Trang chủ » Bảng giá dịch vụ chung
Bảng giá dịch vụ chung
Lưu ý: Bảng giá dưới đây dùng để tham khảo. Giá dịch vụ thực tế có thể sẽ khác phụ thuộc vào thời điểm cập nhật bảng giá, chương trình áp dụng. Quý khách gọi hotline 1900 9186 để biết thêm chi tiết
STT | Danh mục dịch vụ | Đơn giá | Loại dịch vụ |
---|---|---|---|
1 | Khám ngoại nhi | 100.000 đ | Tại phòng khám |
2 | Khám lâm sàng tuyến vú (C) | 100.000 đ | Tại phòng khám |
3 | Đo thị lực/ Visual acuity measurement | 210.000 đ | Tại phòng khám |
4 | Đo vòng bụng/ Abdominal girth measurement | 0 đ | Tại phòng khám |
5 | Khám phụ khoa/ Gynecology check. | 420.000 đ | Tại phòng khám |
6 | Đo thính lực/ Audiometry. | 288.000 đ | Tại phòng khám |
7 | Khám Da liễu/ Dermatology check. | 210.000 đ | Tại phòng khám |
8 | Khám tai mũi họng/ Ear Nose Thorat check. | 210.000 đ | Tại phòng khám |
9 | Khám răng hàm mặt/ Dentomaxillofacial check. | 210.000 đ | Tại phòng khám |
10 | Khám mắt/ Ophthalmology check. | 210.000 đ | Tại phòng khám |
11 | Khám Nội tổng quát/ Internal medicine check. | 210.000 đ | Tại phòng khám |
12 | Nghiệm pháp quan sát cổ tử cung với dung dịch Lugol | 78.000 đ | Tại phòng khám |
13 | Đo chiều cao, cân nặng, BMI/ Height, weight, BMI measurement | 0 đ | Tại phòng khám |
14 | Đo huyết áp/ Blood pressure measurement | 0 đ | Tại phòng khám |
15 | Khám Ngoại/ General surgery . | 280.000 đ | Tại phòng khám |
16 | Chụp x-quang cột sống cổ thẳng-nghiêng/ X-ray of the cervical spine straight-tilt (C) | 179.000 đ | Tại phòng khám |
17 | Chụp X-quang tim phổi thẳng/ Chest X-ray (C) | 210.000 đ | Tại phòng khám |
18 | Siêu âm tim/ Echocardiogram. | 720.000 đ | Tại phòng khám |
19 | Nội soi tai mũi họng (C) | 200.000 đ | Tại phòng khám |
20 | Siêu âm tuyến giáp/ Thyroid ultrasound. | 389.000 đ | Tại phòng khám |
21 | Điện tim/ ECG. | 235.000 đ | Tại phòng khám |
22 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng-nghiêng/ X-ray of the lumbar spine straight-tilt (C) | 199.000 đ | Tại phòng khám |
23 | Siêu âm vú 2D/ 2D breast ultrasound | 200.000 đ | Tại phòng khám |
24 | Đo nhãn áp/ Intraocular pressure measurement | 210.000 đ | Tại phòng khám |
25 | Siêu âm ổ bụng tổng quát/ Abdomen ultrasound. | 425.000 đ | Tại phòng khám |
26 | Siêu âm tử cung-phần phụ đường bụng/ Lower abdomen ultrasound for female. | 200.000 đ | Tại phòng khám |
27 | Siêu âm tiền liệt tuyến - phần phụ đường bụng/ Lower abdomen ultrasound for male. | 200.000 đ | Tại phòng khám |
28 | Siêu âm động mạch cảnh/ Carotid artery ultrasound. | 620.000 đ | Tại phòng khám |
29 | Siêu âm 3D tuyến vú 2 bên/ 3D Breast ultrasound 3D ABUS. | 792.000 đ | Tại phòng khám |
30 | Nội soi Thực quản- Dạ dày- Tá tràng qua đường mũi (đường tiêu hóa trên)/ Upper digestive nasal endoscopy. | 840.000 đ | Tại phòng khám |
31 | Đo chức năng hô hấp/ Spirometry. | 396.000 đ | Tại phòng khám |
32 | Đo loãng xương/ Osteoporosis measurement. | 120.000 đ | Tại phòng khám |
33 | Chụp đáy mắt/ Fundoscopy. | 150.000 đ | Tại phòng khám |
34 | Tổng phân tích nước tiểu 10 chỉ số / Urinalysis 10 indicators. | 71.000 đ | Tại phòng khám |
35 | Xét nghiệm HBsAb định lượng | 199.000 đ | Tại phòng khám |
36 | Troponin I Hs | 200.000 đ | Tại phòng khám |
37 | Uric Acid. | 59.000 đ | Tại phòng khám |
38 | LDH. | 47.000 đ | Tại phòng khám |
39 | Pap Smear. | 220.000 đ | Tại phòng khám |
40 | Urea nitrogen. | 49.000 đ | Tại phòng khám |
41 | GGT. | 54.000 đ | Tại phòng khám |
42 | CA 15-3. | 299.000 đ | Tại phòng khám |
43 | Total PSA. | 199.000 đ | Tại phòng khám |
44 | FT3. | 109.000 đ | Tại phòng khám |
45 | HbCO (C) | 4,000,000 | Tại phòng khám |
46 | RF. | 180.000 đ | Tại phòng khám |
47 | Điện giải đồ (Na, K, Cl)/ Electrolyte (Na, K, Cl). | 100.000 đ | Tại phòng khám |
48 | Triglyceride. | 49.000 đ | Tại phòng khám |
49 | NSE | 250.000 đ | Tại phòng khám |
50 | CYFRA 21-1 | 180.000 đ | Tại phòng khám |
51 | HEV IgM test nhanh | 366.000 đ | Tại phòng khám |
52 | Protein toàn phần/ Total Protein. | 47.000 đ | Tại phòng khám |
53 | LDL-C. | 59.000 đ | Tại phòng khám |
54 | Định lượng Bilirubin toàn phần/ Total Bilirubin. | 41.000 đ | Tại phòng khám |
