1. Mỡ máu là gì?
Mỡ máu là tên gọi chung cho các loại chất béo có trong máu, bao gồm cholesterol và triglyceride.
- Cholesterol: Là một loại mỡ cần thiết cho cơ thể để xây dựng màng tế bào, sản xuất hormone và vitamin D. Cholesterol có hai dạng chính:
- LDL (cholesterol “xấu”): Có thể gây tích tụ mảng bám trong lòng mạch máu, dẫn đến xơ vữa động mạch
- HDL (cholesterol “tốt”): Giúp vận chuyển cholesterol dư thừa ra khỏi mạch máu.
- Triglyceride: Là một dạng chất béo dự trữ năng lượng, nhưng nếu nồng độ trong máu quá cao có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
Tình trạng mỡ máu cao, hay còn gọi là rối loạn lipid máu, xảy ra khi nồng độ cholesterol hoặc triglyceride hoặc cả hai vượt quá mức cho phép. Nếu không được kiểm soát, máu nhiễm mỡ có thể gây ra các bệnh lý tim mạch nghiêm trọng như xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim và đột quỵ não.
Tại hội thảo về tình trạng thừa cholesterol và các giải pháp, PGS.TS Nguyễn Thị Xuyên đã nhấn mạnh rằng, theo thống kê năm 2019 về gánh nặng bệnh tật toàn cầu, mỡ máu cao (rối loạn lipid máu) là nguyên nhân gây ra gần 4,4 triệu ca tử vong trên toàn thế giới, chiếm 7,78% tổng số ca tử vong.
Đáng lo ngại, tại Việt Nam, gần một nửa số người trưởng thành sống ở khu vực thành thị đang phải đối mặt với tình trạng mỡ máu. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thừa cholesterol này được xác định là do chế độ dinh dưỡng không cân đối và thói quen vận động không hợp lý.
Mỡ máu cao là do nồng độ cholesterol hoặc triglyceride hoặc cả hai vượt quá mức cho phép
2. Chỉ số mỡ máu cao là bao nhiêu?
Dưới đây là các ngưỡng chỉ số mỡ máu thường được sử dụng để đánh giá tình trạng mỡ máu cao:
Chỉ số | Bình thường | Cao |
Tổng cholesterol | <200 | ≥ 240 |
LDL cholesterol (xấu) | < 100 | ≥ 160 |
LDL cholesterol (tốt) | ≥ 60 | < 40 |
Triglyceride | < 150 | ≥ 200 |
3. Nguyên nhân mỡ máu cao
Rối loạn mỡ máu do nhiều nguyên nhân gây ra, dưới đây là các nguyên nhân chính:
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: Thường xuyên ăn chất béo bão hòa và chất béo trans (có trong thịt đỏ, đồ ăn sẵn, đồ ăn nhanh,…) gan sẽ sản xuất nhiều cholesterol LDL hơn. LDL có xu hướng tích tụ trong thành động mạch, góp phần hình thành mảng xơ vữa và làm tăng tổng lượng cholesterol trong máu.
- Thừa cân, béo phì: Là người có chỉ số khối cơ thể (BMI) cao, thường đi kèm với tình trạng kháng insulin, khiến gan sản xuất nhiều triglyceride hơn và cũng có thể làm tăng sản xuất LDL.
- Ít vận động: Khi cơ thể hoạt động, nó sử dụng triglyceride làm nguồn năng lượng. Lười vận động làm giảm lượng triglyceride được đốt cháy, dẫn đến nồng độ triglyceride trong máu cao hơn.
- Di truyền: Một số người có thể thừa hưởng các gen gây ra rối loạn trong quá trình sản xuất, vận chuyển hoặc loại bỏ cholesterol và triglyceride. Điều này có thể dẫn đến nồng độ các chất béo này trong máu cao hơn bình thường, ngay cả khi họ có chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh.
- Các bệnh lý khác: Nếu bạn mắc một trong các bệnh như: tiểu đường, tuyến giáp, bệnh lý gan, thận có thể làm giảm khả năng loại bỏ LDL cholesterol trong máu, dẫn tăng mỡ máu.
- Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc ngừa thai nội tiết tố có thể làm tăng triglyceride và LDL, đồng thời làm giảm HDL ở một số phụ nữ, gây mỡ máu cao.
