Suy giáp có thể ảnh hưởng đến nhiều chức năng quan trọng, từ quá trình trao đổi chất đến nhịp tim và tâm trạng. Việc hiểu rõ về các nguyên nhân, dấu hiệu, phương pháp chẩn đoán và điều trị suy giáp là vô cùng cần thiết để có thể chủ động bảo vệ sức khỏe.
1. Suy giáp là gì?
Suy giáp là gì? Đây là một bệnh lý rối loạn nội tiết phổ biến, xảy ra khi tuyến giáp không sản xuất đủ hormone cần thiết, chủ yếu là thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3). Tình trạng này làm chậm quá trình trao đổi chất và ảnh hưởng đến nhiều chức năng quan trọng của cơ thể.
Suy giáp là bệnh lý rối loạn nội tiết khá phổ biến hiện nay
Tác động của suy giáp đến cơ thể
Vì hormone tuyến giáp điều hòa nhiều hoạt động sống, việc thiếu hụt sẽ gây ra hàng loạt triệu chứng và ảnh hưởng đến nhiều hệ cơ quan:
- Hệ thần kinh: Gây giảm tập trung, trí nhớ kém, trầm cảm, và giảm phản xạ.
- Hệ tim mạch: Làm chậm nhịp tim, giảm huyết áp, và tăng nguy cơ xơ vữa động mạch do rối loạn mỡ máu.
- Hệ tiêu hóa: Gây ra táo bón kéo dài do giảm nhu động ruột.
- Hệ da và tóc: Khiến da khô, tóc dễ gãy rụng và có thể gây phù niêm.
- Chuyển hóa: Dẫn đến tăng cân không kiểm soát và nhạy cảm với thời tiết lạnh.
2. 3 loại suy giáp thường gặp
Bệnh suy giáp được phân loại dựa trên nguyên nhân và mức độ nặng của bệnh. Dưới đây là ba loại suy giáp phổ biến nhất.
2.1. Suy giáp nguyên phát
Đây là loại suy giáp thường gặp nhất, xảy ra khi tuyến giáp bị tổn thương trực tiếp và không thể sản xuất đủ hormone. Nguyên nhân gồm:
- Viêm tuyến giáp Hashimoto: Một bệnh tự miễn khiến hệ miễn dịch tấn công và phá hủy tuyến giáp.
- Thiếu I-ốt: Nguyên liệu cần thiết để tổng hợp hormone tuyến giáp.
- Sau phẫu thuật hoặc xạ trị: Do cắt bỏ tuyến giáp hoặc xạ trị vùng cổ để điều trị các bệnh khác.
2.2. Suy giáp thứ phát
Loại suy giáp này không xuất phát từ tuyến giáp mà từ tuyến yên, một tuyến nhỏ nằm ở não. Khi tuyến yên không sản xuất đủ hormone kích thích tuyến giáp (TSH), tuyến giáp sẽ hoạt động kém hiệu quả. Nguyên nhân có thể là do u tuyến yên hoặc tổn thương tuyến yên.
Suy giáp thứ phát có thể là do u hoặc tổn thương tuyến yên
2.3. Suy giáp cận lâm sàng
Đây là giai đoạn sớm của suy giáp, khi các triệu chứng chưa rõ ràng hoặc không có.
- Xét nghiệm máu: Nồng độ TSH tăng nhẹ nhưng hormone tuyến giáp tự do (FT4) vẫn nằm trong giới hạn bình thường.
- Tiên lượng: Suy giáp cận lâm sàng có thể tiến triển thành suy giáp lâm sàng (suy giáp toàn phát) theo thời gian, cần được theo dõi và điều trị kịp thời để tránh các biến chứng.
Xem thêm: 4 xét nghiệm Hormone tuyến giáp và ý nghĩa các chỉ số
3. Nguyên nhân bị suy giáp
Bị suy giáp có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Dựa trên nguồn gốc, có thể chia thành hai loại chính là suy giáp nguyên phát và suy giáp thứ phát.
Suy giáp nguyên phát
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm tới 90 – 95% các trường hợp suy giáp. Các nguyên nhân bao gồm:
- Viêm tuyến giáp Hashimoto: Đây là bệnh tự miễn phổ biến, khi hệ miễn dịch tấn công và phá hủy tuyến giáp.
- Điều trị y tế: Bao gồm phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp, sử dụng I-ốt phóng xạ để điều trị cường giáp, hoặc dùng quá liều thuốc kháng giáp.
- Bẩm sinh: Một số người sinh ra đã không có tuyến giáp hoặc tuyến giáp hoạt động không bình thường.
- Thiếu I-ốt: Thiếu I-ốt trong chế độ ăn uống là nguyên nhân hàng đầu gây suy giáp ở những vùng chưa được bổ sung muối I-ốt đầy đủ.
