Ung thư vú di căn: tiên lượng, điều trị và chăm sóc người bệnh

Hình ảnh bác sĩ
Tư vấn chuyên môn bài viết

TS.BS Trương Ngọc Dương

Nội - Nhi

Ung thư vú di căn là khi các tế bào ung thư đã lan rộng đến các bộ phận khác của cơ thể. Hãy cùng TS, BS Trương Ngọc Dương của Mirai Healthcare tìm hiểu rõ hơn về bệnh lý này với bài viết sau đây.
Hình ảnh bác sĩ
Tư vấn chuyên môn bài viết

TS.BS Trương Ngọc Dương

Nội - Nhi

Ung thư vú di căn là một căn bệnh mạn tính, không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát được nhờ tiến bộ của khoa học kỹ thuật. Mục tiêu điều trị lúc này là kéo dài tuổi thọ, giảm nhẹ các triệu chứng và duy trì chất lượng sống tốt nhất cho người bệnh.

1. Ung thư vú di căn là gì?

Ung thư vú di căn, là tình trạng bệnh ung thư vú chuyển sang giai đoạn IV, các tế bào ung thư đã lan truyền từ khối u ban đầu ở vú và/hoặc các hạch bạch huyết gần đó đến các cơ quan ở xa trong cơ thể. Các vị trí khi bị ung thư vú di căn phổ biến thường là xương, phổi, gan và não.

ung-thu-vu-di-can-la-gi

Ung thư vú di căn là tế bào ác tính lan ra nhiều cơ quan khác

Khi ung thư đã di căn, không còn khu trú tại một vị trí nữa mà đã đi vào máu hoặc hệ bạch huyết để đến các cơ quan khác. Mặc dù tế bào ung thư có thể phát triển ở gan hay phổi, nhưng chúng vẫn được gọi là tế bào ung thư vú vì có nguồn gốc từ đó.

2. Các giai đoạn ung thư vú

Ung thư vú được phân thành 5 giai đoạn, từ giai đoạn 0 (ung thư tại chỗ) đến giai đoạn IV (di căn). Việc xác định giai đoạn giúp bác sĩ đánh giá mức độ lan rộng của bệnh và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất.

Giai đoạn 0: Ung thư tại chỗ

Đây là giai đoạn sớm nhất, còn được gọi là ung thư nội ống. Các tế bào ung thư bắt đầu phát triển bất thường nhưng vẫn nằm hoàn toàn trong ống dẫn sữa hoặc tiểu thùy tuyến sữa. 

Chúng chưa xâm lấn hay lan sang các mô xung quanh. Nếu được phát hiện và điều trị ở giai đoạn này, tỷ lệ chữa khỏi bệnh gần như tuyệt đối, đạt 90-100%.

Xem thêm: Cảnh báo 7 dấu hiệu ung thư vú giai đoạn đầu ở nữ giới

Giai đoạn I: Xâm lấn sớm

Ở giai đoạn này, các tế bào ung thư đã bắt đầu phá vỡ và xâm lấn vào các mô khỏe mạnh. Giai đoạn I gồm:

  • Giai đoạn IA: Khối u có kích thước nhỏ, không quá 2 cm, và đã lan vào các mô mỡ ở vú.
  • Giai đoạn IB: Không có khối u hoặc khối u rất nhỏ, nhưng một lượng nhỏ tế bào ung thư đã được tìm thấy trong một vài hạch bạch huyết.

Giai đoạn II: Xâm lấn cục bộ

Ung thư đã phát triển và lan rộng hơn so với giai đoạn I. Giai đoạn II cũng được chia thành hai mức độ nhỏ hơn:

  • Giai đoạn IIA: Khối u trong vú vẫn nhỏ, nhưng tế bào ung thư đã lan đến một số hạch bạch huyết ở vùng nách.
  • Giai đoạn IIB: Khối u có kích thước từ 2-5 cm, có thể đã hoặc chưa lan đến hạch bạch huyết.

