Xét nghiệm CK là gì?
Creatine kinase (CK), trước đây gọi là creatine phosphokinase, là một loại enzyme nội bào có nhiều nhất ở cơ xương, cơ tim và não; một lượng nhỏ hơn có ở các mô nội tạng khác. Vai trò sinh học chính của nó là xúc tác quá trình chuyển đổi creatine và adenosine triphosphate (ATP) thành phosphocreatine và adenosine diphosphate (ADP).
Phản ứng này rất quan trọng vì phosphocreatine hoạt động như một nguồn dự trữ năng lượng nhanh cho các mô có nhu cầu năng lượng cao và dao động, đặc biệt là cơ bắp.
Sự phá vỡ màng tế bào do thiếu oxy hoặc các tổn thương khác sẽ giải phóng CK từ tế bào chất vào trong máu, từ đó khiến nồng độ CK trong huyết thanh tăng cao, đã được sử dụng như một xét nghiệm nhạy nhưng không đặc hiệu cho nhồi máu cơ tim.
Độ đặc hiệu kém phản ánh sự phổ biến của CK trong nhiều mô khác ngoài cơ tim.
Xét nghiệm CK là xét nghiệm máu để đo lượng enzyme CK trong máu, tùy thuộc vào thực tế lâm sàng, xét nghiệm có thể đo:
- Nồng độ CK toàn phần – tổng số tất cả các isoenzym CK.
- Xét nghiệm isoenzyme CK – phân tách CK thành CK-MM, CK-MB và CK-BB để xác định nguồn gốc của mô bị tổn thương.

Các đặc điểm chính của xét nghiệm CK:
- Loại mẫu: Mẫu máu (huyết thanh hoặc huyết tương).
- Phương pháp: Hiện nay có rất nhiều phương pháp đo nồng độ enzyme CK trong đó thường được thực hiện bằng cách sử dụng xét nghiệm điện di hoặc xét nghiệm miễn dịch.
- Thời gian xử lý: Kết quả thường có sau vài giờ đến một ngày.
- Ý nghĩa lâm sàng: Giúp chẩn đoán các tình trạng như bệnh lý về cơ, nhồi máu cơ tim, tiêu cơ vân hoặc các rối loạn thần kinh.
Trong thực hành lâm sàng, xét nghiệm CK thường được thực hiện cùng với các dấu hiệu khác như troponin , myoglobin hoặc lactate dehydrogenase (LDH) để có được cái nhìn toàn diện về tình trạng tổn thương cơ vân và cơ tim.
Ý nghĩa của chỉ số CK trong máu
Khi mô cơ, tim hoặc não bị tổn thương, viêm nhiễm hoặc căng thẳng , CK sẽ được giải phóng vào máu. Do đó, việc đo nồng độ CK trong máu cung cấp một dấu hiệu sinh hóa cho thấy tổn thương mô.
Chỉ số CK trong máu thường đề cập đến nồng độ của tổng số enzyme CK hoặc các isoenzyme cụ thể của nó , giúp xác định vị trí tổn thương:
- CK-MM (Muscle type – Muscle type – loại cơ): Chủ yếu có trong cơ xương.
- CK-MB (Muscle type – Brain type – loại lai): Chủ yếu có trong cơ tim.
- CK-BB (Brain type – Brain type – loại não): Có trong não và cơ trơn.

Do đó, chỉ số CK trong máu không chỉ là một con số; nó phản ánh sức khỏe của cơ, mô tim và hệ thần kinh. Nồng độ CK tăng cao có thể là dấu hiệu cảnh báo cơ thể đang phản ứng với chấn thương, bệnh tật hoặc căng thẳng thể chất bất thường.
Mục đích của xét nghiệm CK trong máu
Xét nghiệm CK có thể chẩn đoán được nhiều tình trạng bệnh lý, các mục đích chính của xét nghiệm Ck bao gồm:
- Chẩn đoán bệnh lý về tổn thương cơ tim
- Trong thực hành lâm sàng, CK-MB được sử dụng rộng rãi để phát hiện các cơn đau tim (nhồi máu cơ tim), nồng độ CK-MB tăng cao cho thấy đang có tổn thương cơ tim.
- Mặc dù troponin hiện là dấu hiệu được ưa chuộng để phát hiện tổn thương tim, xét nghiệm CK vẫn có giá trị, đặc biệt là khi không thể thực hiện xét nghiệm troponin.
- Đánh giá các rối loạn cơ
- Nồng độ CK toàn phần tăng cao thường chỉ ra tình trạng chấn thương, dập cơ, viêm cơ, thoái hóa cơ (loạn dưỡng cơ) hoặc tiêu cơ vân.
- Giúp đánh giá xem tình trạng yếu cơ là do tình trạng liên quan đến thần kinh hay liên quan đến cơ.

