1. Xơ gan là gì?
Xơ gan là giai đoạn cuối cùng của các bệnh gan mãn tính, khi gan bị tổn thương nghiêm trọng và không thể phục hồi. Đặc trưng của xơ gan là sự hình thành các mô sẹo lan rộng, thay thế các tế bào gan khỏe mạnh, dẫn đến suy giảm chức năng gan và tăng áp lực tĩnh mạch cửa.
Về mặt lâm sàng, xơ gan được chia thành hai giai đoạn:
- Xơ gan còn bù: Đây là giai đoạn đầu của bệnh, người bệnh không có biểu hiện rõ ràng. Xơ gan còn bù có thể được phát hiện tình cờ qua khám sức khỏe hoặc xét nghiệm máu.
- Xơ gan mất bù: Đây là giai đoạn tiến triển của bệnh, khi gan đã bị tổn thương nghiêm trọng và không thể hoạt động bình thường.
Người bệnh sẽ xuất hiện các triệu chứng rõ ràng như cổ trướng (tích tụ dịch trong ổ bụng), giãn tĩnh mạch thực quản (các tĩnh mạch ở thực quản bị phình to, có nguy cơ vỡ gây chảy máu), bệnh não gan (rối loạn chức năng não do gan không thể loại bỏ các chất độc hại).
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới, Việt Nam có khoảng 13.000 người mắc xơ gan giai đoạn cuối, gần 6.000 người mắc ung thư tế bào gan và hơn 6.400 người tử vong mỗi năm do các bệnh lý về gan.
Những con số đáng báo động này cho thấy xơ gan và các bệnh gan liên quan đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe cộng đồng. Vì vậy, việc nhận biết sớm các dấu hiệu của xơ gan là vô cùng quan trọng để có thể can thiệp và điều trị kịp thời.
Xơ gan là tình trạng gan bị tổn thương nghiêm trọng và không thể phục hồi
2. Đối tượng nguy cơ mắc bệnh xơ gan
Bệnh xơ gan có thể xảy ra với bất kỳ ai. Tuy nhiên, các nhóm đối tượng sau có thể có nguy cơ mắc bệnh xơ gan cao hơn như:
- Người nghiện uống rượu: Uống rượu quá nhiều và thường xuyên gây viêm gan do rượu, dẫn đến tổn thương gan và xơ gan.
- Người mắc bệnh đái tháo đường: Bệnh đái tháo đường, đặc biệt là đái tháo đường tuýp 2, thường đi kèm với gan nhiễm mỡ và có thể tiến triển thành viêm gan nhiễm mỡ, xơ gan.
- Người bị viêm gan siêu vi: Viêm gan B và C là những nguyên nhân hàng đầu gây xơ gan. Virus viêm gan tấn công và gây viêm gan mãn tính, dẫn đến tổn thương gan và xơ gan.
- Người bị thừa cân, béo phì: Béo phì là một yếu tố nguy cơ của bệnh gan nhiễm mỡ và có thể phát triển thành cơ gan.
- Người sử dụng chung bơm kim tiêm, tiêm chích ma túy: Sử dụng chung kim tiêm làm tăng nguy cơ lây nhiễm virus viêm gan B và C, là những nguyên nhân gây xơ gan.
- Người có tiền sử mắc các bệnh lý về gan: Các bệnh gan mãn tính khác, chẳng hạn như bệnh gan tự miễn hoặc bệnh gan do ứ mật, cũng có thể dẫn đến xơ gan.
- Người quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp bảo vệ an toàn: Quan hệ tình dục không an toàn là một trong những nguyên nhân dẫn đến lây nhiễm virus viêm gan B và C, dẫn tới xơ gan.
