Viêm phổi là một bệnh lý nguy hiểm, đe dọa trực tiếp đến sự sống của trẻ. Việc nhận biết sớm triệu chứng viêm phổi ở trẻ sơ sinh, giúp phụ huynh và người chăm sóc có thể xử trí đúng và nhanh chóng, giảm thiểu tối đa rủi ro.
1. Các loại viêm phổi ở trẻ sơ sinh
Viêm phổi ở trẻ sơ sinh được phân loại thành ba nhóm chính, dựa trên thời điểm trẻ bị nhiễm trùng:
Viêm phổi bẩm sinh
Xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào bào thai qua nhau thai trong những tháng cuối thai kỳ, gây ra dị dạng hoặc phát triển bất thường ở phổi. Có thể được phát hiện qua siêu âm thai kỳ, cho phép cảnh báo trước sinh và can thiệp kịp thời ngay sau khi trẻ chào đời.
Viêm phổi trong quá trình sinh
Nhiễm trùng xảy ra trong quá trình chuyển dạ, thường do mẹ bị viêm nhiễm đường sinh dục hoặc vỡ ối sớm. Vi khuẩn từ đường sinh dục mẹ xâm nhập vào hệ hô hấp của trẻ. Trường hợp nặng là viêm phổi hít phân su, cần được xử lý cấp cứu ngay khi sinh.
Viêm phổi sau sinh:
Xảy ra sau khi trẻ ra đời, do vi khuẩn xâm nhập từ môi trường xung quanh, dụng cụ y tế không đảm bảo, hoặc do vệ sinh, chăm sóc sau sinh chưa tốt. Thường gặp ở trẻ nằm viện hoặc trẻ sinh non, nhẹ cân – nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc viêm phổi sơ sinh.
Trẻ có thể bị viêm phổi trong hoặc sau khi sinh
2. Triệu chứng viêm phổi ở trẻ sơ sinh cha mẹ cần lưu ý
Các dấu hiệu viêm phổi ở trẻ sơ sinh thường rất mơ hồ và không rõ ràng ban đầu, đòi hỏi cha mẹ phải hết sức cảnh giác để nhận biết sớm và xử trí đúng cách.
2.1. Dấu hiệu sớm viêm phổi ở trẻ sơ sinh
Những dấu hiệu trẻ sơ sinh bị viêm phổi ban đầu thường nghèo nàn, dễ bị bỏ qua, bao gồm:
- Trẻ quấy khóc, không chịu chơi, ngủ li bì hoặc ngủ gà,…
- Bú kém hoặc bỏ bú: Trẻ giảm hứng thú hoặc không chịu bú.
- Rối loạn thân nhiệt: Trẻ bị sốt trên 37,5∘C hoặc ngược lại là hạ thân nhiệt (thân nhiệt thấp).
- Thở nhanh bất thường: Đây là triệu chứng quan trọng cần quan sát khi trẻ nằm yên hoặc ngủ. Trẻ sơ sinh dưới 2 tháng tuổi được coi là thở nhanh nếu nhịp thở từ 60 lần/phút trở lên.
2.2. Dấu hiệu viêm phổi tiến triển
Biểu hiện viêm phổi ở trẻ sơ sinh khi bệnh tiến triển sẽ rõ ràng và nghiêm trọng hơn, yêu cầu phải đưa trẻ đến cơ sở y tế cấp cứu ngay lập tức:
- Rút lõm lồng ngực: Khi trẻ hít vào, phần ranh giới giữa ngực và bụng bị lõm sâu vào (co lõm lồng ngực).
- Khó thở và Tím tái: Trẻ thở khó, có thể phát ra tiếng bất thường, và xuất hiện dấu hiệu tím tái (môi hoặc da mặt chuyển màu xanh xám).
- Li bì, đáp ứng kém: Trẻ trở nên li bì, phản ứng chậm hoặc không đáp ứng với các kích thích, ngủ không ngon hoặc ngủ nhiều.
- Rối loạn tiêu hóa: Có thể xuất hiện chướng bụng và nôn nhiều.
Rút lõm lồng ngực là biểu hiện nặng khi bị viêm phổi
Cha mẹ cần theo dõi sát sao, vì khi trẻ xuất hiện các dấu hiệu nặng như co rút lồng ngực hay tím tái, nguy cơ biến chứng nặng có thể dẫn tới tử vong là rất cao.
