Công thức máu là gì? Cách đọc và hiểu kết quả xét nghiệm máu

Hình ảnh bác sĩ
Tư vấn chuyên môn bài viết

TS.BS Trương Ngọc Dương

Nội - Nhi

Công thức máu là một trong những xét nghiệm phổ biến nhất, cung cấp cái nhìn tổng quan về sức khỏe. Vậy công thức máu là gì? Cùng Mirai Healthcare tìm hiểu các chỉ số quan trọng của xét nghiệm này. 
Hình ảnh bác sĩ
Tư vấn chuyên môn bài viết

TS.BS Trương Ngọc Dương

Nội - Nhi

1. Công thức máu là gì?

Công thức máu, hay còn gọi là Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (Complete Blood Count – CBC), là một trong những xét nghiệm máu cơ bản và phổ biến nhất trong y học. Xét nghiệm này cung cấp cái nhìn tổng quan về các thành phần chính của máu như hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu.

Kết quả xét nghiệm huyết học cung cấp thông tin quan trọng giúp bác sĩ đánh giá sức khỏe tổng thể, chẩn đoán một số bệnh như thiếu máu, nhiễm trùng, rối loạn đông máu,…

Tóm lại, công thức máu là một xét nghiệm đơn giản nhưng mang lại lượng thông tin y tế giá trị, đóng vai trò nền tảng trong việc chẩn đoán và quản lý sức khỏe.

cong-thuc-mau-la-xet-nghiem-cung-cap-nhieu-thong-tin-ve-suc-khoe

Công thức máu là xét nghiệm cung cấp nhiều thông tin về sức khỏe

2. 3 chỉ số trong công thức máu và ý nghĩa

Công thức máu cung cấp thông tin chi tiết về ba loại tế bào máu chính: hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Mỗi loại có vai trò và ý nghĩa riêng biệt trong việc đánh giá sức khỏe.

2.1. Hồng cầu (RBC), Hemoglobin, Hematocrit

Hồng cầu (RBC) là những tế bào máu có nhiệm vụ chính là vận chuyển oxy từ phổi đến khắp cơ thể và đưa carbon dioxide trở lại phổi để đào thải. Khi xét nghiệm hồng cầu các chỉ số chính cần quan tâm là hồng cầu, hemoglobin, hematocrit.

Chỉ số Nội dung Mức trung bình Cảnh báo ngoài mức trung bình
Hồng cầu Là tế bào máu có nhiệm vụ chính là vận chuyển oxy từ phổi đến khắp cơ thể và đưa carbon dioxide trở lại phổi để đào thải
  • Nữ giới: Từ 4.0 – 4.9 T/l
  • Nam giới: Từ 4.2 – 5.4 T/l
  • Tăng: Do cơ thể mất nước hoặc bệnh đa hồng cầu, bệnh tim phổi
  • Giảm: Do thiếu máu, thiếu hụt vitamin B12
Hemoglobin Là một protein giàu sắt trong hồng cầu, trực tiếp chịu trách nhiệm gắn và vận chuyển oxy
  • Nữ giới: Từ 125 – 142 g/l
  • Nam giới: Từ 130 – 160g/l
  • Tăng: Do cơ thể mất nước hoặc bệnh đa hồng cầu
  • Giảm: Do thiếu máu
Hematocrit Là tỷ lệ phần trăm thể tích hồng cầu so với tổng thể tích máu toàn phần
  • Nữ giới: Từ 0.37 – 0.42 L/L
  • Nam giới: Từ 0.42 – 0.47 L/L
  • Tăng: Do cơ thể mất nước hoặc bệnh đa hồng cầu, bệnh tim phổi
  • Giảm: Do thiếu máu

2.2. Bạch cầu (WBC) và phân loại

Bạch cầu là những chiến binh của hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật. Chỉ số Bạch cầu (WBC – White Blood Cell Count) là tổng số lượng bạch cầu trong một đơn vị máu. Mức trung bình là 4.0 – 10.0 G/l.