55 | SCC | 250.000 đ | Tại phòng khám |
56 | HCV Ab (test nhanh/quick test) (C) | 84.000 đ | Tại phòng khám |
57 | Độ lọc cầu thận eGFR (C) | 48.000 đ | Tại phòng khám |
58 | Bilirubin trực tiếp/ Direct Bilirubin. | 41.000 đ | Tại phòng khám |
59 | AST (GOT). | 47.000 đ | Tại phòng khám |
60 | Định lượng Anti-Tg | 300.000 đ | Tại phòng khám |
61 | Syphilis (test nhanh/quick test) (C) | 72.000 đ | Tại phòng khám |
62 | HBV đo tải lượng (DNA định lượng PCR) | 600.000 đ | Tại phòng khám |
63 | Bilirubin gián tiếp/ Indirect Bilirubin | 41.000 đ | Tại phòng khám |
64 | HIV Ab (test nhanh/quick test) (C) | 84.000 đ | Tại phòng khám |
65 | HAV IgG/IgM (test nhanh/quick test) (C) | 240.000 đ | Tại phòng khám |
66 | Canxi ion hóa/Ionized calcium | 59.000 đ | Tại phòng khám |
67 | Pro-GRP | 450.000 đ | Tại phòng khám |
68 | Dengue (Combo IgM/IgG) (C) | 240.000 đ | Tại phòng khám |
69 | CA 19-9. | 299.000 đ | Tại phòng khám |
70 | TSH. | 139.000 đ | Tại phòng khám |
71 | Creatinine. | 47.000 đ | Tại phòng khám |
72 | HBsAg (test nhanh/quick test) (C) | 84.000 đ | Tại phòng khám |
73 | Định lượng Transferin | 150.000 đ | Tại phòng khám |
74 | Anti-HAV IgG . | 228.000 đ | Tại phòng khám |
75 | Dengue (Combo NS1/IgM/IgG) (C) | 420.000 đ | Tại phòng khám |
76 | H.pylori Ab (test nhanh/quick test) (C) | 96.000 đ | Tại phòng khám |
77 | HBsAb định tính/HBsAb Qualitative | 129.000 đ | Tại phòng khám |
78 | CA 125. | 299.000 đ | Tại phòng khám |
79 | Chlamydia IgG . | 240.000 đ | Tại phòng khám |
80 | TRAb | 600.000 đ | Tại phòng khám |
81 | Xét nghiệm hồng cầu ẩn trong phân/ Fecal Occult Blood test. | 400.000 đ | Tại phòng khám |
82 | Chlamydia IgA . | 240.000 đ | Tại phòng khám |
83 | Pepsinogen I,II (CJ) | 800.000 đ | Tại phòng khám |
84 | Định lượng Ferritin . | 130.000 đ | Tại phòng khám |
85 | Free PSA | 199.000 đ | Tại phòng khám |
86 | Dengue NS1 Ag (C) | 220.000 đ | Tại phòng khám |
87 | Định nhóm máu hệ Rh | 70.000 đ | Tại phòng khám |
88 | CEA. | 249.000 đ | Tại phòng khám |
89 | Pepsinogen I | 300.000 đ | Tại phòng khám |
90 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen [soi đờm tìm AFB] | 120.000 đ | Tại phòng khám |
91 | Pepsinogen II | 500.000 đ | Tại phòng khám |
92 | HBeAG test nhanh | 120.000 đ | Tại phòng khám |
93 | Chẩn đoán chất gây nghiện trong nước tiểu (Heroin, Morphin, Opiate) | 72.000 đ | Tại phòng khám |
94 | H. Pylori IgG định lượng | 200.000 đ | Tại phòng khám |
95 | HPV cobas 14 tuýp /HPV cobas14 type | 800.000 đ | Tại phòng khám |
96 | CA 72-4 | 210.000 đ | Tại phòng khám |
97 | Syphilis. | 169.000 đ | Tại phòng khám |
98 | Rubella IgM. | 239.000 đ | Tại phòng khám |
99 | Tổng phân tích tế bào máu 13 chỉ số/ Complete blood count 13 indicators. | 50.000 đ | Tại phòng khám |
100 | HIV Ag/Ab. | 199.000 đ | Tại phòng khám |
101 | Rubella IgG. | 239.000 đ | Tại phòng khám |
102 | Định tính HCG ( test nhanh) | 36.000 đ | Tại phòng khám |
103 | HAV IgM định tính | 189.000 đ | Tại phòng khám |
104 | FT4. | 153.000 đ | Tại phòng khám |
105 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường (tìm vi khuẩn Salmonella gây bệnh thương hàn, Shigella gây bệnh lỵ và V. Cholera gây bệnh tả) | 384.000 đ | Tại phòng khám |
106 | H. Pylori IgM định lượng | 200.000 đ | Tại phòng khám |
107 | HBeAG định tính | 120.000 đ | Tại phòng khám |
108 | HPV - DNA định tính | 500.000 đ | Tại phòng khám |
109 | Soi phân | 180.000 đ | Tại phòng khám |
110 | Serum iron | 80.000 đ | Tại phòng khám |
111 | HBsAg định tính/ HBsAg Qualitative | 149.000 đ | Tại phòng khám |
112 | HBsAg định lượng | 600.000 đ | Tại phòng khám |
113 | HIV 1/O/2 Enhanced (EHIV) | 1,200,000000 | Tại phòng khám |
114 | NT-proBNP | 700.000 đ | Tại phòng khám |
115 | Tổng phân tích tế bào máu 22 chỉ số/ Complete blood count 22 indicators | 85.000 đ | Tại phòng khám |
116 | Vitamin B12 | 240.000 đ | Tại phòng khám |
117 | Canxi máu/ Blood calcium | 59.000 đ | Tại phòng khám |
118 | CRP | 150.000 đ | Tại phòng khám |
119 | Thyroglobulin | 450.000 đ | Tại phòng khám |
120 | Troponin T | 288.000 đ | Tại phòng khám |