Người nghiện rượu là một trong những đối tượng nguy cơ cao mắc xơ gan
3. Nguyên nhân dẫn đến xơ gan
Có nhiều nguyên nhân dẫn tới bệnh lý xơ gan như:
3.1. Xơ gan do bệnh viêm gan virus
Viêm gan virus mãn tính là tình trạng người bệnh nhiễm viêm gan B, viêm gan C. Nếu không được điều trị kịp thời sẽ dẫn đến xơ gan và ung thư gan. Đây là nguyên nhân chính gây nên xơ gan tại Việt Nam.
3.2 Xơ gan do lạm dụng rượu
Khi rượu được đưa vào cơ thể, nó sẽ gây tổn thương các tế bào gan một cách từ từ. Ban đầu, rượu có thể dẫn đến tình trạng gan nhiễm mỡ, một tình trạng khi chất béo tích tụ trong gan.
Nếu tiếp tục uống rượu, tình trạng gan nhiễm mỡ có thể tiến triển thành viêm gan mãn tính, một tình trạng viêm gan kéo dài. Theo thời gian, viêm gan mãn tính có thể dẫn đến xơ gan, một tình trạng gan bị tổn thương nghiêm trọng và không thể phục hồi.
Lạm dụng rượu bia là một trong những nguyên nhân chính gây xơ gan
3.3.Xơ gan do các nguyên nhân khác
Ngoài 2 nguyên nhân chính là do vi rút và lạm dụng rượu, xơ gan còn có thể do nhiều yếu tố khác gây ra, bao gồm:
- Viêm gan nhiễm mỡ không do rượu: Thường xảy ra ở người bệnh bị thừa cân, béo phì. Lượng mỡ dư thừa sẽ tích tụ vào gan, lâu dần dẫn tới xơ gan. Bệnh có thể gặp ở người bị tiểu đường type 2.
- Viêm gan tự miễn: Hệ miễn dịch của cơ thể bị xáo trộn, các mô gan khỏe mạnh bị tấn công và tổn thương.
- Lạm dụng thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn: Gây hại cho gan, dẫn tới xơ gan.
- Ký sinh trùng như amip, ký sinh trùng sốt rét và sán lá gan: Làm tổn thương gan và gây hại cho gan
- Bị các bệnh lý di truyền như: hội chứng Alagille, bệnh Wilson, thiếu alpha-1 antitrypsin, hemochromatosis,…
- Bị các bệnh như tắc ống mật, ung thư đường mật, viêm đường mật, …
- Ứ đọng máu kéo dài như bệnh viêm tắc tĩnh mạch trên gan, bệnh suy tim …
4. Phương pháp chẩn đoán xơ gan
Để chẩn đoán xơ gan, bác sĩ sẽ dựa vào tiền sử gây bệnh, thăm khám thông qua các triệu chứng cơ năng và triệu chứng thực thể. Cụ thể như sau:
4.1.Tiền sử
Nếu người bệnh thường xuyên sử dụng thức uống có cồn (rượu/ bia), nhiễm vi rút viêm gan B, C, D hoặc tiền sử gia đình có người thân bị xơ gan thì nguy cơ mắc bệnh sẽ cao hơn người bình thường.
4.2.Triệu chứng cơ năng
Bác sĩ sẽ thăm khám tình trạng bệnh thông qua các dấu hiệu thường gặp. Nếu người bệnh thường xuyên gặp các triệu chứng sau thì có nguy cơ mắc bệnh xơ gan:
- Mệt mỏi, yếu sức, giảm trí nhớ, rối loạn giấc ngủ: Khi gan bị tổn thương, khả năng chuyển hóa chất dinh dưỡng, loại bỏ độc tố bị suy giảm, dẫn đến tích tụ độc tố trong cơ thể, gây ra các triệu chứng mệt mỏi, yếu sức, giảm trí nhớ và rối loạn giấc ngủ.
- Chán ăn, ăn khó tiêu, đầy hơi, đại tiện phân lỏng nát: Gan sản xuất mật, một chất lỏng cần thiết cho quá trình tiêu hóa chất béo. Khi gan bị xơ, khả năng sản xuất mật giảm, dẫn đến khó tiêu, đầy hơi và đại tiện phân lỏng nát.