- Theo dõi tác động của việc tập thể dục hoặc chấn thương
Các vận động viên, binh lính hoặc cá nhân thực hiện các hoạt động thể chất khắc nghiệt có thể phải xét nghiệm CK để theo dõi tình trạng căng cơ hoặc tập luyện quá sức.
- Phát hiện tác dụng phụ của thuốc
Một số loại thuốc, đặc biệt là statin dùng để hạ cholesterol, có thể gây tổn thương cơ và làm tăng nồng độ CK, xét nghiệm CK giúp theo dõi những phản ứng có hại này.
- Đánh giá tình trạng tổn thương thần kinh
Mặc dù không phải là công cụ chính, nhưng CK-BB tăng cao có thể gợi ý chấn thương não hoặc rối loạn thần kinh .
Tóm lại, xét nghiệm CK vừa là công cụ chẩn đoán vừa là phương pháp theo dõi, giúp bác sĩ hiểu được tình trạng tổn thương mô có xảy ra hay không và mức độ nghiêm trọng như thế nào.
Nên xét nghiệm CK khi nào?
Bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm CK trong những trường hợp sau:
- Có triệu chứng đau ngực dữ dội, nghi ngờ đau tim: Để kiểm tra tổn thương cơ tim.
- Các tình trạng đau cơ, cứng cơ hoặc yếu cơ, đặc biệt là nếu không rõ nguyên nhân hoặc kéo dài.
- Sau chấn thương vật lý: Để đánh giá mức độ tổn thương cơ.
- Nước tiểu sẫm màu hoặc có dấu hiệu của bệnh tiêu cơ vân: Gợi ý các sản phẩm của quá trình thoái biến cơ tác động lên hệ bài tiết.
- Trong quá trình điều trị bằng statin hoặc các loại thuốc có ảnh hưởng lên cơ khác: Giúp bác sĩ theo dõi các tác dụng phụ của thuốc.
- Triệu chứng thần kinh: Nếu có các triệu chứng nghi ngờ thoái hóa cơ hoặc bệnh lý thần kinh cơ.
- Theo dõi hiệu suất thể thao: Trong trường hợp tập luyện quá sức hoặc căng thẳng về thể chất quá mức có thể gây tổn thương cơ tiềm ẩn.

Xem thêm: 10 dấu hiệu bệnh tim mạch nguy cơ rủi ro không được chủ quan
Cần phải xét nghiệm ngay khi có triệu chứng cho thấy tình trạng nghiêm trọng như đau tim hoặc tiêu cơ vân nặng , vì các bệnh lý cấp tính nguy hiểm này nếu được phát hiện sớm có thể cứu sống bệnh nhân.
Quy trình xét nghiệm CK
Quá trình xét nghiệm CK trong máu tương đối đơn giản và ít xâm lấn.
1. Sự chuẩn bị
- Thông thường không cần phải nhịn ăn trước khi làm xét nghiệm.
- Tuy nhiên, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về các loại thuốc, thực phẩm bổ sung hoặc bài tập thể dục gắng sức gần đây vì những điều này có thể ảnh hưởng đến kết quả.
2. Quá trình lấy mẫu máu
Điều dưỡng sẽ dùng cồn sát khuẩn vùng da chuẩn bị lấy máu, sau đó lấy 1 dây cao su buộc ngay phía trên ví trí lẫy máu để bộc lỗ tĩnh mạch rõ hơn, sau đó điều dưỡng sẽ dùng 1 bơm tiêm, lấy khoảng 2ml máu rồi đưa đến phòng xét nghiệm.
3. Phân tích tại phòng xét nghiệm
- Mẫu máu được phân tích bằng phương pháp xét nghiệm enzym để đo hoạt động của CK.
- Trong một số trường hợp, phương pháp điện di hoặc xét nghiệm miễn dịch được sử dụng để xác định các isoenzyme CK cụ thể.
4. Báo cáo kết quả
- Kết quả thường có sau vài giờ đến một ngày.
- Sau đó, bác sĩ sẽ giải thích kết quả dựa trên các triệu chứng, tiền sử bệnh lý và các kết quả xét nghiệm khác.

Nhìn chung, xét nghiệm này an toàn, có rất ít rủi ro như bầm tím nhẹ hoặc đau nhức tại vị trí lấy máu.
Kết quả xét nghiệm CK có ý nghĩa gì?
Để giải thích kết quả CK cần phải hiểu phạm vi tham chiếu bình thường và tình trạng lâm sàng.
Nồng độ CK trong máu bình thường (ước tính chung, thay đổi tùy theo phòng xét nghiệm):
- Nam giới: 52 – 336 U/L
- Phụ nữ: 38 – 176 U/L
- Trẻ em: Có thể có giá trị cao hơn một chút do sự phát triển và hoạt động.
Nồng độ CK tăng cao có thể chỉ ra:
- Các vấn đề về tim: Đau tim (CK-MB tăng), viêm cơ tim.
- Tình trạng tổn thương cơ: Tiêu cơ vân, loạn dưỡng cơ, viêm đa cơ, viêm da cơ.
- Nguyên nhân về thể chất: Tập thể dục quá sức gần đây, co giật, chấn thương.
- Tác dụng phụ của thuốc, đặc biệt là statin.
- Các tình trạng bệnh lý khác: Suy giáp, co giật, nhiễm trùng ảnh hưởng đến cơ.