Béo phì có thể khiến rối loạn mỡ máu
4. Triệu chứng người bị mỡ máu cao
Mặc dù mỡ máu thường diễn ra âm thầm và không gây ra các triệu chứng đặc hiệu, tuy nhiên một số dấu hiệu gián tiếp dưới đây có thể cảnh bảo tình trạng mỡ máu cao:
- Vàng da, vàng mắt: Khi cholesterol trong máu dư thừa có thể tích tụ dưới da, dẫn đến tình trạng vàng da (ở khuỷu tay, đầu gối, mắt cá nhân) và vàng ở mí mắt.
- Xuất hiện u mỡ (xanthomas): Khi nồng độ cholesterol trong máu quá cao, đặc biệt là LDL cholesterol, các chất béo này có thể lắng đọng ở các mô khác nhau trong cơ thể, bao gồm cả dưới da, tạo thành các u mỡ (xanthomas).
- Huyết áp cao: Quá trình này xảy ra khi cholesterol và các chất béo khác tích tụ trong thành động mạch, tạo thành các mảng bám. Các mảng bám này làm hẹp lòng mạch máu, giảm độ đàn hồi của thành mạch và cản trở dòng chảy của máu, dẫn đến tăng huyết áp.
- Đau ngực, khó thở: Do cholesterol dư thừa và tích tụ trong các thành động mạch, gây tắc nghẽn các động mạch vành (cung cấp máu cho tim). Khi động mạch vành bị hẹp hoặc tắc nghẽn, tim không nhận đủ oxy, gây ra đau thắt ngực và khó thở.
- Mệt mỏi và giảm khả năng tập trung: Tình trạng tích tụ cholesterol tại các động mạch có thể làm giảm lưu lượng máu và oxy đến tất cả các cơ quan trong cơ thể, bao gồm cả não và cơ bắp, gây mệt mỏi, giảm sự tập trung.
Người bị mỡ máu cao thường mệt mỏi, khó tập trung
5. Chẩn đoán và điều trị mỡ máu cao
Dưới đây là cách chẩn đoán và các phương pháp để điều trị hiệu quả máu nhiễm mỡ:
5.1. Chẩn đoán mỡ máu cao
Chẩn đoán mỡ máu cao chủ yếu dựa vào xét nghiệm máu, thường được gọi là xét nghiệm lipid đồ hoặc xét nghiệm mỡ máu. Xét nghiệm này đo lường nồng độ các loại chất béo quan trọng trong máu sau khi bạn đã nhịn ăn ít nhất 9 – 12 tiếng. Các chỉ số gồm:
- Cholesterol toàn phần (Total Cholesterol): Đây là tổng lượng cholesterol có trong máu, bao gồm cả LDL, HDL và các thành phần khác.
- Cholesterol trọng lượng phân tử thấp, Cholesterol “xấu”: LDL cholesterol chịu trách nhiệm vận chuyển cholesterol từ gan đến các tế bào trong cơ thể. Khi nồng độ LDL quá cao, có thể tích tụ trong thành động mạch, gây ra nhiều nguy cơ đau tim, đột quỵ.
- Cholesterol trọng lượng phân tử cao Cholesterol “tốt”: HDL cholesterol có vai trò ngược lại với LDL, giúp vận chuyển cholesterol dư thừa từ các tế bào và thành động mạch trở về gan để xử lý và loại bỏ. Mức HDL cao được coi là có lợi cho tim mạch.
- Triglyceride: Đây là dạng chất béo phổ biến nhất trong cơ thể, được lưu trữ để cung cấp năng lượng. Khi nồng độ triglyceride trong máu quá cao, đặc biệt khi kết hợp với mức LDL cao và HDL thấp, nó cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và các vấn đề sức khỏe khác.
Xét nghiệm máu giúp chẩn đoán mỡ máu cao
5.2. Cách điều trị mỡ máu cao
Mục tiêu của điều trị rối loạn mỡ máu là đưa các chỉ số lipid máu về mức an toàn, từ đó giảm nguy cơ phát triển các bệnh tim mạch. Các giải pháp giúp bạn giải quyết tình trạng mỡ máu cao gồm:
Thay đổi lối sống
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Giảm tiêu thụ thịt đỏ (đặc biệt là thịt mỡ), đồ chiên rán, xúc xích, thịt xông khói, các sản phẩm từ sữa nguyên kem, bơ, mỡ lợn, đồ nướng đóng gói, bánh quy, bánh ngọt công nghiệp.
Bổ sung nhiều rau xanh, các loại chất béo không bão hòa đơn từ cá béo (giàu omega-3 như cá hồi, cá thu), dầu ô liu, dầu hạt cải, quả bơ, các loại hạt (hạnh nhân, óc chó), giúp giảm hấp thu cholesterol ở ruột.