  • Tăng: Thường là dấu hiệu của nhiễm trùng (vi khuẩn, virus), viêm, chấn thương, dị ứng hoặc một số bệnh lý về máu.
  • Giảm: Có thể do nhiễm virus nặng, suy tủy xương, tác dụng phụ của thuốc hoặc bệnh tự miễn, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Công thức bạch cầu (phân loại bạch cầu) chia WBC thành 5 loại chính, mỗi loại có vai trò riêng:

  • Neutrophils (Bạch cầu trung tính): Tăng trong nhiễm trùng do vi khuẩn cấp tính, viêm.
  • Lymphocytes (Bạch cầu lympho): Tăng trong nhiễm trùng do virus hoặc một số bệnh lý máu mãn tính.
  • Monocytes (Bạch cầu mono): Tăng trong nhiễm trùng mãn tính, một số bệnh tự miễn.
  • Eosinophils (Bạch cầu ái toan): Tăng cao trong các trường hợp dị ứng, nhiễm ký sinh trùng hoặc bệnh hen suyễn.
  • Basophils (Bạch cầu ái kiềm): Tăng trong một số phản ứng dị ứng nặng, viêm mãn tính, tuy nhiên số lượng thường rất ít.

2.3. Tiểu cầu (PLT)

Là các mảnh tế bào nhỏ có chức năng cầm máu bằng cách tạo thành cục máu đông khi mạch máu bị tổn thương. Tiểu cầu bình thường là từ 150 – 450 G/l. 

  • Tăng (Tăng tiểu cầu): Có thể do nhiễm trùng, viêm, mất máu cấp, hoặc rối loạn tủy xương, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông bất thường (huyết khối).
  • Giảm (Giảm tiểu cầu): Có thể do nhiễm virus (ví dụ sốt xuất huyết), suy tủy xương, bệnh tự miễn, hoặc lách to, làm tăng nguy cơ chảy máu và khó đông máu.

cac-chi-so-mau-quan-trong-nhu-hong-cau-bach-cau-tieu-cau

Các chỉ số máu quan trọng như hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu

Xem thêm: Bảng giá xét nghiệm máu tổng quát và 50+ bệnh lý cần phát hiện

3. Khi nào cần làm xét nghiệm công thức máu?

Xét nghiệm công thức máu là một công cụ chẩn đoán đa năng, được chỉ định trong nhiều trường hợp khác nhau để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể và phát hiện sớm các vấn đề y tế. Cụ thể:

3.1. Trong khám sức khỏe định kỳ

Xét nghiệm công thức máu là một phần thiết yếu của gói khám sức khỏe định kỳ. Bởi vì xét nghiệm này giúp cung cấp bức tranh tổng thể về tình trạng các tế bào máu.

Từ đó, giúp bạn phát hiện sớm các bất thường tiềm ẩn như thiếu máu, nhiễm trùng hoặc rối loạn đông máu, ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng. Việc phát hiện sớm giúp can thiệp kịp thời, nâng cao hiệu quả điều trị.

 3.2. Khi có dấu hiệu thiếu máu, nhiễm trùng

Khi cơ thể có các triệu chứng gợi ý bệnh lý về máu hoặc nhiễm trùng, công thức máu trở thành xét nghiệm chẩn đoán quan trọng.

  • Thiếu máu: Các triệu chứng như mệt mỏi, da xanh xao, chóng mặt, khó thở có thể chỉ ra thiếu máu, và công thức máu sẽ xác định mức độ thiếu máu cùng các chỉ số hồng cầu để gợi ý nguyên nhân.
  • Nhiễm trùng/Viêm: Sốt, ớn lạnh, đau họng, hoặc các dấu hiệu viêm khác thường khiến bác sĩ yêu cầu công thức máu để kiểm tra số lượng và tỷ lệ các loại bạch cầu. Từ đó xác định có nhiễm trùng hay không và loại nhiễm trùng (vi khuẩn, virus) để định hướng điều trị.