3. Nguyên nhân gây viêm phổi ở trẻ sơ sinh
Trẻ sơ sinh có thể bị viêm phổi do các nguyên nhân như:
- Tác nhân gây bệnh (vi khuẩn và virus): Vi khuẩn thường gặp nhất là phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae), Haemophilus influenzae type b (Hib), Listeria, Coli, và các vi khuẩn Gram âm. Còn nếu do virus thường gặp nhất là virus RSV.
- Nguyên nhân liên quan đến thai kỳ và sinh nở: Thiếu dưỡng khí trong tử cung mẹ. Trẻ hít phải nước ối, phân su đã nhiễm khuẩn, hoặc dịch tiết từ đường sinh dục của mẹ trong quá trình chuyển dạ.
- Yếu tố nội tại của trẻ sơ sinh: Ở trẻ sinh non, nhẹ cân, do hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện, trẻ dễ bị trào ngược dạ dày (trớ), khiến sữa bị hít nhầm vào phổi. Tình trạng này có thể gây viêm phổi với các triệu chứng như thở gấp, hụt hơi, và tím tái.
Trẻ mắc các bệnh nhiễm trùng cục bộ như viêm da, viêm khoang miệng, hoặc viêm dây rốn cũng có thể dẫn đến viêm phổi thứ phát.
- Yếu tố môi trường: Sống trong môi trường kém vệ sinh như không khí ô nhiễm, nước bẩn, hoặc hít nhiều khói thuốc lá. Trẻ bị nhiễm lạnh do không được ủ ấm đúng cách (quá lạnh hoặc ủ ấm quá kỹ).
Virus, vi khuẩn là tác nhân chính gây viêm phổi ở trẻ sơ sinh
4. Các biến chứng nhanh, nguy hiểm khi trẻ sơ sinh bị viêm phổi
Viêm phổi ở trẻ sơ sinh có thể diễn tiến rất nhanh và gây ra những biến chứng nguy hiểm sau đây:
- Viêm màng não: Tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus) sau khi tấn công phổi có thể xâm lấn lên não, gây viêm màng não. Biến chứng này có thể dẫn đến tổn thương não vĩnh viễn, rối loạn thần kinh, giảm khả năng vận động và thậm chí là tử vong.
- Nhiễm trùng máu (Nhiễm trùng huyết): Vi khuẩn từ phổi xâm nhập vào hệ tuần hoàn máu, gây ra tình trạng sốc nhiễm trùng. Đây là biến chứng nguy hiểm, khó điều trị và có nguy cơ cướp đi sinh mạng trẻ sơ sinh.
- Tràn mủ màng phổi: Mủ tích tụ trong khoang màng phổi, gây cản trở nghiêm trọng hoạt động hô hấp của trẻ, làm gia tăng bạch cầu và có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc khi điều trị.
- Tràn dịch màng tim, trụy tim: Biến chứng này xảy ra do phản ứng nghiêm trọng của cơ thể, đôi khi liên quan đến tình trạng sốc thuốc hoặc kháng thuốc trong quá trình điều trị viêm phổi.
- Kháng kháng sinh: Là một biến chứng vô cùng nghiêm trọng, khiến việc điều trị trở nên khó khăn vì cần phải phối hợp nhiều loại kháng sinh khác nhau, làm giảm khả năng khỏi bệnh và gây tốn kém thời gian, chi phí.
- Còi xương, kém phát triển: Viêm phổi kéo dài làm trẻ biếng ăn, ngủ không ngon, dẫn đến suy dinh dưỡng, còi xương, chậm phát triển và sức đề kháng suy giảm.
Trẻ bị viêm phổi có thể dẫn tới viêm màng não
5. Chẩn đoán viêm phổi ở trẻ sơ sinh
Việc chẩn đoán viêm phổi ở trẻ sơ sinh là cực kỳ cấp bách, bởi hàng năm vẫn có một tỷ lệ lớn trẻ em tử vong do không được phát hiện và điều trị kịp thời. Các phương pháp gồm.
- Chụp X-Quang phổi: Đây là biện pháp chính để chẩn đoán và đánh giá chính xác mức độ tổn thương phổi, giúp xác định bệnh và mức độ nghiêm trọng.