- Chảy máu cam, chảy máu chân răng: Gan sản xuất các yếu tố đông máu, giúp cầm máu khi bị thương. Khi gan bị xơ, khả năng này bị suy giảm, dẫn đến dễ chảy máu cam, chảy máu chân răng và bầm tím.
- Vàng da, vàng mắt: Khi gan bị xơ, bilirubin (chất màu vàng được tạo ra khi hồng cầu bị phá vỡ) tích tụ trong máu, gây ra vàng da và vàng mắt.
- Ngứa ngoài da: Bilirubin tích tụ trong da có thể gây ngứa.
- Khả năng tình dục giảm: Xơ gan có thể gây ra sự mất cân bằng hormone, dẫn đến giảm ham muốn tình dục ở cả nam và nữ.
Mệt mỏi, yếu sức là một trong những triệu chứng cơ năng khi mắc bệnh xơ gan
4.3.Triệu chứng thực thể
Triệu chứng thực thể là những dấu hiệu bệnh có thể quan sát và đo lường được trong quá trình thăm khám lâm sàng. Đối với bệnh xơ gan, các triệu chứng thực thể gồm:
- Toàn trạng: Thể trạng gầy yếu, cơ teo nhẽo, run rẩy, dấu hiệu Clubbing, phì đại tuyến mang tai (hay gặp ở người nghiện rượu).
- Triệu chứng suy chức năng gan: Gồm các dấu hiệu như: vàng da, teo cơ, sao mạch, lòng bàn tay son, rụng lông, nữ hoá tuyến vú, teo tinh hoàn, xuất huyết da và niêm mạc, phù,…
- Triệu chứng tăng áp lực tĩnh mạch cửa: Gây ra tình trạng cổ trướng, tuần hoàn bàng hệ, lách to.
- Triệu chứng thay đổi hình thái gan: Siêu âm hình ảnh sẽ thấy gan to chắc, bờ sắc hoặc gan teo.
4.4.Cận lâm sàng
Ngoài các phương pháp thăm khám thông qua tiền sử bệnh, các dấu hiệu bên ngoài, bác sĩ cần thực hiện thêm các xét nghiệm để chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh. Cụ thể như sau:
4.4.1.Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu là một trong những phương pháp quan trọng để đánh giá tình trạng bệnh xơ gan.
- Công thức máu: hồng cầu giảm, hemoglobin; giảm tiểu cầu, bạch cầu có thể tăng (khi có biến chứng nhiễm khuẩn) hoặc giảm cường lách.
- Sinh hoá máu: Tăng enzym gan AST, ALT, giảm albumin, tăng bilirubin.
- Đông máu: kéo dài thời gian INR (Tỷ lệ prothrombin giảm)
Bác sĩ có thể thực hiện thêm một số xét nghiệm máu khác tuỳ thuộc và nguyên nhân gây xơ gan.
4.4.2.Chẩn đoán hình ảnh
Bác sĩ thực hiện một số xét nghiệm như X-quang, chụp cộng hưởng từ. Thông qua những hình ảnh của gan, bác sĩ sẽ đánh giá và kết luận mắc xơ gan nếu gặp những dấu hiệu như sau:
- Thay đổi tính chất mô học gan: nốt trên bề mặt gan, cấu trúc âm thô (siêu âm, đậm độ không đồng nhất), phì đại thuỳ gan trái, teo phân thuỳ IV, hố túi mật to, teo phân thuỳ giữa và phân thuỳ trái.
- Tĩnh mạch gan: hẹp, mất tính đàn hồi, thành mạch phản âm không đồng nhất.
- Động mạch gan: tăng đường kính, uốn khúc.
- Hệ tĩnh mạch cửa: giãn tĩnh mạch cửa, giãn tĩnh mạch lách, giảm vận động dòng máu tĩnh mạch cửa.