- Tăng cường vận động: Hoạt động thể chất thường xuyên giúp cải thiện mức cholesterol bằng cách tăng HDL và giảm LDL, đồng thời giúp giảm triglyceride. Nên tập thể dục aerobic như đi bộ nhanh, chạy bộ, bơi lội, đạp xe ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần.
- Giảm cân: Đối với những người thừa cân hoặc béo phì, việc giảm cân (thậm chí chỉ 5-10% trọng lượng cơ thể) có thể có tác động tích cực đến mức mỡ máu, đặc biệt là giảm triglyceride và tăng HDL.
- Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia: Hút thuốc lá làm tổn thương thành mạch máu và làm giảm HDL. Uống quá nhiều rượu gây tăng lượng triglyceride trong máu. Do đó, nên hạn chế hoặc ngừng sử dụng thuốc lá, rượu bia.
Ăn uống khoa học giúp điều trị mỡ máu cao
Sử dụng thuốc
Khi việc thay đổi lối sống không đủ để đạt được mục tiêu điều trị, bác sĩ có thể cân nhắc kê đơn thuốc để giúp kiểm soát mức mỡ máu. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:
- Nhóm Statin: Đây là nhóm thuốc phổ biến và hiệu quả nhất trong việc giảm cholesterol LDL bằng cách ức chế một enzyme trong gan sản xuất cholesterol.
- Nhóm Niacin (Vitamin B3): Có thể giúp tăng HDL cholesterol và giảm triglyceride, đồng thời có tác dụng giảm nhẹ LDL. Tuy nhiên, niacin có thể gây ra một số tác dụng phụ như đỏ bừng mặt và nóng.
- Nhóm Fibrate: Chủ yếu được sử dụng để giảm triglyceride và có thể làm tăng nhẹ HDL.
- Thuốc ức chế hấp thụ cholesterol (Ezetimibe): Giúp giảm cholesterol LDL bằng cách ngăn chặn sự hấp thụ cholesterol từ thực phẩm ở ruột non.
Theo dõi định kỳ
Việc kiểm tra lipid máu thường xuyên theo chỉ định của bác sĩ là rất quan trọng để đánh giá hiệu quả của các biện pháp điều trị (cả thay đổi lối sống và dùng thuốc) và điều chỉnh phác đồ nếu cần thiết. Tần suất kiểm tra sẽ tùy thuộc vào mức độ mỡ máu ban đầu, các yếu tố nguy cơ tim mạch khác và đáp ứng của bệnh nhân với điều trị.
6. Cách phòng ngừa mỡ máu cao
Phòng ngừa mỡ máu cao bao gồm việc áp dụng các thói quen lối sống lành mạnh ngay cả khi bạn chưa có dấu hiệu của bệnh:
- Tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ (rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt). Bổ sung omega-3 từ cá béo (cá hồi, cá thu), hạt chia, dầu ô liu. Giảm lượng đường và chất béo bão hòa (thịt mỡ, đồ chiên rán, đồ ngọt).
- Tập thể dục đều đặn: Tập luyện mỗi ngày với các hoạt động phù hợp.
- Ngủ đủ giấc và tránh stress kéo dài: Cả giấc ngủ và stress đều có thể ảnh hưởng đến mức lipid máu.
- Kiểm tra mỡ máu định kỳ: Đặc biệt nếu bạn có các yếu tố nguy cơ (tiền sử gia đình, thừa cân, tiểu đường, lối sống không lành mạnh). Phát hiện sớm giúp can thiệp kịp thời.
- Kiểm soát các bệnh lý nền: Điều trị hiệu quả các bệnh như tiểu đường, tăng huyết áp và rối loạn chuyển hóa có thể giúp ngăn ngừa hoặc kiểm soát mỡ máu cao.
- Hạn chế các yếu tố nguy cơ: Tránh hút thuốc lá và uống quá nhiều rượu bia.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Cố gắng đạt được và duy trì cân nặng khỏe mạnh.
Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh để không bị mỡ máu tăng cao
Như vậy, mỡ máu cao là tình trạng có thể xảy ra với bất kỳ ai và dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Do đó, hãy duy trì lối sống lành mạnh, cân nặng hợp lý, tập luyện thường xuyên để bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa mỡ máu cao.
Khi có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào vệ tình trạng mỡ máu cao, bạn nên đến ngay hệ thống phòng khám Mirai Healthcare để được thăm khám và tránh các biến chứng nguy hiểm.