121 | Tổng phân tích tế bào máu 23 chỉ số/ Complete blood count 23 indicators | 90.000 đ | Tại phòng khám |
122 | Tổng phân tích tế bào máu 24 chỉ số/ Complete blood count 24 indicators | 95.000 đ | Tại phòng khám |
123 | Tổng phân tích tế bào máu 20 chỉ số/ Complete blood count 20 indicators | 80.000 đ | Tại phòng khám |
124 | Tổng phân tích tế bào máu 28 chỉ số/ Complete blood count 28 indicators | 100.000 đ | Tại phòng khám |
125 | Nhóm máu ABO/ ABO blood type | 70.000 đ | Tại phòng khám |
126 | Phân tích nước tiểu (Đường/ Protein)/ Urinalysis (glucose/protein) | 30.000 đ | Tại phòng khám |
127 | HAV IgM định tính/HAV IgM Qualitative | 189.000 đ | Tại phòng khám |
128 | HbA1c. | 179.000 đ | Tại phòng khám |
129 | Cholesterol toàn phần/ Total Cholesterol. | 47.000 đ | Tại phòng khám |
130 | HDL-C. | 49.000 đ | Tại phòng khám |
131 | Folic acid | 240.000 đ | Tại phòng khám |
132 | HCV Ab. | 335.000 đ | Tại phòng khám |
133 | Soi tươi huyết trắng/ Vaginitis wet mount | 150.000 đ | Tại phòng khám |
134 | ALP. | 59.000 đ | Tại phòng khám |
135 | Vitamin D. | 480.000 đ | Tại phòng khám |
136 | Tổng phân tích tế bào máu 8 chỉ số/ Complete blood count 8 indicators. | 40.000 đ | Tại phòng khám |
137 | AFP. | 199.000 đ | Tại phòng khám |
138 | ALT (GPT). | 47.000 đ | Tại phòng khám |
139 | Amylase. | 83.000 đ | Tại phòng khám |
140 | Albumin. | 47.000 đ | Tại phòng khám |
141 | Glucose. | 43.000 đ | Tại phòng khám |
142 | Tổng phân tích TB máu ngoại vi 32 thông số | 161.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
143 | Tổng phân tích TB máu ngoại vi 27 thông số | 69.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
144 | Huyết đồ trên máy tự động (có nhuộm lam) | 173.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
145 | Điện di huyết sắc tố (Adult): | 748.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
146 | Máu lắng: | 58.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
147 | Định nhóm máu hệ ABO | 69.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
148 | Định nhóm máu hệ Rh | 81.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
149 | Thời gian PT (Prothrombin time) | 81.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
150 | Thời gian APTT | 69.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
151 | Thời gian TT (Thrombin time) | 92.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
152 | Fibrinogen | 104.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
153 | D-Dimer | 380.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
154 | LA (Kháng đông Lupus) | 805.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
155 | Glucose | 52.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
156 | HbA1c | 190.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
157 | NPDN Glucose đường uống 75g (phụ nữ có thai) | 236.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
158 | Cholesterol | 52.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
159 | Triglycerides | 63.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
160 | HDL-C | 63.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
161 | Acid Uric | 75.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
162 | Ure | 63.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
163 | Creatinin | 52.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
164 | Protein toàn phần | 58.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
165 | Albumin | 46.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
166 | Bilirubin TP | 46.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
167 | Bilirubin TT | 46.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
168 | Bilirubin GT | 46.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
169 | LDL-C | 75.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
170 | GOT (AST) | 52.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
171 | GPT (ALT) | 52.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
172 | GGT | 63.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
173 | LDH | 58.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
174 | ALP | 58.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