Thiếu i-ốt trong bữa ăn hàng ngày có thể gây suy giáp
Suy giáp thứ phát
Loại suy giáp này ít gặp hơn, xảy ra khi tuyến giáp không bị tổn thương nhưng hoạt động kém hiệu quả do:
- Khối u tuyến yên: U có thể chèn ép và làm giảm khả năng sản xuất hormone TSH của tuyến yên, gây ảnh hưởng đến tuyến giáp.
- Tổn thương tuyến yên: Các nguyên nhân như phẫu thuật, xạ trị hoặc chấn thương cũng có thể làm tổn thương tuyến yên, dẫn đến suy giáp.
- Hội chứng Sheehan: Một biến chứng hiếm gặp sau sinh, khi thiếu máu nghiêm trọng khiến tuyến yên bị tổn thương.
4. Đối tượng có nguy cơ cao bị suy giáp
Suy giáp có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng một số nhóm người có nguy cơ cao hơn do các yếu tố về giới tính, tuổi tác, tiền sử bệnh lý và di truyền. Cụ thể:
- Phụ nữ: Phụ nữ có nguy cơ mắc suy giáp cao hơn nam giới, đặc biệt là phụ nữ mang thai hoặc mới sinh con trong vòng 6 tháng.
- Người trên 60 tuổi: Nguy cơ suy giáp tăng dần theo tuổi, đặc biệt ở người cao tuổi.
- Tiền sử cá nhân và gia đình: Người có tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc các bệnh tuyến giáp (ví dụ: bướu cổ, cường giáp).
- Mắc các bệnh tự miễn khác: Những người mắc các bệnh tự miễn khác như đái tháo đường tuýp 1, viêm khớp dạng thấp, lupus hoặc bệnh celiac có nguy cơ cao bị suy giáp do bệnh viêm tuyến giáp Hashimoto.
Phụ nữ > 60 tuổi có nguy cơ mắc ung thư giáp cao
Xem thêm: Xét nghiệm ung thư tuyến giáp bao nhiêu tiền? Gồm những gì?
5. Dấu hiệu, triệu chứng suy giáp
Suy giáp không triệu chứng rõ ràng, khiến bệnh khó được phát hiện trong giai đoạn đầu. Các biểu hiện bệnh có thể khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi của người mắc.
Triệu chứng suy giáp ở người lớn
- Toàn thân: Mệt mỏi, suy nhược, thờ ơ, lãnh đạm, thiếu năng lượng. Người bệnh dễ bị cảm lạnh và nhạy cảm với thời tiết lạnh.
- Trên khuôn mặt và da: Mặt sưng húp, da khô, xanh xao, tóc và móng giòn, dễ gãy rụng.
- Thần kinh và tinh thần: Giảm khả năng tập trung, trí nhớ kém, có thể có các biểu hiện của trầm cảm.
- Hệ tiêu hóa: Táo bón dai dẳng là triệu chứng phổ biến.
- Tim mạch: Người bị suy giáp có thể bị nhịp tim chậm và huyết áp thấp.
- Âm thanh: Giọng nói khàn, lưỡi to và sưng.
- Cơ xương khớp: Cơ bắp yếu, đau và chuột rút.
Suy giáp có thể gây cơ bắp yếu, khó khăn di chuyển
Dấu hiệu suy giáp ở trẻ em
- Suy giáp bẩm sinh (xuất hiện từ khi sinh): Chiều cao thấp, da lạnh và vàng, có thể bị vàng da kéo dài. Tốc độ phát triển thể chất và tinh thần chậm rõ rệt: trẻ 3 tháng tuổi chưa giữ vững được đầu, 6 tháng chưa biết ngồi, gáy mềm và gù lưng.
- Suy giáp mắc phải (xuất hiện muộn hơn): Trẻ có thể béo phì sớm, chậm lớn, thấp bé hơn so với bạn cùng trang lứa, dậy thì muộn. Trẻ học chậm, khó tiếp thu, hay buồn ngủ, phản ứng chậm chạp. Nhịp tim của trẻ suy giáp chậm, da khô, lạnh và táo bón.
6. Cách chẩn đoán bệnh suy giáp
Để chẩn đoán suy giáp, bác sĩ chủ yếu dựa vào các xét nghiệm máu vì các triệu chứng lâm sàng thường không rõ ràng và dễ bị nhầm lẫn với nhiều bệnh khác.
6.1. Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu lâm sàng để định hướng chẩn đoán, bao gồm:
- Kiểm tra tuyến giáp: Bác sĩ sẽ sờ nắn tuyến giáp ở cổ để xem có bướu cổ hoặc bất kỳ khối u bất thường nào không.