Giai đoạn III: Ung thư tiến triển tại vùng

Đây là giai đoạn ung thư đã lan rộng đến các mô và hạch bạch huyết ở gần nhưng chưa di căn đến các cơ quan xa. Giai đoạn III được chia thành ba mức độ nhỏ hơn:

  • Giai đoạn IIIA: Ung thư đã được tìm thấy ở nhiều hạch bạch huyết, tạo thành một chuỗi dưới cánh tay, hoặc đã lan đến các hạch bạch huyết sâu bên trong vú.
  • Giai đoạn IIIB: Khối u đã phát triển và xâm lấn vào thành ngực hoặc da xung quanh vú.
  • Giai đoạn IIIC: Ung thư đã lan rộng đến hơn 10 hạch bạch huyết ở vùng nách hoặc đã lan đến các hạch bạch huyết trên/dưới xương đòn.

cac-giai-doan-cua-ung-thu-vu

Ung thư giai đoạn 3 lan ra hạch bạch huyết ở vùng nách

Giai đoạn IV: Di căn

Di căn là tình trạng nặng nhất và cũng là giai đoạn cuối của ung thư vú. Các tế bào ung thư đã di chuyển qua máu hoặc hệ bạch huyết và lan đến các cơ quan ở xa như xương, phổi, gan, hoặc não. 

Dù không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng với sự tiến bộ của y học, các phương pháp điều trị hiện đại có thể giúp kiểm soát bệnh, kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.

3. Chẩn đoán ung thư vú di căn

Để chẩn đoán ung thư vú di căn, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp khác nhau, từ xét nghiệm máu đến các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh tiên tiến, tùy thuộc vào triệu chứng của bệnh nhân.

Sinh thiết

Khi nghi ngờ ung thư đã di căn đến một bộ phận khác của cơ thể, bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô nhỏ từ khu vực đó để xét nghiệm. Mẫu sinh thiết này sẽ được kiểm tra dưới kính hiển vi để xác định xem các tế bào ung thư có nguồn gốc từ vú hay không.

Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng sức khỏe tổng thể và các dấu hiệu ung thư.

  • Công thức máu toàn bộ (CBC): Đánh giá chức năng tủy xương, nơi sản xuất tế bào máu, để xem ung thư có ảnh hưởng đến quá trình này không.
  • Xét nghiệm sinh hóa: Giúp phát hiện sự thay đổi chức năng của các cơ quan như gan, thận hoặc xương, cho thấy khả năng ung thư đã lan rộng.
  • Các protein chỉ điểm ung thư (Tumor markers): Một số loại protein có thể tăng cao khi ung thư di căn.

Xem thêm: Xét nghiệm CA 15-3 và ý nghĩa trong chẩn đoán ung thư vú

chan-doan-ung-thu-vu-di-can-01

Xét nghiệm máu giúp phát hiện dấu ấn ung thư vú

Nội soi

Nếu ung thư được nghi ngờ di căn đến phổi, bác sĩ có thể chỉ định nội soi phế quản. Một ống soi nhỏ, mềm có gắn camera được đưa vào đường thở để kiểm tra bất thường và lấy mẫu mô hoặc dịch nếu cần.

Chẩn đoán hình ảnh

Các kỹ thuật hình ảnh giúp xác định vị trí di căn và mức độ lan rộng của ung thư.

  • Xạ hình xương: Sử dụng một chất phóng xạ để tìm kiếm các vùng bất thường ở xương.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Tạo ra hình ảnh chi tiết của các cơ quan như ngực, bụng, và xương chậu, giúp phát hiện khối u hoặc tổn thương.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Cung cấp hình ảnh chi tiết của các mô mềm, thường được dùng để kiểm tra di căn lên cột sống hoặc não.
  • Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET scan): Là một kỹ thuật rất nhạy để xác định các tế bào ung thư đang hoạt động trong toàn bộ cơ thể.

chan-doan-ung-thu-vu-di-can-02

Chụp cộng hưởng từ kiểm tra di căn ung thư vú lên các bộ phận

Chọc dịch

Nếu có chất lỏng tích tụ ở các khu vực như màng phổi, màng bụng hoặc dịch não tủy, bác sĩ có thể thực hiện chọc dịch để lấy mẫu chất lỏng đó. Mẫu dịch sẽ được kiểm tra để tìm tế bào ung thư.