175 | Amylase toàn phần | 81.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
176 | Lipase | 138.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
177 | CK toàn phần | 69.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
178 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | 92.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
179 | Calci | 63.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
180 | Calci ion hóa | 63.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
181 | Phospho | 127.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
182 | Magie | 127.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
183 | Kẽm | 305.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
184 | Sắt huyết thanh | 75.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
185 | Transferrin | 196.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
186 | CRP hs định lượng | 150.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
187 | CRP total | 150.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
188 | RF định lượng | 173.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
189 | ASLO định lượng | 173.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
190 | MicroAlbumin niệu (hoặc 24h) | 115.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
191 | Protein niệu | 69.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
192 | Catecholamin niệu 24h | 1.380.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
193 | Tổng phân tích nước tiểu | 63.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
194 | Soi cặn nước tiểu | 69.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
195 | AFP | 259.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
196 | CEA | 305.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
197 | CA 19-9 | 305.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
198 | CA 72-4 | 305.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
199 | Pepsinogen I | 345.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
200 | Pepsinogen I,II | 690.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
201 | CA 15-3 | 305.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
202 | CA 125 | 305.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
203 | HE4 | 696.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
204 | Chỉ số ROMA | 863.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
205 | CYFRA 21-1 | 305.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
206 | NSE | 288.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
207 | Pro-GRP | 518.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
208 | SCC | 305.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
209 | PSA toàn phần | 230.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
210 | PSA tự do | 230.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
211 | Tỷ lệ fPSA/tPSA | 426.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
212 | TSH | 178.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
213 | T3 | 138.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
214 | FT3 | 127.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
215 | T4 | 127.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
216 | FT4 | 138.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
217 | TRAb định lượng | 667.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
218 | TG (Thyroglobulin) | 362.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
219 | Anti-TPO | 345.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
220 | Anti-TG | 345.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
221 | PTH | 460.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
222 | Troponin T hs | 173.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
223 | Troponin I hs | 230.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
224 | NT-proBNP | 690.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
225 | CK-MB | 138.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
226 | Beta-hCG định lượng | 219.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
227 | AMH | 1.035.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
228 | LH | 173.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