- Lách: tăng kích thước (đường kính > 12cm, diện tích > 45 Cm2)
- Tuần hoàn bàng hệ trên ổ bụng
- Dịch tự do ổ bụng trên siêu âm.
Chụp X-quang, chụp cộng hưởng từ là một trong những phương pháp giúp chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh xơ gan
4.4.3. Đo độ đàn hồi của gan
Đây là một kỹ thuật không xâm lấn, sử dụng sóng siêu âm để đo độ cứng của gan. Gan bị xơ hóa sẽ cứng hơn gan khỏe mạnh. FibroScan giúp đánh giá mức độ xơ hóa gan và phân giai đoạn xơ gan (F1-F4). Kết quả F4 trên FibroScan thường cho thấy gan đã bị xơ gan.
4.4.4. Sinh thiết gan
Sinh thiết gan là phương pháp xâm lấn, trong đó một mẫu mô gan nhỏ được lấy ra để kiểm tra dưới kính hiển vi. Sinh thiết gan giúp xác định mức độ tổn thương gan và giai đoạn xơ gan (theo phân loại Metavir). Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xơ gan và xác định nguyên nhân gây bệnh.
5. Những biến chứng của bệnh xơ gan
f, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và thậm chí đe dọa tính mạng. Dưới đây là các biến chứng của xơ gan:
- Biến chứng chảy máu: Gây giãn vỡ tĩnh mạch thực quản, khiến chảy máu ồ ạt, nguy hiểm đến tính mạng. Xơ gan còn có thể gây xuất huyết nội tạng, tăng nguy cơ chảy máu ở nhiều cơ quan, bao gồm não (xuất huyết não).
- Biến chứng nhiễm khuẩn: Xơ gan làm suy yếu hệ miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng gây nên các biến chứng như: viêm phúc mạc vi khuẩn tự phát, viêm phổi, lao phổi, nhiễm khuẩn huyết,…
- Tổn thương các cơ quan trong cơ thể: Bệnh não gan, hội chứng gan phổi, hội chứng gan thận, viêm loét dạ dày- tá tràng, cường lách,…
- Ung thư biểu mô tế bào gan: Xơ gan làm tăng nguy cơ phát triển ung thư gan.
- Một số biến chứng khác: Cổ trướng, huyết khối tĩnh mạch cửa, thoát vị bẹn hoặc thành bụng,…
6. Cách điều trị bệnh xơ gan
Xơ gan là một bệnh lý mãn tính không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát và làm chậm tiến triển.
6.1. Nguyên tắc
Không có trị liệu nào chữa lành xơ gan, điều trị giúp làm chậm tổn thương gan, ngăn ngừa biến chứng và chờ ghép gan (nếu có thể).
6.2. Điều trị đặc hiệu
Điều trị đặc hiệu tập trung vào việc loại bỏ hoặc kiểm soát nguyên nhân gây xơ gan:
- Viêm gan virus (B hoặc C): Sử dụng các thuốc kháng virus để ức chế sự nhân lên của virus, giảm tổn thương gan.
- Viêm gan tự miễn: Sử dụng corticoid kết hợp với azathioprine để ức chế hệ miễn dịch, giảm viêm gan.
- Bệnh Wilson: Sử dụng trientine và kẽm để loại bỏ đồng dư thừa khỏi cơ thể.
- Xơ gan do rượu: Ngừng hoàn toàn việc uống rượu.
Ngừng hoàn toàn việc uống rượu là một trong những biện pháp điều trị đặc hiệu bệnh lý xơ gan
6.3. Điều trị hỗ trợ
Ngoài các phương pháp điều trị đặc hiệu, bác sĩ cũng có thể chỉ định các biện pháp điều trị hỗ trợ để giảm nhẹ triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Bao gồm:
- Không uống rượu và hạn chế hút thuốc lá.
- Chống béo phì bằng cách tập thể dục thường xuyên, thay đổi lối sống lành mạnh.
