Ung thư tuyến giáp thường được mệnh danh là “căn bệnh ung thư hiền lành” vì khả năng chữa khỏi cao, nếu được phát hiện sớm. Bài viết này sẽ giúp bạn nhận biết nguyên nhân, các dấu hiệu của ung thư tuyến giáp để đưa ra quyết định tốt nhất cho sức khỏe.
1. Ung thư tuyến giáp là gì?
Ung thư tuyến giáp là gì? Đây là một loại ung thư phát triển từ các tế bào của tuyến giáp, một tuyến nội tiết nhỏ hình cánh bướm nằm ở phía trước cổ. Tuyến giáp có vai trò quan trọng trong việc sản xuất hormone điều tiết quá trình trao đổi chất của cơ thể.
Tại Việt Nam, ung thư tuyến giáp là một trong những bệnh ung thư phổ biến. Mỗi năm có 5.814 ca mắc mới, tương đương với tỷ lệ 3,59 trên 100.000 dân, và có 528 ca tử vong.
Phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp cao gấp 3 lần so với nam giới, đặc biệt trong độ tuổi từ 40-50. Trong khi đó, ở nam giới, bệnh thường gặp hơn ở độ tuổi 60-70.

Ung thư tuyến giáp có tiên lượng tốt, khi được phát hiện sớm và có phương pháp điều trị phù hợp. Do đó, việc chủ động nhận biết các dấu hiệu bất thường và chẩn đoán kịp thời vẫn là chìa khóa để điều trị thành công và đảm bảo sức khỏe.
2. Các giai đoạn ung thư tuyến giáp
Việc phân loại giai đoạn ung thư tuyến giáp rất quan trọng, giúp bác sĩ xác định mức độ lan rộng của bệnh và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Cách phân giai đoạn khác nhau tùy thuộc vào loại ung thư tuyến giáp.
2.1. Ung thư tuyến giáp biệt hóa
Loại ung thư này bao gồm ung thư thể nhú và ung thư thể nang. Giai đoạn bệnh được xác định dựa trên tuổi của bệnh nhân, kích thước khối u, và mức độ di căn.
2.1.1. Giai đoạn 1
- Dưới 55 tuổi: Khối u có kích thước bất kỳ và có thể đã lan đến các hạch bạch huyết lân cận, nhưng chưa di căn xa.
- Từ 55 tuổi trở lên: Khối u có kích thước nhỏ (dưới 4cm) và chỉ giới hạn trong tuyến giáp, chưa lan đến hạch bạch huyết hoặc các cơ quan khác.
2.1.2. Giai đoạn 2
- Dưới 55 tuổi: Ung thư đã di căn đến các bộ phận xa trong cơ thể như phổi, xương.
- Từ 55 tuổi trở lên: Khối u lớn hơn 4cm hoặc đã lan đến các hạch bạch huyết lân cận, nhưng chưa di căn xa.
2.1.3. Giai đoạn 3
Thường xảy ra với bệnh nhân từ 55 tuổi trở lên. Khối u đã xâm lấn ra ngoài tuyến giáp và lan đến các mô lân cận ở cổ như khí quản, thanh quản hoặc các mạch máu.
2.1.4. Giai đoạn 4
Đây là giai đoạn nghiêm trọng nhất với tình trạng tiến triển như sau:
- Giai đoạn 4A: Khối u xâm lấn sâu hơn vào các mô xung quanh cổ, nhưng chưa di căn xa.
- Giai đoạn 4B: Ung thư đã di căn xa đến các cơ quan khác như phổi, xương hoặc các hạch bạch huyết ở xa.

2.2. Ung thư tuyến giáp không biệt hóa
Đây là một loại ung thư rất hiếm gặp nhưng cực kỳ hung hãn. Ung thư không biệt hóa luôn được xếp vào giai đoạn IV, bất kể kích thước khối u hay mức độ lan đến hạch bạch huyết.
2.2.1. Giai đoạn IVA
Ung thư chỉ giới hạn trong tuyến giáp nhưng đã lan đến các mô mềm gần đó ở vùng cổ, có thể phẫu thuật cắt bỏ được.
2.2.2. Giai đoạn IVB
Khối u đã xâm lấn vào các cấu trúc quan trọng hơn ở cổ, chẳng hạn như mạch máu lớn hoặc cột sống, khiến việc phẫu thuật không thể thực hiện.
2.2.3. Giai đoạn IVC
Đây là giai đoạn cuối, khi các tế bào ung thư đã di căn xa đến các bộ phận khác của cơ thể, chẳng hạn như phổi hoặc xương, khiến sức khỏe bệnh nhân suy yếu và tiên lượng bệnh xấu.