- Đánh giá triệu chứng: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng mà bạn đang gặp phải như mệt mỏi, tăng cân, da khô, nhạy cảm với lạnh, táo bón…
6.2. Xét nghiệm máu
Đây là phương pháp quan trọng nhất để chẩn đoán suy giáp, vì các triệu chứng lâm sàng thường không đặc hiệu.
- TSH (Hormone kích thích tuyến giáp): Đây là xét nghiệm đầu tiên và quan trọng nhất. Nếu TSH tăng cao, điều đó cho thấy tuyến yên đang cố gắng kích thích tuyến giáp hoạt động nhưng không hiệu quả.
- FT4 (Thyroxine tự do): Nếu TSH tăng, bác sĩ sẽ xét nghiệm thêm FT4. Nồng độ FT4 thấp cho thấy tuyến giáp không sản xuất đủ hormone.
- Kháng thể TPO (anti-TPO): Xét nghiệm này giúp xác định nguyên nhân suy giáp là do bệnh tự miễn, cụ thể là viêm tuyến giáp Hashimoto.
Xét nghiệm máu giúp phát hiện sớm bệnh suy giáp
6.3. Chẩn đoán suy giáp bằng hình ảnh
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh giúp xác định nguyên nhân và tình trạng của tuyến giáp.
- Siêu âm tuyến giáp: Cho phép bác sĩ quan sát kích thước, cấu trúc và phát hiện các nốt bất thường hoặc viêm.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc cắt lớp vi tính (CT scan): Thường được chỉ định khi nghi ngờ suy giáp do tổn thương tuyến yên hoặc vùng dưới đồi ở não.
Chẩn đoán suy giáp bằng hình ảnh từ siêu âm hoặc chụp cộng hưởng từ
7. Các biến chứng của bệnh suy giáp
Nhiều người thắc mắc suy giáp có nguy hiểm không? Đây là một bệnh lý nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, vì có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như:
- Hôn mê phù niêm: Đây là biến chứng cấp tính và nguy hiểm nhất, có thể gây tử vong nếu không được cấp cứu. Tình trạng này gây ra các triệu chứng như hạ thân nhiệt, suy hô hấp, nhịp tim chậm và rối loạn ý thức.
- Bệnh tim mạch: Suy giáp làm tăng cholesterol xấu (LDL), tăng nguy cơ mắc các bệnh như nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
- Vấn đề thai kỳ: Ở phụ nữ mang thai, suy giáp làm tăng nguy cơ sảy thai, sinh non và chậm phát triển thai nhi.
- Vô sinh: Suy giáp có thể gây rối loạn kinh nguyệt ở phụ nữ và giảm ham muốn tình dục ở cả nam giới và phụ nữ, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
- Bướu cổ: Khi tuyến giáp phải làm việc quá sức để sản xuất đủ hormone, nó sẽ tăng kích thước và hình thành bướu cổ, gây khó khăn trong việc nuốt thức ăn hoặc hô hấp do chèn ép lên đường thở và thực quản.
- Tổn thương thần kinh ngoại biên: Khi bệnh tiến triển trong thời gian dài, suy giáp có thể làm tổn thương các dây thần kinh ngoại biên. Tình trạng này gây ra các triệu chứng như đau, tê và cảm giác ngứa ran ở tay và chân.
Suy giáp có thể gây nên bệnh lý tim mạch
8. Điều trị bệnh suy giáp
Điều trị suy giáp là một quá trình lâu dài, với mục tiêu chính là đưa cơ thể trở về trạng thái cân bằng nội tiết. Đa số trường hợp suy giáp không thể tự hồi phục và cần điều trị thay thế hormone gần như suốt đời.
- Levothyroxine (L-T4): Đây là loại thuốc được sử dụng rộng rãi và phổ biến nhất trên thế giới. Nó là một dạng tổng hợp của hormone thyroxine (T4) tự nhiên, giúp bổ sung lượng hormone thiếu hụt một cách ổn định và an toàn.
- Liothyronine (L-T3): Là dạng tổng hợp của hormone T3, có tác dụng nhanh hơn T4. Tuy nhiên, nó thường không được dùng đơn độc mà chỉ kết hợp trong một số ít trường hợp.
- Liotrix (L-T4 + L-T3): Là thuốc kết hợp cả T4 và T3, mô phỏng hormone tự nhiên.
- Các loại thuốc khác như tinh chất tuyến giáp động vật hay các dược phẩm sinh học tự nhiên hiện nay ít được sử dụng do tính an toàn và hiệu quả không ổn định.
Điều trị suy giáp là dùng thuốc để thay thế hormone tuyến giáp
9. Phòng ngừa bệnh suy giáp
Suy giáp có thể khó phòng ngừa hoàn toàn, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế biến chứng bằng cách chủ động chăm sóc sức khỏe.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ
- Nếu bạn thuộc nhóm có nguy cơ cao (phụ nữ, người trên 60 tuổi, có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp hoặc các bệnh tự miễn khác), hãy đi khám bác sĩ thường xuyên.