4. Các loại di căn khi bị ung thư vú

Khi ung thư vú di căn, các tế bào ung thư sẽ lan rộng đến các bộ phận khác trong cơ thể qua ba con đường chính: hệ bạch huyết, đường máu, hoặc xâm lấn trực tiếp. Từ đó, gây ra các loại di căn ung thư vú sau:

4.1. Di căn theo đường bạch huyết

Các tế bào ung thư đầu tiên sẽ lan đến các hạch bạch huyết gần khối u, thường là hạch nách, hạch vú trong và hạch trên đòn. Đặc biệt là ung thư vú di căn hạch nách có thể theo hệ thống bạch huyết di chuyển đến các hạch ở xa hơn.

4.2. Di căn xương

Xương là vị trí di căn phổ biến nhất của ung thư vú, chiếm khoảng 70% các trường hợp di căn. Khi bị ung thư vú di căn xương, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như:

  • Đau xương dai dẳng.
  • Có thể bị gãy xương khi chỉ va chạm nhẹ do ung thư vú khiến xương giòn, dễ vỡ.
  • Tăng canxi máu, gây buồn nôn, mệt mỏi hoặc lú lẫn.

4.3. Di căn phổi

Ung thư vú di căn phổi xảy ra ở khoảng 60% bệnh nhân ung thư vú giai đoạn IV. Các triệu chứng ung thư vú gây di căn phổi thường gặp là:

  • Ho khan, ho dai dẳng.
  • Thở khó khăn khi hoạt động đi nhanh, leo cầu thang,….
  • Đau tức ngực.

cac-loại-di-can-khi-bi-ung-thu-vu

Ung thư vú giai đoạn IV có thể dẫn đến di căn phổi

4.4. Di căn gan

Gan là một trong những cơ quan thường bị ảnh hưởng khi ung thư vú di căn, chiếm khoảng 50% các trường hợp. Khi ung thư lan đến gan, bệnh nhân có thể có các triệu chứng như:

  • Đau ở vùng hạ sườn phải.
  • Vàng da, vàng mắt.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân.

4.5. Di căn não

Di căn não thường ít gặp hơn, xảy ra ở khoảng 10-15% trường hợp, đặc biệt ở những người có loại ung thư vú HER2 dương tính hoặc ung thư vú bộ ba âm tính (TNBC). Các triệu chứng thường liên quan đến chức năng thần kinh và có thể bao gồm:

  • Đau đầu dữ dội, dai dẳng.
  • Co giật.
  • Thị giác bị rối loạn, khó khăn khi nói hoặc nói không rõ.

5. Chăm sóc người bệnh mắc ung thư vú di căn

Chăm sóc người bệnh ung thư vú di căn là một quá trình toàn diện, không chỉ tập trung vào điều trị y tế mà còn kết hợp dinh dưỡng, vận động và hỗ trợ tinh thần để cải thiện chất lượng cuộc sống.

Chế độ dinh dưỡng lành mạnh

  • Những thực phẩm nên ưu tiên: Thực phẩm chứa protein tốt (trứng, cá hồi, ức gà,…), rau củ, trái cây, chất béo lành mạnh, gia vị chống viêm (gừng, tỏi,…) và uống đủ 2 – 3 lít nước mỗi ngày để thải độc và giảm táo bón.
  • Những thực phẩm cần hạn chế: Các loại bánh kẹo ngọt, thực phẩm chế biến sẵn, đồ chiên rán, rượu, bia,… vì có thể ảnh hưởng xấu tới sức khỏe tổng thể.

cham-soc-nguoi-benh-bi-ung-thu-vu-di-can-01

Khi bị ung thư vú cần bổ sung thực phẩm giàu dinh dưỡng

Chăm sóc sức khỏe hàng ngày

  • Kiểm soát triệu chứng: Sử dụng các phương pháp đơn giản như chườm ấm, massage nhẹ để giảm đau cơ xương.
  • Chăm sóc tinh thần: Giúp người bệnh thư giãn bằng cách nghe nhạc, đọc sách hoặc thiền. Tắt đèn, không sử dụng trước khi đi ngủ để ngủ sâu giấc.
  • Lưu ý về tác dụng phụ của thuốc: Theo dõi và báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào.

