1. Viêm phổi là gì?
Viêm phổi là một bệnh nhiễm trùng xảy ra ở nhu mô phổi, có thể bao gồm viêm các phế nang, ống và túi phế nang, tiểu phế quản tận hoặc viêm tổ chức kẽ của phổi. Bệnh này thường đi kèm với sự sản xuất dịch tiết trong phế nang. Các tác nhân gây bệnh rất đa dạng, bao gồm vi khuẩn, virus, nấm và một số tác nhân khác, nhưng không bao gồm trực khuẩn lao.
Khi bị viêm, các phế nang chứa đầy dịch hoặc mủ, làm cho người bệnh khó thở và gây ra các triệu chứng như ho, sốt và mệt mỏi. Viêm phổi có thể nhẹ hoặc nặng, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
Một con số thống kê đáng lo ngại, viêm phổi là nguyên nhân gây tử vong cho 14% trẻ em dưới 5 tuổi trên toàn thế giới. Ước tính mỗi năm, trẻ em dưới 5 tuổi có thể bị viêm nhiễm đường hô hấp từ 5 – 8 lần.
Ước tính của WHO (Tổ chức Y tế Thế giới) cho thấy hàng năm có khoảng 150 triệu đợt viêm phổi xảy ra ở các nước đang phát triển khiến 11 triệu trẻ phải nhập viện để điều trị. Tại Việt Nam, mỗi năm có khoảng 2.9 triệu trẻ mắc bệnh và hơn 4.000 trẻ chết vì viêm phổi.
Viêm phổi là tình trạng nhiễm trùng nhu mô phổi kèm theo sản xuất dịch tiết trong phế nang
2. Nguyên nhân viêm phổi
Viêm phổi là một bệnh nhiễm trùng ở phổi do nhiều tác nhân gây ra. Sau đây là những nguyên nhân viêm phổi chính:
- Vi khuẩn: Đây là nguyên nhân hàng đầu gây viêm phổi, đặc biệt là vi khuẩn Streptococcus pneumoniae.
- Virus: Các loại virus như virus cúm, virus hợp bào hô hấp (RSV) và virus SARS-CoV-2 (gây bệnh COVID-19) có thể gây viêm phổi.
- Nấm: Thường gặp ở những người có hệ miễn dịch suy giảm như nhiễm HIV/AIDS, người đang điều trị ung thư,…. Loại nấm chính gây viêm phổi là Pneumocystis jirovecii.
- Hít phải chất lỏng hoặc hóa chất: Khi thường xuyên hít các nhân tố như: khói thuốc lá, chất tẩy rửa, hóa chất có thể xâm nhập vào phổi và gây viêm phổi.
Nguyên nhân viêm phổi là do nhiễm các loại vi khuẩn, virus, nấm,…
3. Đối tượng có nguy cơ mắc viêm phổi
Bất kỳ ai cũng có thể bị viêm phổi. Tuy nhiên, những đối tượng sau đây có nguy cơ mắc bệnh phổi cao hơn người bình thường:
- Người già trên 65 tuổi: Hệ miễn dịch của người lớn tuổi suy giảm tự nhiên, khiến họ dễ bị nhiễm trùng hơn. Đặc biệt, với người cao tuổi khi mắc các bệnh lý mãn tính như tiểu đường, tim mạch, huyết áp cũng làm tăng nguy cơ viêm phổi.
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Do hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ chưa hoàn thiện, nên dễ bị nhiễm trùng và mắc viêm phổi.
- Người mắc các bệnh mãn tính: Người mắc các bệnh như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), tiểu đường, bệnh tim mạch làm suy yếu hệ miễn dịch và giảm khả năng chống lại nhiễm trùng. Do đó, vi khuẩn và virus dễ dàng xâm nhập gây viêm phổi.
- Người suy giảm miễn dịch: Những người nhiễm HIV/AIDS, người đang điều trị ung thư hệ miễn dịch yếu rất dễ bị nhiễm vi khuẩn, virus gây tăng nguy cơ mắc viêm phổi. .
- Người hút thuốc lá: Khói thuốc lá làm tổn thương lông mao trong đường hô hấp, làm giảm khả năng loại bỏ các tác nhân gây bệnh và giảm khả năng tự bảo vệ của phổi.
- Người bị cúm hoặc mắc bệnh hô hấp: Các bệnh như cúm, viêm phế quản, viêm thanh quản có thể làm tổn thương đường hô hấp, tạo điều kiện cho vi khuẩn và virus xâm nhập và gây viêm phổi.
Người trên 65 tuổi là một trong những đối tượng có nguy cơ mắc viêm phổi cao
4. Dấu hiệu, triệu chứng mắc bệnh viêm phổi
Viêm phổi có thể biểu hiện qua nhiều triệu chứng khác nhau, từ nhẹ đến nặng. Nhận biết sớm các dấu hiệu viêm phổi sẽ giúp bạn điều trị kịp thời và tránh các biến chứng nguy hiểm.