- Tiêm chủng ngừa viêm gan siêu vi: A, B, cúm.
- Tránh dùng các thuốc có hại cho gan: NSAIDs, isoniazid, valproic acid, erythromycin, kháng sinh nhóm aminoglycoside, ketoconazole, chlorpromazine, acetaminophen liều cao.
- Chế độ dinh dưỡng: ăn uống điều độ, không ăn quá nhiều đạm động vật, nên dùng chất béo chưa bão hòa, trái cây, rau quả để tránh bị táo bón.
Có thể xem xét dùng thêm các thuốc hỗ trợ chức năng gan như các acid amin phân nhánh (isoleucin, leucin, valin), phosphatidylcholin (300-900 mg/ngày), silymarin (210mg – 420mg/ngày) ursodeoxycholic acid (600-1200 mg/ngày).
- Chống táo bón: lactulose (15-45 mL, có thể tăng giảm liều đảm bảo bệnh nhân đi vệ sinh không quá 3 lần/ngày).
Tiêm phòng ngừa viêm gan siêu vi: A, B, cúm là một trong những biện pháp điều trị hỗ trợ hiệu quả bệnh xơ gan
7. Cách phòng ngừa bệnh xơ gan
Mặc dù xơ gan là một bệnh lý khó điều trị dứt điểm, nhưng chúng ta hoàn toàn có thể phòng ngừa bệnh bằng những biện pháp đơn giản, hiệu quả:
- Hạn chế rượu bia và thuốc lá: Rượu bia và thuốc lá là những chất độc hại cho gan. Việc lạm dụng chúng sẽ gây tổn thương gan, dẫn đến xơ gan.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn uống cân bằng, đầy đủ chất dinh dưỡng, tăng cường rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu protein. Hạn chế muối, chất béo, đặc biệt là chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa. Uống đủ nước mỗi ngày.
- Ăn chín uống sôi, tránh ăn hải sản sống: Hải sản sống, đặc biệt là các loại có vỏ, có thể chứa ký sinh trùng và vi khuẩn gây bệnh gan. Do đó, cần nấu chín kỹ thức ăn giúp tiêu diệt các tác nhân gây bệnh, bảo vệ gan.
- Lối sống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, bao gồm cả sức khỏe gan.
- Kiểm soát cân nặng: Thừa cân, béo phì làm tăng nguy cơ gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), có thể dẫn đến xơ gan.
- Phòng tránh lây nhiễm viêm gan B và C: Viêm gan B và C là những nguyên nhân chính gây xơ gan. Cần tránh các hành vi nguy cơ cao như quan hệ tình dục không an toàn, tiêm chích ma túy, sử dụng chung kim tiêm.
- Tiêm phòng vắc xin viêm gan A và B: Vắc xin giúp bảo vệ gan khỏi virus viêm gan A và B. Tiêm phòng cúm và viêm phổi cũng giúp tăng cường sức khỏe tổng thể.
- Sử dụng thuốc đúng cách: Một số loại thuốc có thể gây độc cho gan. Do đó, chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý dùng thuốc hoặc thay đổi liều lượng.
- Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh lý về gan và các yếu tố nguy cơ gây xơ gan.
Duy trì lối sống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, hạn chế stress là một trong những biện pháp hiệu quả phòng ngừa xơ gan
Xơ gan là một bệnh lý gan mãn tính nghiêm trọng, gây tổn thương gan không thể phục hồi. Mặc dù không có phương pháp nào có thể chữa khỏi hoàn toàn xơ gan, nhưng việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể làm chậm quá trình tổn thương gan, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Do đó hãy xây dựng lối sống lành mạnh, tiêm phòng vắc xin đầy đủ và thăm khám định kỳ tại các cơ sở y tế tin cậy như Mirai Healthcare để bảo vệ sức khỏe toàn diện, ngăn ngừa xơ gan và các bệnh lý nguy hiểm khác.