2.3. Ung thư tuyến giáp dạng tủy
Ung thư tuyến giáp dạng tủy là một loại ung thư hiếm gặp, chỉ chiếm khoảng 4% tổng số ca ung thư tuyến giáp. Cách phân loại giai đoạn của ung thư tuyến giáp dạng tủy dựa trên mức độ phát triển của khối u và sự lan rộng của nó, tương tự như nhiều loại ung thư khác.
2.3.1. Giai đoạn 1
Đây là giai đoạn sớm nhất. Khối u rất nhỏ (dưới 2cm) và chỉ nằm hoàn toàn trong tuyến giáp. Ung thư chưa lan ra các mô lân cận hoặc các hạch bạch huyết.
2.3.2. Giai đoạn 2
Khối u đã lớn hơn (trên 2cm) hoặc đã bắt đầu xâm lấn các mô xung quanh tuyến giáp, nhưng vẫn chưa di căn đến các hạch bạch huyết ở cổ.

2.3.3. Giai đoạn 3
Ở giai đoạn này, ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết lân cận ở vùng cổ. Tuy nhiên, khi ở giai đoạn 3, khối u ung thư tuyến giáp dạng tủy chưa di căn đến các cơ quan xa.
2.3.4. Giai đoạn 4
Đây là giai đoạn cuối cùng. Ung thư đã di căn xa đến các hạch bạch huyết ở xa (không phải hạch cổ) hoặc đến các cơ quan khác trong cơ thể như gan, phổi hoặc xương.
3. Nguyên nhân ung thư tuyến giáp
Mặc dù nguyên nhân chính xác của ung thư tuyến giáp chưa được xác định, các nhà khoa học đã tìm ra nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Cụ thể như sau:
- Phơi nhiễm với phóng xạ: Đây là nguyên nhân chính. Phơi nhiễm với bức xạ, đặc biệt là trong thời thơ ấu, có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp. Điều này có thể xảy ra khi điều trị bằng xạ trị ở vùng đầu, cổ, ngực, hoặc do tiếp xúc với phóng xạ từ các tai nạn hạt nhân.
- Yếu tố di truyền: Một số trường hợp ung thư tuyến giáp có liên quan đến đột biến gen di truyền trong gia đình. Nếu bạn có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp, nguy cơ của bạn sẽ cao hơn so với người khác.
- Giới tính và tuổi tác: Bệnh ung thư tuyến giáp thường xuất hiện ở những người từ 40 đến 50 tuổi và nữ giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Các bệnh tuyến giáp khác: Những người từng mắc các bệnh tuyến giáp lành tính như bướu cổ đa nhân hoặc viêm tuyến giáp có thể có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp cao hơn.
- Thiếu iod: Iod là một khoáng chất cần thiết cho chức năng của tuyến giáp. Chế độ ăn uống thiếu iod trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ phát triển bướu cổ và ung thư tuyến giáp.
- Thừa cân, béo phì: Các nghiên cứu cho thấy những người thừa cân, béo phì có nguy cơ mắc một số loại ung thư, bao gồm ung thư tuyến giáp, cao hơn.

4. Dấu hiệu và triệu chứng ung thư tuyến giáp
Dấu hiệu ung thư tuyến giáp ở mỗi giai đoạn là khác nhau. Khi ở giai đoạn đầu, các dấu hiệu không rõ ràng, nhưng khi khối u phát triển, các dấu hiệu có thể xuất hiện và dễ dàng nhận biết hơn.
4.1. Dấu hiệu giai đoạn sớm
Dấu hiệu phổ biến nhất của ung thư tuyến giáp là một khối u hoặc cục nhỏ ở vùng cổ trước, ngay dưới yết hầu. Khối u này thường không gây đau và có thể được phát hiện khi sờ hoặc nhìn. Đây là dấu hiệu quan trọng nhất để bạn đến gặp bác sĩ.
4.2. Dấu hiệu giai đoạn muộn
Khi khối u tuyến giáp phát triển lớn hơn, nó có thể chèn ép các cơ quan xung quanh, gây ra các triệu chứng rõ rệt hơn:
- Khàn tiếng: Khối u có thể ảnh hưởng đến dây thần kinh thanh quản, làm giọng nói thay đổi, trở nên khàn hơn hoặc yếu đi.
- Khó nuốt hoặc khó thở: Khối u chèn ép vào khí quản hoặc thực quản, gây cảm giác khó chịu, khó nuốt thức ăn hoặc khó thở.
- Đau cổ hoặc đau họng: Cơn đau có thể lan ra tai, gây cảm giác khó chịu kéo dài, đặc biệt khi nuốt.
- Sưng hạch bạch huyết ở cổ: Ung thư có thể di căn đến các hạch bạch huyết gần đó, khiến chúng sưng to.

5. Cách chẩn đoán ung thư tuyến giáp
Để chẩn đoán ung thư tuyến giáp, các bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp khác nhau, từ các xét nghiệm đơn giản đến các kỹ thuật hình ảnh và sinh thiết chuyên sâu. Cụ thể như sau:
5.1. Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu giúp kiểm tra nồng độ các hormone tuyến giáp và các chất chỉ điểm ung thư như calcitonin (đối với ung thư dạng tủy) hoặc thyroglobulin. Kết quả xét nghiệm máu đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng chẩn đoán ban đầu.

