Viêm phổi do virus RSV đang ngày càng trở thành một thách thức lớn trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Để chủ động ứng phó với căn bệnh này, hãy cùng khám phá chi tiết về triệu chứng, phương pháp điều trị và những hành động phòng ngừa để mang lại hiệu quả bảo vệ cao trước virus RSV.
1. Virus RSV là bệnh gì?
Nhiều người thắc mắc RSV là gì? Đây là Virus Hợp bào hô hấp (RSV) là một loại virus phổ biến gây ra các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp ở người, đặc biệt là trẻ dưới 2-3 tuổi và có khả năng lây lan rất mạnh. Vậy RSV là bệnh gì?
Đây là căn bệnh khi virus RSV tấn công cơ thể người, rất nguy hiểm, nhất là với trẻ sơ sinh, người lớn tuổi và người có bệnh nền. Khi RSV gây viêm phổi, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng đe dọa tính mạng, bao gồm:
- Suy hô hấp
- Hội chứng nhiễm trùng huyết (virus lan rộng gây viêm nhiễm toàn thân)
- Hội chứng suy giảm hô hấp cấp tính (ARDS) do phổi bị tổn thương nặng
- Áp xe phổi
Virus RSV gây ra các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp ở người
Việc phát hiện và điều trị kịp thời là tối quan trọng để ngăn chặn các biến chứng này.
2. Cơ chế lây nhiễm của virus RSV
Cơ chế lây nhiễm của Virus Hợp bào hô hấp (RSV) chủ yếu diễn ra qua tiếp xúc trực tiếp và gián tiếp.
- Lây qua tiếp xúc trực tiếp: Xảy ra khi tiếp xúc gần với người bệnh thông qua các giọt bắn từ dịch mũi, họng khi họ ho hoặc hắt hơi, hay qua việc bắt tay nếu tay người bệnh chưa được rửa sạch.
- Lây qua tiếp xúc gián tiếp: Virus RSV có khả năng tồn tại lâu trên các bề mặt và đồ vật, chẳng hạn như trên quần áo, đồ chơi, hoặc các bề mặt hở khác (có thể sống hơn 6 giờ). Sự lây nhiễm xảy ra khi trẻ hoặc người lành chạm vào các đồ vật này, sau đó vô tình đưa tay lên mắt, mũi hoặc miệng.
Khoảng thời gian ủ bệnh thường kéo dài từ 2 đến 8 ngày sau khi tiếp xúc với nguồn bệnh.
3. Triệu chứng nhiễm virus RSV
Các triệu chứng khi trẻ nhiễm Virus Hợp bào hô hấp (RSV) ban đầu thường nhẹ và tương tự như cảm lạnh thông thường. Khi virus tấn công hệ hô hấp trên, trẻ có thể bị một số triệu chứng sau:
- Sổ mũi, nghẹt mũi, ho (ban đầu nhẹ, sau đó ho nặng, dữ dội hơn), và có thể kèm theo sốt lúc bắt đầu bệnh.
- Nếu tiến triển gây ra các dấu hiệu nghiêm trọng hơn như khó thở hoặc thở nhanh bất thường, thở khò khè và đau tai.
- Hoặc trẻ có biểu hiện mệt mỏi, lờ đờ, hay cáu kỉnh, và giảm hứng thú với môi trường xung quanh, cùng với tình trạng bú kém hoặc biếng ăn do khó chịu và nghẹt mũi.
Nhiễm virus RSV có thể kèm theo sốt
4. Các xét nghiệm giúp phát hiện Virus RSV
Để chẩn đoán chính xác Virus RSV, ngoài thăm khám lâm sàng, bác sĩ thường chỉ định các xét nghiệm RSV và thủ thuật sau:
- Xét nghiệm Test Nhanh phát hiện kháng nguyên: Đây là phương pháp kiểm tra dịch hầu họng, có độ nhạy và độ đặc hiệu trên 90%. Phương pháp này giúp phát hiện nhanh chóng sự có mặt của virus để sàng lọc ban đầu.
