tử globulin miễn dịch gồm bốn chuỗi polypeptid: hai chuỗi nặng và hai chuỗi nhẹ, gắn với nhau bằng cầu disulfide, tạo thành dạng hình chữ Y.
Phần đầu cánh tay chữ Y (gọi là Fab) có nhiệm vụ gắn đặc hiệu với kháng nguyên, trong khi phần đuôi (Fc) quyết định loại kháng thể và chức năng sinh học của nó.
Khi một kháng nguyên lạ xâm nhập, tế bào lympho B sẽ được hoạt hóa. Một phần tế bào này biệt hóa thành tương bào để sản xuất kháng thể đặc hiệu, phần còn lại trở thành tế bào nhớ giúp cơ thể đáp ứng nhanh và mạnh hơn trong những lần tiếp xúc sau.
Các globulin miễn dịch có tính đặc hiệu rất cao, mỗi loại chỉ gắn và nhận diện một kháng nguyên nhất định. Chính nhờ tính chất này mà cơ thể có thể tấn công chính xác vi sinh vật gây bệnh mà không làm tổn thương các tế bào bình thường.

Vì vậy, xét nghiệm Ig trong máu là xét nghiệm nhằm định lượng hoặc định tính các loại immunoglobulin, giúp bác sĩ đánh giá tình trạng miễn dịch của người bệnh.
Thông qua kết quả xét nghiệm, có thể phát hiện được tình trạng suy giảm miễn dịch, phản ứng dị ứng, bệnh tự miễn, bệnh nhiễm trùng cấp hoặc mạn tính, thậm chí một số rối loạn ác tính của hệ tạo huyết như đa u tủy xương.
Mục đích của xét nghiệm Ig
Xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch trong máu được thực hiện nhằm:
- Đánh giá tình trạng miễn dịch: phát hiện thiếu hụt miễn dịch bẩm sinh hay mắc phải, giúp xác định cơ thể có khả năng chống lại vi khuẩn, virus tốt hay không.
- Hỗ trợ chẩn đoán nhiễm trùng: phân biệt nhiễm trùng cấp hay mạn, theo dõi đáp ứng sau điều trị.
- Phát hiện bệnh tự miễn: như lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp, nơi kháng thể tấn công chính cơ thể.
- Đánh giá tình trạng dị ứng hoặc hen phế quản: thông qua xét nghiệm IgE.
- Theo dõi bệnh lý huyết học – ung thư: đặc biệt là đa u tủy xương hoặc các rối loạn tăng sinh tương bào.
- Theo dõi hiệu quả vắc-xin và miễn dịch thụ động: kiểm tra khả năng sinh kháng thể bảo vệ sau khi tiêm chủng hoặc sau khi truyền globulin miễn dịch.

Các loại xét nghiệm Ig phổ biến
Có nhiều loại xét nghiệm globulin miễn dịch (Ig), mỗi loại phục vụ mục đích khác nhau:
- Xét nghiệm định lượng Ig toàn phần: đo nồng độ IgG, IgA, IgM (đôi khi IgE, IgD) trong huyết thanh, giúp phát hiện suy giảm miễn dịch, nhiễm trùng mạn, bệnh tự miễn hay tăng sinh tương bào.
- Xét nghiệm định lượng Ig đặc hiệu: xác định kháng thể chống lại một tác nhân cụ thể (như virus, vi khuẩn, vắc-xin), thường dùng ELISA hoặc hóa phát quang, hỗ trợ chẩn đoán nhiễm trùng và đánh giá hiệu quả tiêm chủng.
- Điện di protein huyết thanh (SPEP) và miễn dịch cố định (IFE): phân tích thành phần protein để phát hiện tăng đơn dòng Ig, hữu ích trong chẩn đoán và theo dõi đa u tủy xương.
- Xét nghiệm IgE đặc hiệu: tìm kháng thể IgE chống lại dị nguyên (phấn hoa, bụi nhà, thức ăn), giúp xác định nguyên nhân dị ứng, hen, viêm da cơ địa.
Cách thực hiện xét nghiệm Ig
Xét nghiệm Ig được tiến hành trên mẫu máu tĩnh mạch. Người bệnh thường không cần nhịn ăn trước khi xét nghiệm, trừ khi bác sĩ yêu cầu. Sau khi lấy máu, mẫu được phân tích bằng các phương pháp miễn dịch khác nhau tùy thuộc vào mục đích để định lượng Ig.
Kết quả sẽ được so sánh với giá trị tham chiếu theo tuổi, giới và tình trạng lâm sàng.
Cần lưu ý, kết quả Ig không nên được diễn giải đơn lẻ mà cần đặt trong bối cảnh bệnh sử, triệu chứng và các xét nghiệm khác.