- Ho có đờm, đôi khi lẫn máu: Ho là triệu chứng phổ biến nhất của viêm phổi. Cơn ho có thể kèm theo đờm màu xanh, vàng hoặc rỉ sét, trong một số trường hợp, ho có thể kèm theo máu
- Sốt cao, ớn lạnh: Sốt là triệu chứng phản vệ của cơ thể khi gặp vi khuẩn – tác nhân gây bệnh viêm phổi. Người bệnh có thể bị sốt kèm ớn lạnh.
- Đau ngực, đặc biệt khi hít thở sâu hoặc ho: Khi hít thở sâu hoặc ho, màng phổi bị viêm cọ xát vào nhau, gây ra cơn đau nhói ở ngực.
- Khó thở, thở nhanh hoặc thở dốc: Viêm phổi gây ra sự tích tụ chất lỏng và tế bào viêm trong các phế nang, làm giảm diện tích bề mặt trao đổi khí. Điều này khiến cơ thể không nhận đủ oxy dẫn đến khó thở.
- Mệt mỏi, suy nhược cơ thể: Khi bị viêm phổi, người bệnh bị khó thở dẫn đến mệt mỏi, suy nhược cơ thể.
- Buồn nôn, nôn hoặc tiêu chảy: Phản ứng viêm toàn thân có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn và tiêu chảy.
Ở người già và trẻ em, các triệu chứng viêm phổi có thể không rõ ràng hoặc nhẹ hơn. Tuy nhiên, viêm phổi ở những đối tượng này có thể tiến triển nhanh chóng và gây ra các biến chứng nghiêm trọng.
Ho có đờm, khó thở là một trong những dấu hiệu của bệnh viêm phổi
5. Cách chẩn đoán bệnh viêm phổi
Không chỉ dựa vào biểu hiện viêm phổi qua thăm khám lâm sàng, để chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh bác sĩ cần thực hiện thêm một số xét nghiệm chuyên sâu. Cụ thể như sau:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ sử dụng ống nghe để lắng nghe âm thanh phát ra từ phổi của bạn khi bạn hít thở. Trong trường hợp viêm phổi, có thể nghe thấy các âm thanh bất thường như ran ẩm, ran nổ, hoặc tiếng cọ màng phổi. Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu khác như nhịp thở nhanh, khó thở, tím tái, ho có đờm, và các triệu chứng toàn thân như sốt, mệt mỏi.
- Chụp X-quang hoặc CLVT lồng ngực: Hình ảnh X-quang có thể cho thấy các đám mờ hoặc vùng đông đặc trong phổi, là dấu hiệu của viêm phổi. Còn CLVT (chụp cắt lớp vi tính) lồng ngực, cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về phổi so với X-quang, giúp phát hiện các tổn thương nhỏ hoặc khó thấy.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể cho thấy số lượng bạch cầu tăng cao, là dấu hiệu của nhiễm trùng. Trong một số trường hợp, có thể thực hiện nuôi cấy máu để xác định loại vi khuẩn gây bệnh và lựa chọn kháng sinh phù hợp.
- Xét nghiệm đờm: Mẫu đờm được lấy từ người bệnh và gửi đến phòng xét nghiệm, giúp xác định loại vi khuẩn, virus hoặc nấm trong đờm để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
- Xét nghiệm oxy máu (SpO2): SpO2 là chỉ số đo độ bão hòa oxy trong máu, cho biết lượng oxy mà máu đang vận chuyển. Xét nghiệm SpO2 giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh và theo dõi hiệu quả điều trị.
Chụp X- quang là một trong những cách giúp chẩn đoán chính xác bệnh viêm phổi
6. Các biến chứng của bệnh viêm phổi
Viêm phổi là một bệnh lý có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Dưới đây là những biến chứng nguy hiểm mà bạn cần lưu ý:
- Tràn dịch màng phổi: Đây là tình trạng dịch tích tụ trong khoang màng phổi, tức là khoảng không gian giữa phổi và thành ngực. Lượng dịch tăng lên sẽ gây chèn ép phổi, dẫn đến khó thở và đau ngực.
- Áp xe phổi: Áp xe phổi là sự hình thành ổ mủ trong nhu mô phổi gây nhiễm trùng nghiêm trọng. Đây là một biến chứng nặng, thường xảy ra khi viêm phổi không được điều trị dứt điểm.
- Nhiễm trùng máu (nhiễm khuẩn huyết): Khi vi khuẩn từ phổi xâm nhập vào máu, có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng, một tình trạng nguy hiểm đe dọa tính mạng, với các triệu chứng như tụt huyết áp, suy đa tạng và rối loạn đông máu.