- Xét nghiệm Phản ứng chuỗi Polymerase (PCR): Đây là phương pháp có độ chính xác cao nhất, giúp phát hiện DNA đặc trưng của virus RSV. Ngoài ra, PCR còn có khả năng phát hiện thêm nhiều căn nguyên gây bệnh hô hấp khác (nếu có).
- Chụp X-quang phổi: Thủ thuật này không phát hiện trực tiếp virus nhưng được sử dụng để kiểm tra mức độ tổn thương của bệnh, đặc biệt là các biến chứng như viêm phổi hoặc viêm tiểu phế quản.
Phương pháp test nhanh để sàng lọc giai đoạn đầu
5. Điều trị virus RSV
Việc điều trị virus RSV (Virus Hợp bào hô hấp) hiện nay chủ yếu là điều trị hỗ trợ và chống suy hô hấp, do chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Cụ thể:
- Hỗ trợ hô hấp: Oxy liệu pháp là nguyên tắc quan trọng nhất đối với trẻ viêm tiểu phế quản do RSV. Trong trường hợp nặng, có thể cần hỗ trợ thở oxy dòng chảy cao, CPAP, hoặc thậm chí là thở máy.
- Bù dịch và Dinh dưỡng: Cho trẻ uống đủ nước/sữa để bổ sung điện giải và làm loãng đờm. Nếu trẻ không uống được, có thể chỉ định truyền dịch. Cần đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng cho trẻ.
- Giảm triệu chứng: Sử dụng thuốc hạ sốt khi trẻ sốt cao. Rửa mũi, hút mũi và nhỏ thuốc giảm xung huyết để giúp trẻ dễ thở hơn.
- Kháng sinh: Chỉ được thực hiện khi có bằng chứng bộ nhiễm do vi khuẩn.
Hỗ trợ hô hấp là một trong những cách điều trị RSV
Các liệu pháp khác như khí dung nước muối ưu trương, thuốc giãn phế quản, hoặc thuốc kháng virus có thể được cân nhắc tùy theo từng trường hợp cụ thể và chỉ định của bác sĩ.
6. Cách phòng ngừa viêm phổi RSV
Mặc dù hiện vẫn chưa có vắc-xin đặc hiệu phòng ngừa Virus RSV, việc thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp vệ sinh và lối sống lành mạnh là cách hiệu quả nhất để giảm nguy cơ lây nhiễm:
- Vệ sinh tay: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch khử khuẩn, đặc biệt là trước khi ăn, sau khi hắt hơi/xì mũi và trước/sau khi tiếp xúc với trẻ.
- Che chắn khi ho/hắt hơi: Dùng khăn giấy che miệng và mũi, sau đó vứt khăn giấy vào thùng rác và rửa tay ngay.
- Hạn chế tiếp xúc: Tránh cho trẻ tiếp xúc gần với người đang bị sốt hoặc cảm lạnh. Đeo khẩu trang cho trẻ khi đến nơi công cộng.
- Vệ sinh môi trường: Thường xuyên làm sạch và khử khuẩn nhà ở, khu vui chơi, cũng như đồ chơi và vật dụng cá nhân của trẻ.
- Tránh khói bụi và khói thuốc lá: Tuyệt đối không để trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá vì nó làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Tăng cường sức đề kháng: Đảm bảo trẻ được tiêm chủng đầy đủ theo lịch và có chế độ ăn uống đủ chất dinh dưỡng để nâng cao sức khỏe tổng thể.
Rửa tay sạch sẽ trước khi tiếp xúc với trẻ để tránh virus RSV
Virus Hợp bào hô hấp (RSV) là một tác nhân gây bệnh hô hấp phổ biến, tiềm ẩn nhiều nguy hiểm, đặc biệt đối với trẻ sơ sinh và nhóm người dễ bị tổn thương. Việc nhận biết sớm triệu chứng, thực hiện xét nghiệm chẩn đoán chính xác và áp dụng điều trị hỗ trợ chống suy hô hấp kịp thời là các bước then chốt để kiểm soát bệnh.