229 | FSH | 173.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
230 | Prolactin | 207.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
231 | Estradiol (E2) | 173.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
232 | Progesteron | 173.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
233 | Testosteron | 173.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
234 | SHBG | 403.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
235 | Ferritin | 161.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
236 | Folate | 345.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
237 | Vitamin B12 | 230.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
238 | PCT (Procalcitonin) | 633.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
239 | Anti CCP | 575.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
240 | Insulin | 161.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
241 | C-peptid | 403.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
242 | Cortisol | 184.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
243 | ACTH | 403.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
244 | Catecholamin | 1.380.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
245 | ADH | 1.208.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
246 | Double test | 575.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
247 | Triple test | 575.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
248 | HBsAg định tính | 138.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
249 | HBsAg định lượng | 633.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
250 | HBeAg định tính | 150.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
251 | HBeAb | 155.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
252 | HBsAb (Anti-HBs) định lượng | 161.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
253 | HBcAb toàn phần | 207.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
254 | HCVAb (Anti-HCV) | 293.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
255 | HIV Ab/Ag | 242.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
256 | HAVAb (Anti-HAV)-IgM | 288.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
257 | HAVAb (Anti-HAV)-total | 207.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
258 | Syphilis (test nhanh/quick test) | 115.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
259 | Rubella IgM | 311.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
260 | Rubella IgG | 311.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
261 | CMV IgM | 345.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
262 | CMV IgG | 345.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
263 | Toxoplasma IgM | 276.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
264 | Toxoplasma IgG | 276.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
265 | HSV 1,2 IgG (Herpes Simplex Virus 1,2 IgM) | 311.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
266 | HSV 1,2 IgG (Herpes Simplex Virus 1,2 IgG) | 311.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
267 | ANA | 0 đ | Lấy mẫu tận nơi |
268 | Anti -dsDNA | 449.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
269 | Anti beta2 glycoprotein IgG | 426.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
270 | Anti beta2 glycoprotein IgM | 426.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
271 | Anti Cardiolipin IgG | 403.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
272 | Anti Cardiolipin IgM | 403.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
273 | Anti Phospholipid IgG | 403.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
274 | Anti Phospholipid IgM | 403.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
275 | H.Pylori IgM | 230.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
276 | H.Pylori IgG | 293.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
277 | Giun đầu gai (Gnathostoma) IgG | 368.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
278 | Giun đũa (Ascaris lumbricoides) IgG/IgM | 368.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