- Suy hô hấp: Suy hô hấp xảy ra khi phổi không thể cung cấp đủ oxy cho cơ thể. Đây là một biến chứng nguy hiểm, đòi hỏi phải can thiệp cấp cứu để hỗ trợ hô hấp.
7. Cách điều trị bệnh viêm phổi
Phương pháp điều trị bệnh viêm phổi phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Sau đây là những cách điều trị thường được bác sĩ chỉ định:
- Điều trị bằng kháng sinh: Bác sĩ sẽ lựa chọn loại kháng sinh phù hợp với tình trạng bệnh để hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
- Điều trị bằng thuốc kháng virus: Phương pháp này được áp dụng khi viêm phổi do virus, chẳng hạn như virus cúm. Các loại thuốc kháng virus có thể giúp giảm nhẹ triệu chứng và rút ngắn thời gian mắc bệnh.
- Điều trị bằng thuốc kháng nấm: Trong trường hợp viêm phổi do nấm, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng nấm phù hợp. Viêm phổi do nấm thường gặp ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, do đó việc điều trị cần được thực hiện đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ và được theo dõi chặt chẽ.
- Điều trị hỗ trợ: Bên cạnh việc điều trị nguyên nhân gây bệnh, việc điều trị hỗ trợ cũng rất quan trọng để giảm nhẹ triệu chứng và tăng cường sức khỏe của bệnh nhân.Các biện pháp điều trị hỗ trợ bao gồm:
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Giúp cơ thể có thời gian phục hồi.
- Uống nhiều nước: Giúp làm loãng đờm và bù nước cho cơ thể.
- Sử dụng thuốc hạ sốt, giảm ho và giảm đau: Giúp giảm nhẹ các triệu chứng khó chịu.
- Oxy liệu pháp: Trong trường hợp bệnh nhân gặp khó khăn trong việc thở, oxy liệu pháp như dùng mặt nạ oxy, máy thở là cần thiết để đảm bảo cung cấp đủ oxy cho cơ thể.
- Nhập viện điều trị: Đối với những trường hợp viêm phổi nặng, bệnh nhân cần được nhập viện để theo dõi và điều trị chặt chẽ. Tại bệnh viện, bệnh nhân có thể được sử dụng thuốc qua đường tĩnh mạch, thở máy và các biện pháp hỗ trợ hô hấp khác.
Đối với những trường hợp viêm phổi nặng, bệnh nhân cần được nhập viện để theo dõi và điều trị chặt chẽ
8. Phòng ngừa bệnh viêm phổi
Để giảm thiểu nguy cơ mắc viêm phổi, việc thực hiện đồng bộ các biện pháp phòng ngừa là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những phương pháp phòng ngừa bệnh hiệu quả:
- Tiêm phòng: Tiêm phòng cúm hàng năm giúp giảm nguy cơ mắc cúm và các biến chứng, bao gồm cả viêm phổi. Bên cạnh đó, phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae) là nguyên nhân hàng đầu gây viêm phổi do vi khuẩn. Do đó, tiêm vaccine phòng phế cầu khuẩn giúp bảo vệ cơ thể khỏi các chủng phế cầu khuẩn nguy hiểm và hạn chế mắc bệnh viêm phổi.
- Rửa tay thường xuyên: Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 20 giây, để loại bỏ các vi khuẩn và virus gây bệnh.
- Không hút thuốc lá: Khói thuốc lá làm giảm khả năng phòng vệ tự nhiên của phổi, tăng nguy cơ mắc các bệnh đường hô hấp, trong đó có viêm phổi. Do đó, bạn không nên hút thuốc hoặc lại gần người đang hút thuốc.
- Duy trì sức khỏe tổng thể tốt: Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và ngủ đủ giấc để tăng cường hệ miễn dịch.
- Tránh tiếp xúc với người bị nhiễm trùng hô hấp: Nếu bạn có nguy cơ cao mắc bệnh, hãy tránh xa những người đang bị cảm cúm hoặc các bệnh hô hấp. Nếu cần thiết phải tiếp xúc, hãy đeo khẩu trang và rửa tay thường xuyên.
Tiêm phòng là một trong những biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa viêm phổi
Viêm phổi là bệnh có thể xảy ra với bất kỳ ai và có thể dẫn tới nhiều biến chứng nếu không được điều trị kịp thời. Do đó, bạn cần nhận biết rõ các dấu hiệu của bệnh để đi thăm khám và điều trị nhanh chóng.
Hãy chủ động trang bị cho mình những kiến thức cần thiết về viêm phổi, đồng thời duy trì một lối sống lành mạnh để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Bạn hãy liên hệ ngay với Mirai – Hệ thống phòng khám y tế chuẩn Nhật qua số Hotline 1900 9186 hoặc website Mirai Healthcare để được tư vấn và thăm khám kịp thời.