Tập luyện và vận động

Vận động nhẹ nhàng giúp người bệnh giảm mệt mỏi, cải thiện tinh thần và tăng cường miễn dịch. Các bài tập phù hợp bao gồm: đi bộ, yoga, thiền, bài tập giãn cơ, bơi lội chậm để giúp cơ thể thư giãn, dẻo dai, giảm lo âu, mệt mỏi. 

Theo dõi sức khỏe định kỳ

Người bệnh cần tuân thủ lịch tái khám để theo dõi chỉ số ung thư và tiến triển của bệnh. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu có các dấu hiệu bất thường như đau tăng, sụt cân nhanh hoặc khó thở.

cham-soc-nguoi-benh-bi-ung-thu-vu-di-can-02

Theo dõi sức khỏe định kỳ để nắm rõ tình trạng bệnh

6. Tầm soát, phòng ngừa ung thư vú

Để phòng ngừa và phát hiện sớm ung thư vú, phụ nữ nên kết hợp cả lối sống lành mạnh và các phương pháp tầm soát khoa học.

Tầm soát ung thư vú

Tầm soát giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, khi việc điều trị còn hiệu quả.

  • Tự khám vú tại nhà: Nên thực hiện hàng tháng vào một ngày cố định, ví dụ như ngày thứ 5-7 sau chu kỳ kinh nguyệt. Hãy quan sát sự thay đổi ở da, núm vú và sờ nắn để tìm các khối u hay vùng mô dày bất thường.
  • Khám lâm sàng vú: Phụ nữ 20 – 39 tuổi khám định kỳ 1 – 3 năm/lần. Phụ nữ trên 40 tuổi khám định kỳ hàng năm tại các cơ sở y tế uy tín. 
  • Chụp nhũ ảnh: Là phương pháp tầm soát ung thư vú chính và hiệu quả nhất.Phụ nữ từ 40 – 49 tuổi thực hiện chụp 1 – 2 năm/lần, phụ nữ từ 50 – 74 tuổi chụp 2 năm/lần.
  • Siêu âm vú: Thường được chỉ định bổ sung khi kết quả nhũ ảnh chưa rõ ràng hoặc với phụ nữ có mô vú dày. Phương pháp này cũng thường được dùng cho phụ nữ trẻ dưới 40 tuổi.
  • MRI vú: Chỉ được chỉ định cho những phụ nữ có nguy cơ rất cao (tiền sử gia đình mạnh, đột biến gen BRCA1/BRCA2), không phải là xét nghiệm tầm soát định kỳ.

tam-soat-phong-ngua-ung-thu-vu-01

Tự khám vú tại nhà ở phát hiện ung thư vú sớm

Phòng ngừa ung thư vú

Phòng ngừa ung thư vú bắt đầu từ việc điều chỉnh lối sống và chế độ ăn uống.

  • Duy trì cân nặng khỏe mạnh: Thừa cân, béo phì làm tăng nguy cơ ung thư vú. Hãy cố gắng duy trì cân nặng hợp lý bằng cách ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên.
  • Tập thể dục: Tập luyện 30 – 45 phút mỗi ngày sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh so với những người có lối sống ít vận động.
  • Hạn chế đường và tinh bột tinh chế: Tránh các loại bánh kẹo, nước ngọt và đồ ăn vặt. Thay vào đó, hãy dùng trái cây tươi để bổ sung đường tự nhiên.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường trái cây, rau củ (đặc biệt là các loại có màu sáng), ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu. Ưu tiên protein nạc như cá, thịt gia cầm không da.