Mức CK thấp có thể chỉ ra:
- Giảm khối lượng cơ (do lão hóa hoặc các bệnh mạn tính).
- Những tình trạng hiếm gặp ảnh hưởng đến quá trình sản xuất CK.
- Sự thay đổi bình thường, vì nồng độ CK thấp thường không đáng lo ngại về mặt lâm sàng.
Các bác sĩ thường so sánh CK toàn phần với các isoenzyme CK để định hướng nguồn gốc tổn thương mô, ví dụ: tỷ lệ CK-MB/CK toàn phần cao gợi ý tổn thương tim, trong khi CK-MM tăng cao chủ yếu gợi ý tình trạng tổn thương cơ xương.
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm CK
Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến nồng độ CK , đôi khi dẫn đến báo động giả hoặc diễn giải sai . Hiểu rõ những yếu tố này giúp bác sĩ diễn giải kết quả chính xác.
Khối lượng cơ bắp
Những người có khối lượng cơ lớn hơn (ví dụ, vận động viên, người tập thể hình) thường có mức CK cao hơn, người cao tuổi bị teo cơ có thể có mức CK thấp hơn ngay cả khi có bệnh.
Hoạt động thể chất
Tập thể dục gắng sức, cử tạ hoặc các môn thể thao sức bền có thể tạm thời làm tăng mức CK trong máu – đôi khi cao hơn bình thường từ 10 đến 20 lần, ngay cả những hoạt động đơn giản như tiêm bắp cũng có thể gây ra sự gia tăng nhẹ.
Vùng sinh sống
Những người sống ở vùng cao có thể có mức CK thay đổi đôi chút do nhu cầu oxy ở cơ khác nhau, các yếu tố về môi trường (nhiệt độ, độ ẩm) cũng có thể góp phần làm tăng nồng độ CK trong máu.
Sử dụng thuốc
Các loại thuốc như statin, fibrat, thuốc chống loạn thần, corticosteroid và một số thuốc kháng vi-rút có thể làm tăng CK, theo dõi CK giúp đảm bảo liệu pháp an toàn lâu dài.

Tuổi tác
Trẻ em và thanh thiếu niên thường có mức CK cao hơn vì cơ bắp của chúng đang phát triển. Người lớn tuổi có thể có lượng CK thấp hơn do khối lượng cơ giảm.
Giới tính
Nam giới thường có chỉ số CK cao hơn phụ nữ vì khối lượng cơ lớn hơn. Sự khác biệt về giới tính phải được xem xét khi giải thích kết quả.
Chấn thương cơ
Bất kỳ hình thức chấn thương cơ nào – từ tai nạn, phẫu thuật, tiêm hoặc co giật – đều có thể khiến nồng độ CK tăng đột biến. Mức độ nghiêm trọng của chấn thương thường liên quan đến mức độ tăng cao của nồng độ CK.
Xét nghiệm CK trong máu chính xác, tin cậy tại Phòng khám Đa khoa Mirai Healthcare
Nếu bạn cần xét nghiệm nồng độ Creatine Kinase (CK) trong máu – một chỉ số quan trọng để đánh giá tổn thương cơ, cơ tim hoặc thần kinh – Phòng khám Đa khoa Mirai Healthcare là lựa chọn đáng tin cậy.
Phòng khám thuộc Tập đoàn Hoken Kagaku Kenkyujo Nhật Bản uy tín, đảm bảo độ chính xác vượt trội nhờ vào việc sử dụng các thiết bị tiên tiến. Điển hình là Hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa và miễn dịch ATELLICA tích hợp.
Hệ thống này sở hữu công suất mạnh mẽ (máy phân tích sinh hóa lên tới 1200 xét nghiệm/giờ), hoạt động độc lập và linh hoạt, giúp phân tích chỉ số CK và các enzyme liên quan một cách chính xác tuyệt đối và nhanh chóng.

Quy trình lấy mẫu và phân tích được thực hiện chuyên nghiệp, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng. Ngoài ra, Mirai còn cung cấp dịch vụ xét nghiệm tận nơi miễn phí và đội ngũ chuyên gia sẽ tư vấn tận tình về ý nghĩa lâm sàng của chỉ số CK, giúp bạn hiểu rõ tình trạng sức khỏe của mình.
Nếu bạn cần tư vấn thêm về xét nghiệm CK trong máu và chẩn đoán các bệnh lý liên quan, vui lòng inbox với Mirai Healthcare qua website https://miraihealthcare.vn/ hoặc Hotline 1900 9186 để được giải đáp chi tiết.





