1. Tổng quan về bệnh tim mạch
Bệnh tim mạch là một nhóm các rối loạn ảnh hưởng đến tim và hệ thống mạch máu (bao gồm động mạch, tĩnh mạch và mao mạch), vốn có chức năng vận chuyển máu đi khắp cơ thể. Đây là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn cầu, bao gồm nhiều bệnh lý phổ biến như:
- Bệnh mạch vành: Là bệnh hẹp tắc động mạch nuôi tim do xơ vữa.
- Suy tim: Là tình trạng tim không đủ khả năng bơm máu.
- Tăng huyết áp: Áp lực máu cao gây tổn thương tim và mạch máu
- Bệnh van tim: Gây ra các rối loạn chức năng van tim
- Loạn nhịp tim: Nhịp tim bất thường như rung nhĩ, nhịp nhanh thất
- Các bệnh mạch máu ngoại vi: Gồm các bệnh như: phình bóc tách động mạch chủ, giãn tĩnh mạch,…
Thống kê của Bộ Y tế Việt Nam cho biết, mỗi năm có khoảng 200.000 người tử vong do bệnh tim, chiếm 33% tổng số ca tử vong. Đáng chú ý, tỷ lệ tăng huyết áp ở người trưởng thành tại Việt Nam đã tăng khoảng 1% mỗi năm từ năm 2000 đến 2015, đạt mức 25%.
Tăng huyết áp làm tăng đáng kể nguy cơ tử vong do đột quỵ (gấp 4 lần) và bệnh tim mạch (gấp 3 lần) so với người không bị. Một thực tế đáng lo ngại là bệnh tim mạch ngày càng trẻ hóa, không còn là bệnh lý chỉ gặp ở người lớn tuổi.
Các bệnh tim mạch chủ yếu liên quan đến các yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình, chủng tộc, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, đái tháo đường. Tuy nhiên, các yếu tố nguy cơ liên quan đến lối sống kém lành mạnh như: stress, lười vận động, ăn đồ ăn sẵn,… cũng đóng vai trò quan trọng gây nên bệnh tim mạch.
Điều đáng mừng là hầu hết các bệnh tim mạch đều có thể phòng ngừa và kiểm soát một cách chủ động. Thực hiện lối sống lành mạnh, không thuốc lá, ăn giảm muối, hạn chế mỡ động vật và rượu bia, tập thể dục hàng ngày có thể giúp ngăn ngừa ít nhất 80% các ca tử vong sớm do bệnh tim mạch.
Bệnh tim mạch là các nhóm bệnh rối loạn ảnh hưởng đến tim và hệ thống mạch máu
2. 10 dấu hiệu của bệnh tim mạch
Dấu hiệu bệnh tim trong giai đoạn đầu thường không rõ rệt, nhưng khi bệnh tiến triển sẽ xuất hiện các triệu chứng điển hình như:
2.1. Đau thắt ngực
Cảm giác đau, tức hoặc đè nặng vùng ngực trái, đặc biệt khi gắng sức, là do sự thiếu hụt oxy cung cấp cho cơ tim khi nhu cầu tăng lên. Động mạch vành bị hẹp do xơ vữa làm giảm lưu lượng máu đến tim, gây ra cơn đau thắt ngực.
Đau có thể lan đến vai, cổ, hàm hoặc cánh tay vì các dây thần kinh cảm giác từ tim có đường đi chung với các dây thần kinh từ những vùng này, khiến não bộ cảm nhận nhầm vị trí đau.
Đau thắt ngực là một trong những triệu chứng khi mắc bệnh tim mạch
2.2. Khó thở
Cảm giác hụt hơi, đặc biệt khi nằm, gắng sức hoặc về đêm, thường là do tim không đủ khả năng bơm máu hiệu quả, dẫn đến ứ trệ tuần hoàn ở phổi. Áp lực tăng lên trong các mạch máu phổi gây ra tình trạng khó thở.
Khó thở khi nằm (khó thở kịch phát về đêm) xảy ra do khi nằm, lượng máu từ chân trở về tim tăng lên, gây quá tải cho tim yếu và làm tăng ứ huyết ở phổi.
2.3. Mệt mỏi không rõ nguyên nhân
Mệt mỏi kéo dài và giảm khả năng hoạt động hàng ngày là do tim không bơm đủ máu để cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho các cơ quan và mô trong cơ thể. Tình trạng này khiến các cơ bắp và các hệ thống khác không có đủ năng lượng để hoạt động bình thường.
2.4. Nhịp tim bất thường
Tim đập nhanh, chậm hoặc không đều (hồi hộp, đánh trống ngực) là do rối loạn hệ thống điện học của tim, hệ thống này điều khiển nhịp tim. Các bệnh tim mạch có thể gây ra những bất thường trong dẫn truyền điện tim, dẫn đến loạn nhịp.
2.5. Phù nề
Sưng ở chân, mắt cá chân hoặc bụng là dấu hiệu của suy tim, khi tim không bơm đủ máu, gây ra tình trạng ứ trệ dịch ở các mô ngoại biên do tăng áp lực tĩnh mạch. Thận cũng có thể bị ảnh hưởng, làm giảm khả năng thải muối và nước, góp phần gây phù.
2.6. Ngất xỉu hoặc chóng mặt
Ngất xỉu hoặc chóng mặt có thể xảy ra do loạn nhịp tim làm giảm đột ngột lượng máu bơm lên não, hoặc do tim yếu không đủ sức duy trì lưu lượng máu ổn định đến não, đặc biệt khi thay đổi tư thế đột ngột.