3.3. Trước phẫu thuật hoặc điều trị bệnh lý

Xét nghiệm công thức máu là bước cơ bản cần thực hiện trước khi bác sĩ tiến hành phẫu thuật hoặc điều trị bệnh lý:

  • Trước phẫu thuật: Xét nghiệm công thức máu giúp đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân, đặc biệt là chức năng đông máu của tiểu cầu và tình trạng thiếu máu (nếu có). Điều này rất quan trọng để tiên lượng rủi ro chảy máu trong và sau phẫu thuật, cũng như đảm bảo an toàn cho ca mổ.
  • Theo dõi điều trị bệnh lý: Đối với các bệnh nhân đang điều trị bệnh mãn tính (như ung thư, bệnh tự miễn) hoặc đang dùng thuốc, công thức máu được thực hiện định kỳ để theo dõi tác dụng phụ của thuốc và đánh giá hiệu quả điều trị.

thuc-hien-xet-nghiem-mau-khi-kham-suc-khoe-dinh-ky

Thực hiện xét nghiệm máu khi khám sức khỏe định kỳ 

4. Cách hiểu kết quả xét nghiệm công thức máu

Việc nhận được một tờ kết quả xét nghiệm với nhiều con số và thuật ngữ y khoa có thể khiến bạn bối rối. Tuy nhiên, việc nắm được cách đọc cơ bản sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của mình.

4.1. Nhìn tổng quan bảng kết quả

Khi xem kết quả công thức máu, bạn sẽ thấy ba phần chính:

  • Tên chỉ số: Tên viết tắt của các tế bào máu (ví dụ: WBC, RBC, PLT) hoặc các chỉ số liên quan (ví dụ: HGB, HCT, MCV).
  • Giá trị của bạn (Observed Value/Result): Con số cụ thể về lượng tế bào hoặc chỉ số được đo trong mẫu máu của bạn.
  • Phạm vi tham chiếu (Reference Range/Normal Range): Đây là khoảng giá trị bình thường được xác định dựa trên thống kê từ một quần thể khỏe mạnh. Các phòng xét nghiệm khác nhau có thể có phạm vi tham chiếu hơi khác nhau tùy theo phương pháp và thiết bị.

Bạn nên bắt đầu bằng việc đối chiếu giá trị của mình với phạm vi tham chiếu. Nếu con số của bạn nằm trong khoảng này, chỉ số đó thường được coi là bình thường.

4.2. Cảnh báo những chỉ số bất thường

Nếu giá trị của bạn cao hơn hoặc thấp hơn phạm vi tham chiếu, đó là một chỉ số bất thường.

Chỉ số cao

Nghĩa là số lượng tế bào hoặc nồng độ của chỉ số đó đang vượt quá mức bình thường. Ví dụ:

  • WBC tăng: Có thể là dấu hiệu nhiễm trùng, viêm hoặc stress.
  • RBC, HGB, HCT tăng: Có thể do mất nước, bệnh đa hồng cầu.
  • PLT tăng: Có thể do viêm, nhiễm trùng hoặc rối loạn tủy xương.

Chỉ số thấp

Nghĩa là số lượng tế bào hoặc nồng độ của chỉ số đó đang dưới mức bình thường. Ví dụ:

  • WBC giảm: Có thể do nhiễm virus, suy tủy xương hoặc tác dụng phụ của thuốc.
  • RBC, HGB, HCT giảm: Là dấu hiệu của thiếu máu.
  • PLT giảm: Tăng nguy cơ chảy máu, có thể do sốt xuất huyết, suy tủy hoặc bệnh tự miễn.

4.3. Một số trường hợp đặc biệt

Đôi khi, một chỉ số bất thường riêng lẻ có thể không có ý nghĩa lâm sàng nghiêm trọng, hoặc chỉ là một phần của bức tranh tổng thể.