Ý nghĩa các chỉ số xét nghiệm Ig
Globulin miễn dịch là “vũ khí” quan trọng của hệ miễn dịch. Hiện nay người ta thấy có 5 loại Ig bao gồm IgG, IgM, IgA, IgE, IgD.
Việc hiểu rõ từng loại giúp ứng dụng trong chẩn đoán, theo dõi và điều trị các bệnh lý nhiễm trùng, dị ứng, tự miễn hay huyết học.
IgG
- IgG chiếm 70–80% tổng lượng Ig, với giá trị bình thường khoảng 639 – 1249 mg/dL (tương đương 6,39 – 13,49 g/L).
IgG co vai trò trung hòa độc tố, virus, tăng cường thực bào và kích hoạt bổ thể. Đặc biệt, IgG có thể truyền qua nhau thai, cung cấp miễn dịch thụ động cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
- Tăng IgG thường gặp trong các bệnh nhiễm trùng mạn tính (lao, viêm gan mạn), bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp.
Ngoài ra, tăng cao đơn dòng IgG là đặc trưng của đa u tủy xương hoặc các bệnh tăng sinh tương bào.
- Giảm IgG gợi ý tình trạng suy giảm miễn dịch bẩm sinh hoặc mắc phải (nhiễm HIV, sau hóa trị/xạ trị, dùng thuốc ức chế miễn dịch).
Ngoài ra, mất protein qua thận (hội chứng thận hư) hoặc ruột cũng làm giảm IgG. Người bệnh dễ nhiễm trùng tái phát, đặc biệt ở đường hô hấp.
IgA
- IgA chiếm 10–15%, với nồng độ bình thường là 70 – 312 mg/dL (0,7 – 3,12 g/L), tập trung ở niêm mạc hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu – sinh dục, giúp ngăn chặn vi sinh vật xâm nhập.
Ở trẻ sơ sinh, IgA ở sữa mẹ có ý nghĩa quan trọng vì giúp bảo vệ trẻ chống lại nhiễm trùng trong giai đoạn hệ miễn dịch chưa hoàn thiện.
- Tăng IgA thường thấy ở bệnh gan ở mạn (xơ gan), bệnh thận (viêm cầu thận IgA), bệnh tự miễn hoặc đa u tủy xương IgA.
- Giảm IgA là rối loạn miễn dịch bẩm sinh phổ biến nhất. Người thiếu IgA dễ bị nhiễm trùng hô hấp và tiêu hóa tái diễn, đồng thời có nguy cơ cao mắc dị ứng và bệnh tự miễn.
Trong truyền máu, bệnh nhân thiếu IgA có thể phản ứng nặng với chế phẩm máu chứa IgA.
IgM
- IgM chiếm 5–10%, với giá trị bình thường là 56 – 352 mg/dL (0,56 – 3,52 g/L), xuất hiện sớm trong nhiễm trùng cấp,có nên khả năng gắn kết và trung hòa vi sinh vật rất mạnh và kích hoạt bổ thể hiệu quả.
- Tăng IgM gặp trong nhiễm trùng cấp tính (vi khuẩn, virus), bệnh tự miễn hoặc bệnh lý huyết học như macroglobulinemia (tăng đơn dòng IgM).
- Giảm IgM có thể do suy giảm miễn dịch tiên phát hoặc thứ phát (HIV, bệnh ác tính, điều trị ức chế miễn dịch), khiến cơ thể kém khả năng chống lại nhiễm trùng mới.

IgE
- IgE có nồng độ rất thấp khoảng 0,01 – 0,04 mg/dL (0,0001 – 0,0004 g/L).
- Tăng IgE điển hình trong các bệnh dị ứng: hen phế quản, viêm mũi dị ứng, viêm da cơ địa, mày đay hoặc phản vệ. Nồng độ IgE cũng tăng cao khi nhiễm ký sinh trùng (giun đũa, giun móc, sán).
Ngoài ra, một số hội chứng hiếm gặp như hội chứng tăng IgE bẩm sinh cũng gây IgE rất cao.
- Giảm IgE thường không có ý nghĩa lâm sàng quan trọng, đôi khi gặp ở người suy giảm miễn dịch nặng.
IgD
IgD rất ít (dưới 1%) khoảng 0,5 – 3 mg/dL (0,005 – 0,03 g/L) hiện diện chủ yếu trên bề mặt lympho B, có vai trò điều hòa hoạt động miễn dịch sớm thường không mang nhiều ý nghĩa lâm sàng và ít khi được quan tâm trong thực hành.
Xét nghiệm Ig nhanh chóng, chính xác tại Mirai Healthcare
Để thực hiện Xét nghiệm Ig (Immunoglobulin) một cách nhanh chóng và chính xác, Mirai Healthcare là lựa chọn hàng đầu.
Mirai Healthcare thuộc Tập đoàn Hoken Kagaku Kenkyujo, một trong những trụ cột vững chắc của nền y tế Nhật Bản, đảm bảo uy tín và chất lượng dịch vụ cao.

Cơ sở này sở hữu máy móc, trang thiết bị hiện đại đỉnh cao, điển hình là hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa và miễn dịch ATELLICA. Hệ thống này tích hợp 3 module linh hoạt, với công suất ấn tượng (Bộ xử lý mẫu lên tới 500 mẫu/giờ, Máy phân tích miễn dịch 220-440 xét nghiệm/giờ), cho phép triển khai 96 danh mục xét nghiệm miễn dịch, giúp đưa ra kết quả Ig nhanh chóng và độ chính xác cao.
Khách hàng không chỉ được trải nghiệm quy trình thăm khám chuẩn mà còn được tư vấn tận tình về các chỉ số miễn dịch.
Nếu bạn cần giải đáp thêm về xét nghiệm Ig, vui lòng liên hệ Mirai Healthcare qua website https://miraihealthcare.vn/ hoặc Hotline 1900 9186 để được tư vấn chi tiết.