- Khi nhận thấy các dấu hiệu bất thường như sưng cổ hoặc thay đổi về cân nặng, tâm trạng, bạn nên đến gặp bác sĩ để được tư vấn và xét nghiệm.
Dinh dưỡng hợp lý
Cơ thể không thể tự tổng hợp I-ốt, vì vậy bạn cần bổ sung qua chế độ ăn uống. I-ốt là nguyên liệu thiết yếu để tuyến giáp sản xuất hormone. Các thực phẩm giàu I-ốt gồm: muối I-ốt, hải sản (cá, tôm) và các loại thực vật từ biển (rong biển, tảo bẹ).
Bổ sung thêm rau củ và trái cây tươi để cung cấp vitamin và khoáng chất cần thiết. Cùng với thực phẩm chứa axit béo Omega-3, có trong cá hồi, cá mòi, hạt lanh và các loại hạt, nhằm hỗ trợ cải thiện quá trình trao đổi chất và sức khỏe tuyến giáp.
Bổ sung thực phẩm giàu omega 3 cải thiện sức khỏe tuyến giáp
Lưu ý đặc biệt với phụ nữ mang thai và trẻ em
- Phụ nữ mang thai: Hormone tuyến giáp rất quan trọng cho sự phát triển trí tuệ của thai nhi trong 3 tháng đầu. Vì vậy, phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên xét nghiệm tầm soát trước và trong thai kỳ.
- Trẻ sơ sinh: Trẻ có mẹ bị suy giáp cần được xét nghiệm máu gót chân ngay sau sinh. Việc này giúp phát hiện sớm suy giáp bẩm sinh và điều trị kịp thời, ngăn ngừa nguy cơ chậm phát triển trí tuệ.
10. Thực đơn cho người bị suy giáp
Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh suy giáp. Một chế độ ăn uống lành mạnh, đủ chất sẽ giúp tăng cường chức năng tuyến giáp và giảm các triệu chứng của bệnh.
Thực phẩm nên bổ sung
- Thực phẩm giàu I-ốt: Như cá biển, rong biển, trứng, sữa và các sản phẩm từ sữa.
- Thực phẩm giàu Selen và Kẽm: Đây là hai khoáng chất quan trọng giúp cơ thể sản xuất và chuyển hóa hormone tuyến giáp. Selen có nhiều trong các loại hạt (hạnh nhân, óc chó), hải sản (cá hồi, cá trích) và yến mạch. Thực đơn giàu kẽm gồm hàu, thịt đỏ, các loại đậu và sữa.
- Rau xanh và trái cây: Cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ dồi dào, giúp tăng cường trao đổi chất và hỗ trợ hệ tiêu hóa.
- Vitamin B12 và Vitamin D: Người suy giáp thường bị thiếu hụt hai loại vitamin này. Hãy bổ sung qua các thực phẩm như cá hồi, cá mòi, lòng đỏ trứng, gan, sữa và các sản phẩm từ sữa.
Thực phẩm giàu i ốt như cá, trứng,.. tốt cho người suy giáp
Thực phẩm nên kiêng
- Thực phẩm chứa Goitrogens: Gồm các loại rau họ cải (bắp cải, bông cải xanh), các thực phẩm từ đậu nành (đậu phụ, tempeh) và một số loại hạt (hạt kê, đậu phộng). Bạn vẫn có thể ăn các loại thực phẩm này, nhưng nên ăn với lượng vừa phải và nấu chín để giảm bớt tác dụng của Goitrogens.
- Thực phẩm chứa Gluten: Gluten có trong lúa mì, ngũ cốc và các loại bánh kẹo, có thể ảnh hưởng tới chức năng tuyến giáp
- Thực phẩm chế biến sẵn và giàu calo: Các loại thực phẩm đóng hộp, thức ăn nhanh và đồ ngọt chứa nhiều muối, đường, chất béo không lành mạnh, gây cản trở sản xuất hormone tuyến giáp và làm tăng nguy cơ béo phì.
- Chất kích thích: Hạn chế các đồ uống chứa cồn và caffeine như rượu, bia, cà phê và trà, vì có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tuyến giáp và gây rối loạn nhịp tim.
Người bị suy giáp cần hạn chế các loại rau họ nhà cải
Suy giáp là một rối loạn nội tiết phổ biến và có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, bệnh lý này có thể được kiểm soát hiệu quả bằng cách duy trì lối sống lành mạnh và sử dụng thuốc đúng chỉ định.
Điều quan trọng là bạn cần thực hiện tầm soát suy giáp định kỳ tại cơ sở y tế uy tín như Mirai Healthcare để kiểm soát bệnh và phòng ngừa các rủi ro sức khỏe.
