5.2. Siêu âm tuyến giáp và hạch vùng cổ
Siêu âm là một phương pháp chẩn đoán phổ biến, không xâm lấn. Phương pháp này sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh chi tiết của tuyến giáp, giúp bác sĩ xác định kích thước, vị trí, đặc điểm của khối u, và kiểm tra xem có hạch bạch huyết sưng to ở vùng cổ hay không.
5.3. Xét nghiệm sinh thiết
Đây là phương pháp quyết định để xác định ung thư tuyến giáp. Bác sĩ sẽ sử dụng một kim nhỏ để chọc vào khối u và lấy một mẫu mô hoặc tế bào, rồi gửi đến phòng xét nghiệm để được phân tích chuyên sâu. Kết quả sinh thiết giúp xác nhận có tế bào ung thư hay không và thuộc loại nào.

5.4. Chụp CT và MRI
Các kỹ thuật hình ảnh như chụp cắt lớp vi tính (CT) và cộng hưởng từ (MRI) được sử dụng để đánh giá mức độ lan rộng của khối u. Chụp CT và MRI giúp xác định khối u đã xâm lấn các mô xung quanh hay chưa, và có di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể hay không.
6. Phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp
Các phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp rất đa dạng, tùy thuộc vào loại ung thư, giai đoạn bệnh. Bác sĩ sẽ kết hợp các phương pháp khác nhau để đạt hiệu quả cao nhất. Bao gồm:
6.1. Phẫu thuật
Bác sĩ sẽ cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp hoặc một phần tuyến giáp có chứa khối u. Phẫu thuật giúp loại bỏ phần lớn tế bào ung thư và là bước khởi đầu quan trọng của quá trình điều trị.

6.2. Iod phóng xạ (I-131)
Phương pháp Iod phóng xạ thường được các bác sĩ áp dụng sau phẫu thuật. Bệnh nhân sẽ uống một viên iod phóng xạ, chất này sẽ đi vào máu và tập trung ở các tế bào tuyến giáp còn sót lại, bao gồm cả các tế bào ung thư, và tiêu diệt chúng. Điều trị bằng iod phóng xạ giúp giảm nguy cơ tái phát và di căn.
6.3. Xạ trị
Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ chỉ định xạ trị chiếu ngoài, sử dụng các tia X năng lượng cao nhằm triệt tiêu tế bào ung thư. Phương pháp này thường được dùng cho những bệnh nhân không thể phẫu thuật, hoặc để điều trị các trường hợp ung thư đã lan rộng đến các vùng lân cận.
6.4. Hóa trị
Hóa trị là phương pháp sử dụng thuốc để triệt tiêu tế bào ung thư. Phương pháp này ít được sử dụng cho ung thư tuyến giáp thể biệt hóa nhưng có thể được chỉ định cho các loại ung thư tuyến giáp hiếm gặp và khó điều trị hơn, chẳng hạn như ung thư tuyến giáp không biệt hóa.
6.5. Điều trị đích
Liệu pháp điều trị đích là sử dụng thuốc để ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư, ít gây hại đến các tế bào khỏe mạnh. Phương pháp này thường được áp dụng cho ung thư tuyến giáp đã di căn và không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.

6.6. Điều trị hormone
Sau khi phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp, bệnh nhân cần uống thuốc hormone tuyến giáp suốt đời để thay thế lượng hormone thiếu hụt. Ngoài ra, việc dùng hormone tuyến giáp liều cao còn giúp ức chế hormone kích thích tuyến giáp (TSH), ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư còn sót lại.
7. Phòng ngừa bệnh ung thư tuyến giáp
Không có cách nào để ngăn ngừa hoàn toàn ung thư tuyến giáp, nhưng bạn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh bằng cách thực hiện các biện pháp dưới đây.
- Hạn chế tiếp xúc với bức xạ: Tránh các tia bức xạ không cần thiết, đặc biệt ở vùng đầu và cổ, trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Nếu phải tiếp xúc với bức xạ, hãy tuân thủ các biện pháp bảo hộ nghiêm ngặt.
- Chế độ ăn uống hợp lý: Duy trì chế độ ăn cân bằng, bổ sung đủ iod từ thực phẩm như hải sản, muối iod hóa. Tuy nhiên, tránh ăn quá nhiều iod vì điều này cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp.
- Thăm khám sức khỏe định kỳ: Hãy đi khám sức khỏe định kỳ mỗi 6 tháng đến 1 năm một lần, đặc biệt là những người trên 40 tuổi và người có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp. Việc tầm soát sớm bằng siêu âm tuyến giáp có thể giúp phát hiện các khối u ở giai đoạn rất sớm.

Ung thư tuyến giáp là một căn bệnh phổ biến, nhưng lại có tiên lượng rất tốt nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc chủ động tầm soát sức khỏe, đặc biệt là siêu âm tuyến giáp, là chìa khóa để chẩn đoán bệnh ở giai đoạn sớm.
Hãy luôn lắng nghe cơ thể mình và khi có dấu hiệu bất thường hãy inbox ngay cho Mirai Healthcare trên website https://miraihealthcare.vn/ hoặc Hotline 19009186 để được thăm khám chuyên nghiệp và tư vấn cụ thể.