- Xét nghiệm cận lâm sàng khác: Tùy thuộc vào tình trạng và mức độ bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định thêm các xét nghiệm cần thiết như xét nghiệm máu (kiểm tra tình trạng nhiễm trùng) và cấy dịch tiết đường hô hấp (tìm ra chính xác tác nhân gây bệnh như vi khuẩn hay virus) để có phác đồ điều trị phù hợp nhất.
Xem thêm: Xét nghiệm RSV phát hiện virus hợp bào hô hấp ở trẻ nhỏ
6. Điều trị viêm phổi ở trẻ sơ sinh
Việc điều trị viêm phổi ở trẻ sơ sinh được thực hiện nghiêm ngặt tại cơ sở y tế và tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh cụ thể:
- Viêm phổi do vi khuẩn và Mycoplasma: Đây là trường hợp thường gặp nhất. Trẻ sẽ được điều trị bằng thuốc kháng sinh theo chỉ dẫn của bác sĩ (có thể là uống hoặc tiêm).
- Viêm phổi do virus: Hiện chưa có thuốc đặc trị. Trẻ được điều trị hỗ trợ bằng cách nghỉ ngơi và uống nhiều nước để bù dịch.
- Viêm phổi do nấm: Trẻ sẽ được điều trị bằng thuốc chống nấm phù hợp.
Sử dụng thuốc kháng sinh theo chỉ dẫn để điều trị viêm phổi cho trẻ
Đáng lưu ý, phế cầu khuẩn – tác nhân hàng đầu gây viêm phổi ở trẻ – đang ngày càng đề kháng kháng sinh. Điều này buộc bác sĩ phải sử dụng kháng sinh liều cao và phối hợp nhiều loại để điều trị, dẫn đến kéo dài thời gian nằm viện và tăng chi phí điều trị.
Do đó, việc xác định chính xác nguyên nhân và giai đoạn bệnh là tối quan trọng để có phác đồ điều trị hiệu quả nhất.
7. Cách phòng ngừa viêm phổi ở trẻ sơ sinh
Để phòng ngừa viêm phổi ở trẻ sơ sinh – một bệnh lý nguy hiểm có tỷ lệ biến chứng nặng cao, cần thực hiện đồng bộ các biện pháp sau:
Tiêm chủng Vắc-xin đầy đủ:
Đây là biện pháp tạo “tấm khiên” bảo vệ hiệu quả nhất.
- Đảm bảo trẻ được tiêm đầy đủ các vắc-xin phòng các tác nhân gây viêm phổi như: Phế cầu khuẩn (Synflorix, Prevenar-13), Vắc-xin 6 trong 1 (Hexaxim/Infanrix Hexa) hoặc 5 trong 1 (phòng Hib), Cúm mùa (Vaxigrip Tetra/GC FLU), và Não mô cầu.
- Phụ nữ trước và trong thai kỳ cũng cần tiêm chủng đầy đủ để có nền tảng sức khỏe tốt cho con.
Tiêm vắc xin là biện pháp hiệu quả ngăn ngừa viêm phổi ở trẻ
Tránh nguồn lây và giữ vệ sinh:
- Rửa tay sạch bằng xà phòng trước khi tiếp xúc, chăm sóc hoặc cho trẻ ăn.
- Cách ly trẻ với người ốm (ho, sốt, hắt hơi) và hạn chế đưa trẻ đến nơi đông người.
- Xây dựng môi trường sống trong lành, tuyệt đối không khói thuốc lá và các tác nhân ô nhiễm khác.
Chế độ dinh dưỡng và chăm sóc:
- Để trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời nhằm tăng cường đề kháng cho bé.
- Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ, ăn ngủ đúng giờ.
- Giữ ấm tốt cho trẻ, tránh thay đổi nhiệt độ môi trường đột ngột.
Không tự ý dùng thuốc:
Tuyệt đối không dùng thuốc nếu chưa có chỉ định của bác sĩ vì có thể khiến trẻ bị kháng kháng sinh.
Như vậy, triệu chứng viêm phổi ở trẻ sơ sinh thường mơ hồ (như bú kém, thở nhanh bất thường), cha mẹ phải hết sức cảnh giác để nhận biết sớm các dấu hiệu. Khi phát hiện các dấu hiệu nặng cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay lập tức, nhằm tránh các biến chứng nghiêm trọng và bảo toàn tính mạng cho trẻ.