Người bị bệnh tim mạch có thể bị ngất xỉu
2.7. Ho dai dẳng
Ho có bọt hồng hoặc khó thở có thể là dấu hiệu của suy tim trái nặng, gây ra ứ huyết ở phổi. Dịch ứ trệ có thể tràn vào phế nang, gây kích ứng và ho, đồng thời bọt hồng cho thấy có dịch lẫn máu do vỡ các mao mạch phổi.
2.8. Vàng da, xanh tím
Da nhợt nhạt, lạnh hoặc xanh tím đầu ngón tay, môi là dấu hiệu của tuần hoàn máu kém. Tim yếu không bơm đủ máu giàu oxy đến các mô, đặc biệt là các vùng xa trung tâm cơ thể, dẫn đến thiếu oxy và làm da trở nên nhợt nhạt, lạnh và tím tái (cyanosis).
2.9. Đau lưng hoặc đau bụng trên
Thường gặp ở phụ nữ mắc bệnh mạch vành, cơn đau thắt ngực có thể biểu hiện không điển hình, lan ra lưng hoặc vùng bụng trên, dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề tiêu hóa như đau dạ dày. Điều này là do sự khác biệt trong cách cảm nhận và dẫn truyền tín hiệu đau ở phụ nữ.
2.10. Tăng huyết áp không kiểm soát:
Tăng huyết áp không phải là một triệu chứng trực tiếp của bệnh tim mạch đang diễn ra, nhưng nó là một yếu tố nguy cơ chính và gây tổn thương âm thầm cho tim và mạch máu theo thời gian.
Huyết áp cao trong thời gian dài, làm tim phải làm việc vất vả hơn và dễ dẫn đến các bệnh tim mạch khác như bệnh mạch vành, suy tim và đột quỵ.
Bệnh tim mạch có thể khiến huyết áp tăng cao
3. Cách phòng ngừa bệnh tim mạch
Phòng ngừa bệnh tim mạch là một quá trình chủ động và liên tục, tập trung vào việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ có thể gây hại cho tim và mạch máu. Một lối sống lành mạnh và việc quản lý tốt các bệnh lý nền đóng vai trò then chốt trong việc giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Cụ thể:
Lối sống lành mạnh
- Chế độ ăn uống: Một chế độ ăn uống khoa học là nền tảng của sức khỏe tim mạch. Bạn hãy bổ sung nhiều rau xanh, trái cây, các loại cá chứa nhiều chất xơ, omega 3 có lợi cho tim mạch. Hạn chế muối (<5g/ngày), ăn ít đồ chiên rán, đồ ăn sẵn, đồ ngọt để hạn chế tăng cholesterol xấu, gây xơ vữa động mạch.
- Tập thể dục: Vận động thường xuyên ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày mỗi tuần để tăng cường sức khỏe tim mạch, cải thiện lưu thông máu, kiểm soát cân nặng, giảm stress và ổn định huyết áp.
- Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý, tránh thừa cân vì có thể gây tăng nguy cơ cao huyết áp, rối loạn mỡ máu và tiểu đường, tất cả đều là yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch.
- Tránh chất kích thích: Ngừng hút thuốc là vì các chất độc trong thuốc lá có thể làm tổn thương mạch máu, có thể khiến máu đông. Uống quá nhiều rượu bia ảnh hưởng tới huyết áp, gây rối loạn nhịp tim.
Duy trì lối sống khoa học, lành mạnh để ngăn ngừa bệnh lý tim mạch
Xem thêm: Ăn gì tốt cho tim mạch? Top 10 thực phẩm tốt cho tim mạch
Quản lý bệnh lý nền
Việc kiểm soát tốt các bệnh sẵn có giúp ngăn ngừa tiến triển thành bệnh tim mạch.
- Kiểm soát tốt huyết áp, đường huyết, và cholesterol: Tăng huyết áp, đường huyết cao (tiểu đường) và rối loạn mỡ máu (cholesterol cao) là những yếu tố nguy cơ chính gây tổn thương tim và mạch máu. Việc kiểm soát chúng trong giới hạn mục tiêu giúp bảo vệ hệ tim mạch.
- Uống thuốc theo chỉ dẫn: Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc các bệnh lý nền trên, việc tuân thủ đúng đơn thuốc và liều lượng của bác sĩ là rất quan trọng để kiểm soát bệnh hiệu quả và giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.
Giảm stress
Căng thẳng kéo dài có thể tác động tiêu cực đến tim mạch. Do đó, bạn nên giữ tinh thân thoải mái, thực hiện thiền, yoga hoặc các kỹ thuật thư giãn để giảm căng thẳng, lo âu, ổn định nhịp tim và huyết áp, từ đó bảo vệ sức khỏe tim mạch.
Khám sức khỏe định kỳ:
Theo dõi sức khỏe thường xuyên để tầm soát sớm các yếu tố nguy cơ như: huyết áp, mỡ máu, chức năng tim giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và có phương án điều trị kịp thời.
Thăm khám sức khỏe định kỳ sẽ phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường của bệnh tim mạch
Với 10 dấu hiệu bệnh tim mạch thường gặp trên hy vọng đã giúp bạn có thêm tham khảo hữu ích để biết cách nhận biết triệu chứng của bệnh nhằm chủ động bảo vệ sức khỏe. Đừng chủ quan trước bất kỳ triệu chứng nào và hãy thăm khám bác sĩ tại Mirai Healthcare ngay khi có dấu hiệu nghi ngờ.
Đồng thời thực hiện lối sống lành mạnh và quản lý bệnh nền tốt sẽ giúp giảm thiểu đáng kể rủi ro mắc bệnh tim mạch, bảo vệ bạn khỏi gánh nặng của căn bệnh nguy hiểm này.