Sử dụng các loại dầu thực vật tốt như dầu ô liu và ăn các loại hạt (hạnh nhân, óc chó). Bổ sung vitamin D qua sữa ít béo hoặc các thực phẩm như lòng đỏ trứng, cá hồi. Đừng bỏ qua các sản phẩm từ đậu nành cũng có thể đóng vai trò bảo vệ bạn khỏi căn bệnh ung thư vú.

tam-soat-phong-ngua-ung-thu-vu-02

Duy trì tập luyện nhằm ngăn ngừa ung thư vú hiệu quả

Cẩn trọng với liệu pháp hormone

Liệu pháp hormone sau mãn kinh (HRT) có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú ở một số phụ nữ. Phụ nữ sử dụng liệu pháp này, hoặc các biện pháp tránh thai nội tiết tố, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để đánh giá lợi ích và rủi ro một cách cẩn thận.

Trên đây là những chia sẻ về căn bệnh ung thư vú di căn, hy vọng đã giúp bạn có được nhiều thông tin tham khảo hữu ích để ngăn ngừa bệnh lý nguy hiểm này. 

Hãy bảo vệ sức khỏe ngay hôm nay với lối sống lành mạnh và thăm khám định kỳ tại cơ sở y tế uy tín như Mirai Healthcare để ngăn ngừa nhiều bệnh lý nguy hiểm, tận hưởng cuộc sống khỏe mạnh, an nhiên.

Chia sẻ
Bài viết cùng chủ đề
Ung thư cổ tử cung thường phát triển âm thầm, khiến bạn bỏ lỡ "thời điểm vàng" để điều trị. TS, BS Trương Ngọc Dương của Mirai Healthcare...
Ung thư phổi thường diễn biến âm thầm ở giai đoạn đầu, khiến nhiều người bỏ qua dấu hiệu cảnh báo. Hãy cùng TS, BS Trương Ngọc Dương...
Bạn đang lo lắng về sức khỏe dạ dày và băn khoăn lựa chọn địa chỉ xét nghiệm uy tín? Hãy cùng TS, BS Trương Ngọc Dương -...
Ung thư trực tràng xuất hiện âm thầm với những triệu chứng ban đầu dễ bị bỏ qua. Để không bỏ lỡ "thời điểm vàng" trong điều trị,...
Bạn có đang lo lắng về một khối u bất thường ở vùng cổ và nghi ngờ ung thư tuyến giáp? Hãy cùng TS, BS Trương Ngọc Dương...
Chia sẻ
Bài viết xem thêm
Bài viết cùng chuyên mục
Xét nghiệm acid folic là xét nghiệm đo nồng độ folate, một loại vitamin nhóm B quan trọng cho quá trình tạo máu và chức năng thần kinh...
Xét nghiệm folate giúp phát hiện tình trạng thiếu hụt và đánh giá nguy cơ sức khỏe, đặc biệt đối với phụ nữ mang thai và người có...
Xét nghiệm Fibrinogen giúp đánh giá khả năng đông máu của cơ và phát hiện các rối loạn đông máu hoặc chảy máu bất thường, thường được sử...
Xét nghiệm độ lọc cầu thận ước tính (eGFR) là phương pháp đánh giá chức năng thận, giúp phát hiện sớm các vấn đề thận và ngăn ngừa...
Xét nghiệm estradiol đóng vai trò quan trọng trong đánh giá sức khỏe nội tiết và sinh sản, giúp chẩn đoán các rối loạn hormone và theo dõi...
Xét nghiệm transferrin giúp đánh giá khả năng vận chuyển sắt trong máu, hỗ trợ phát hiện tình trạng thiếu sắt, thừa sắt hoặc các rối loạn liên...

Đăng ký

Đăng ký người dùng
Bằng việc nhấn nút Đăng ký bạn đã đồng ý với Chính sách bảo mậtChính sách bảo vệ thông tin của MIRAI

Đăng nhập

Đăng nhập

Bạn cần hỗ trợ? 19009186

Form Đặt lịch khám
Form lấy mẫu tận nơi

Quên mật khẩu

Quên mật khẩu
bac-si-mirai-healthcare-tu-van

Đặt lịch tư vấn cùng bác sĩ

Form tư vấn