279 | Giun đũa chó, mèo (Toxocara canis) IgG | 368.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
280 | Giun lươn (Strongyloides stercoralis) IgG | 368.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
281 | Giun tròn (Angiostrongylus cantonensis) IgG | 368.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
282 | Giun xoắn (Trichinella spiralis) IgG/ IgM | 368.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
283 | Sán dây lợn (Cysticercosis/Taenia Solium) IgG/IgM | 316.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
284 | Sán lá gan lớn (Sero Fasciola sp) IgG | 368.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
285 | Sán lá gan nhỏ (Clonorchis Sinensis) IgG/IgM | 368.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
286 | Sán lá phổi Paragonimus IgG/IgM | 368.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
287 | Sán máng (Schistosoma masoni) IgG | 368.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
288 | HBV genotype, ĐB Precore & Core Promotor: | 1.380.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
289 | HBV-DNA PCR định lượng (Cobas TaqMan96): | 1.783.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
290 | HCV Genotype | 2.185.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
291 | HCV RNA-PCR định lượng (Real-time PCR) | 1.150.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
292 | HCV-RNA PCR định lượng (Roche TaqMan48): | 2.185.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
293 | PCR lao (đờm) | 460.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
294 | HLA-B27 (Real-time PCR) | 1.714.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
295 | Cúm (Combo InfluenzaAg A/B/A(H1N1)) test nhanh | 518.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
296 | Cúm (Influenza Ag A/B) test nhanh | 426.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
297 | EV 71 IgM test nhanh | 184.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
298 | HBsAg test nhanh | 102.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
299 | HCVAb test nhanh | 102.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
300 | HIVAb nhanh (SD Bioline 1/2 3.0) | 115.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
301 | Rotavirus test nhanh | 230.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
302 | Dengue NS1 | 345.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
303 | Dengue IgG/IgM | 253.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
304 | Chất gây nghiện trong nước tiểu | 288.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
305 | HCG test nhanh | 35.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
306 | Cấy nước tiểu tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh | 794.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
307 | Cấy phân tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh | 460.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
308 | Cấy Vi khuẩn Lao bằng phương pháp MGIT (đờm, dịch...) | 1.035.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
309 | Soi tìm AFB (Acid-fast bacillus) trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 288.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
310 | Soi tìm nấm | 115.000 đ | Lấy mẫu tận nơi |
Hotline
1900 9186
Liên hệ ngay với số hotline của MIRAI HEALTHCARE để được phục vụ và sử dụng các dịch vụ khám, chữa bệnh hiện đại & cao cấp nhất.
Chuyên mục sức khỏe
Đột quỵ là căn bệnh có thể xuất hiện bất cứ lúc nào, đặc biệt ở những đối tượng có nguy cơ. Nắm vững được những kiến thức...
- 29/03/2025
Gout là căn bệnh gây đau đớn cho nhiều người. Chính vì vậy việc xét nghiệm gout, cách phòng tránh bệnh gout và khám gout ở đâu được...
- 28/03/2025
Chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đáng kể đến quá trình hồi phục và ngăn ngừa tái phát bệnh viêm đường tiết niệu....
- 24/03/2025
Việc xét nghiệm để đánh giá chức năng thận là vô cùng cần thiết, đặc biệt với nam giới trên 50 tuổi - đối tượng có nguy cơ...
- 24/03/2025
Gan là cơ quan đóng vai trò quan trọng, đảm nhiệm nhiều chức năng liên quan đến hoạt động sống của cơ thể rất dễ nhiễm bệnh nếu...
- 21/03/2025