  • Thay đổi tạm thời: Một số chỉ số có thể thay đổi nhẹ do các yếu tố tạm thời như căng thẳng, mất nước nhẹ, hoặc sau khi tập thể dục gắng sức.
  • Phối hợp các chỉ số: Bác sĩ sẽ không chỉ nhìn vào một chỉ số đơn lẻ mà còn phân tích mối quan hệ giữa các chỉ số với nhau (ví dụ: MCV thấp kết hợp HGB thấp gợi ý thiếu máu thiếu sắt).
  • Liên quan đến triệu chứng và bệnh sử: Kết quả xét nghiệm cần được đặt trong bối cảnh triệu chứng lâm sàng của bạn, tiền sử bệnh và các loại thuốc đang dùng. Một chỉ số bất thường có thể rất quan trọng với người này nhưng lại ít ý nghĩa hơn với người khác.
  • Cần xét nghiệm bổ sung: Một kết quả bất thường có thể là gợi ý cho bác sĩ yêu cầu thêm các xét nghiệm chuyên sâu khác để tìm ra nguyên nhân chính xác.

Lưu ý: Quan trọng nhất là bạn đừng tự chẩn đoán bệnh dựa trên kết quả xét nghiệm. Hãy nhờ thêm tư vấn của bác sĩ để được diễn giải chính xác, cụ thể về tình trạng sức khỏe của bản thân và đưa ra hướng điều trị phù hợp.

nho-them-tu-van-cua-bac-si-de-duoc-dien-giai-chinh-xac-ve-cac-chi-so-mau

Nhờ thêm tư vấn của bác sĩ để được diễn giải chính xác về các chỉ số máu

5. Làm xét nghiệm công thức máu uy tín tại Mirai Healthcare

Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ đáng tin cậy để thực hiện xét nghiệm công thức máu, Phòng khám Đa khoa Mirai Healthcare là lựa chọn lý tưởng. Với cam kết về chất lượng và độ chính xác, Mirai Healthcare tự hào mang đến dịch vụ xét nghiệm đạt chuẩn quốc tế, được hỗ trợ bởi:

  • Công nghệ hiện đại: Mirai Healthcare sử dụng các thiết bị xét nghiệm tiên tiến, thuộc Tập đoàn Hoken Kagaku (Nhật Bản). Điều này đảm bảo kết quả phân tích máu nhanh chóng, chính xác, giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về tình trạng sức khỏe của bạn.
  • Đội ngũ chuyên môn cao: Bác sĩ tại Mirai Healthcare có trình độ chuyên môn vững vàng, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực xét nghiệm và chẩn đoán. Bác sĩ sẽ thực hiện quy trình lấy mẫu và phân tích chuyên nghiệp, đảm bảo việc đọc và diễn giải kết quả một cách chính xác nhất.
  • Quy trình chuẩn hóa: Toàn bộ quy trình xét nghiệm tại Mirai Healthcare được thực hiện theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt, đảm bảo vệ sinh, an toàn và tối ưu hóa sự thoải mái cho người bệnh.

Đến với Mirai Healthcare, bạn sẽ được trải nghiệm dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện, từ khâu tư vấn, lấy mẫu đến khi nhận và giải thích kết quả, an tâm tuyệt đối về sức khỏe của mình.

dia-chi-xet-nghiem-cong-thuc-mau-tai-mirai-healthcare

Mirai Healthcare – địa chỉ xét nghiệm máu uy tín

6. Một số lưu ý khi làm xét nghiệm công thức máu

Để đảm bảo kết quả xét nghiệm công thức máu chính xác và phản ánh đúng tình trạng sức khỏe của bạn, hãy ghi nhớ những lưu ý sau:

  • Nhịn ăn theo chỉ định của bác sĩ: Xét nghiệm máu trong một số trường hợp đặc biệt, có thể yêu cầu nhịn ăn trước khi lấy mẫu. Bạn hãy hỏi trước ý kiến của bác sĩ để thực hiện.
  • Thông báo thuốc đang dùng: Hãy cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, vì một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
  • Thông báo tiền sử bệnh: Chia sẻ với bác sĩ về tiểu sử bệnh lý và tình trạng sức khỏe hiện tại để diễn giải kết quả một cách chính xác nhất.
  • Chọn thời điểm phù hợp: Tránh làm xét nghiệm khi bạn đang bị stress nặng hoặc vừa thực hiện hoạt động thể chất cường độ cao, vì có thể làm thay đổi tạm thời một số chỉ số.
  • Đọc và diễn giải kết quả với bác sĩ: Đừng tự chẩn đoán bệnh dựa trên kết quả. Hãy mang kết quả đến gặp bác sĩ để được tư vấn chuyên sâu, nhằm chẩn đoán bệnh chính xác và đưa ra hướng điều trị phù hợp.

Nên chọn thời điểm thích hợp khi lấy máu xét nghiệm

Tóm lại, xét nghiệm công thức máu là một công cụ chẩn đoán cơ bản nhưng vô cùng quan trọng để đánh giá sức khỏe tổng quát. Hiểu rõ ý nghĩa của các chỉ số, giúp bạn chủ động hơn trong việc theo dõi và bảo vệ sức khỏe bản thân. 

Đừng quên, lựa chọn cơ sở y tế uy tín như Mirai Healthcare để thực hiện xét nghiệm chính xác và được bác sĩ tư vấn tận tình cũng như đưa ra lời khuyên y tế phù hợp nhất.

Chia sẻ
Bài viết cùng chủ đề
Thiếu máu là tình trạng cơ thể không có đủ tế bào hồng cầu khỏe mạnh, có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu. Vậy thiếu máu...
Khám sức khỏe đi làm là gì, chi phí ra sao và nên khám ở đâu để đảm bảo uy tín? Bài viết này sẽ cung cấp thông...
Xét nghiệm máu có phát hiện ung thư không? Cùng Mirai Healthcare tìm hiểu vai trò của xét nghiệm máu trong việc tầm soát ung thư với bài...
Sinh thiết là chỉ định không thể thiếu để chẩn đoán chính xác các bệnh lý u bướu, ung thư. Vậy xét nghiệm sinh thiết giá bao nhiêu?...
Khi nhận được kết quả sức khỏe loại 3, bạn lo lắng vì có thể ảnh hưởng tới công việc. Bài viết sau đây của Mirai Healthcare sẽ...
Chia sẻ
Bài viết cùng chuyên mục
Dấu hiệu ung thư tuyến giáp giai đoạn đầu thường khó đoán. Nhận biết sớm 5 dấu hiệu cảnh báo có thể giúp phát hiện và điều trị...
Cường giáp là tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức, gây ra nhiều rối loạn trong cơ thể. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán...
Viêm gan A là bệnh gan cấp tính do virus HAV gây ra, dễ lây lan qua đường tiêu hóa. Nhận biết triệu chứng, đường lây và cách...
Viêm gan B là bệnh lý nguy hiểm, có tính truyền nhiễm cao. Vậy viêm gan B lây qua đường nào? Hãy cùng Mirai Healthcare tìm hiểu rõ...
Gan nhiễm mỡ độ 3 là giai đoạn nặng, tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm như xơ gan, suy gan. Nhận biết rõ mức độ nguy hiểm...
Thiếu máu cơ tim là tình trạng nguy hiểm do tim không đủ oxy, gây đau thắt ngực và nhiều biến chứng khôn lường. Cùng Mirai Healthcare tìm...

Đăng ký

Đăng ký người dùng
Bằng việc nhấn nút Đăng ký bạn đã đồng ý với Chính sách bảo mậtChính sách bảo vệ thông tin của MIRAI

Đăng nhập

Đăng nhập

Bạn cần hỗ trợ? 19009186

Form Đặt lịch khám
Ngày đặt lịch

Form lấy mẫu tận nơi

Quên mật khẩu

Quên mật khẩu
bac-si-mirai-healthcare-tu-van

Đặt lịch tư vấn cùng bác sĩ

Form tư vấn