1. Mối quan hệ giữa mỡ máu cao và đột quỵ
Mỡ máu cao, hay cụ thể là tình trạng tăng cholesterol xấu (LDL) và triglyceride, là một trong những nguyên nhân chính hình thành mảng xơ vữa trong động mạch. Theo thời gian, các mảng xơ vữa này gây hẹp và tắc nghẽn mạch máu, làm giảm lượng máu lưu thông đến tim và não. Đây chính là tiền đề của các cơn đau tim (nhồi máu cơ tim) và đột quỵ.
Khi một mảng xơ vữa bị vỡ, nó có thể gây ra cục máu đông, dẫn đến việc ngừng cung cấp máu đột ngột cho các cơ quan quan trọng như tim hoặc não, gây ra các biến chứng nguy hiểm như đột quỵ hay nhồi máu cơ tim. Chính vì thế, việc kiểm soát mỡ máu là vô cùng cần thiết để bảo vệ sức khỏe tim mạch.
2. Chủ động hạn chế nguy cơ bằng cách theo dõi chỉ số mỡ máu thường xuyên
Một trong những phương pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa các vấn đề tim mạch và đột quỵ là xét nghiệm mỡ máu định kỳ. Việc thường xuyên theo dõi các chỉ số mỡ máu giúp bạn nắm rõ tình trạng sức khỏe của mình và chủ động điều chỉnh lối sống, chế độ ăn uống và vận động sao cho phù hợp.
Xét nghiệm mỡ máu không chỉ giúp phát hiện tình trạng mỡ máu cao mà còn đánh giá nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch. Nếu phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, bác sĩ có thể tư vấn phương pháp điều trị hoặc thay đổi lối sống để giảm nguy cơ.
Ngoài ra, việc thay đổi chế độ ăn uống, tăng cường hoạt động thể chất, và ngừng các thói quen xấu như hút thuốc lá, uống rượu bia quá mức cũng là những biện pháp hiệu quả giúp bạn duy trì chỉ số mỡ máu ở mức an toàn.
3. Các chỉ số xét nghiệm mỡ máu và đối tượng cần thực hiện xét nghiệm
Khi thực hiện xét nghiệm mỡ máu, bạn sẽ được kiểm tra các chỉ số quan trọng sau:
- Cholesterol toàn phần (Total Cholesterol): Chỉ số này bao gồm cả cholesterol tốt (HDL) và cholesterol xấu (LDL). Mức cholesterol toàn phần lý tưởng thường là dưới 200 mg/dL.
- Cholesterol xấu (LDL - Low Density Lipoprotein): Đây là loại cholesterol có thể hình thành mảng xơ vữa trong động mạch. Mức LDL lý tưởng là dưới 100 mg/dL.
- Cholesterol tốt (HDL - High Density Lipoprotein): Loại cholesterol này giúp loại bỏ cholesterol xấu ra khỏi máu. Mức HDL nên duy trì ở mức tối ưu là 60 mg/dL.
- Triglyceride: Đây là một loại chất béo trong máu, có mức lý tưởng là 150 mg/dL. Triglyceride cao cũng liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ.
4. Đối tượng cần thực hiện xét nghiệm mỡ máu định kỳ
Không phải ai cũng có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch và đột quỵ, nhưng các đối tượng sau nên chủ động thực hiện xét nghiệm mỡ máu định kỳ:
- Người trên 40 tuổi: Đây là độ tuổi bắt đầu đối mặt với nhiều vấn đề về sức khỏe, trong đó có tình trạng rối loạn mỡ máu.
- Người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch: Nếu trong gia đình có người mắc bệnh tim mạch, nguy cơ bạn mắc phải bệnh này cũng cao hơn.
- Người thừa cân, béo phì: Trọng lượng cơ thể quá mức sẽ làm gia tăng tình trạng mỡ máu cao và các vấn đề tim mạch.
- Người ít vận động: Lối sống ít vận động cũng là nguyên nhân làm tăng nguy cơ rối loạn mỡ máu.
- Người hút thuốc lá, uống rượu bia: Các thói quen xấu này làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch.
- Người bị tiểu đường, cao huyết áp: Những bệnh nhân mắc tiểu đường hay cao huyết áp có nguy cơ cao hơn gặp phải các biến chứng liên quan đến mỡ máu cao.
Xét nghiệm mỡ máu định kỳ là một phần không thể thiếu trong việc bảo vệ sức khỏe tim mạch, giúp bạn chủ động kiểm soát nguy cơ mắc các bệnh lý nguy hiểm như đột quỵ và nhồi máu cơ tim. Nếu bạn thuộc nhóm có nguy cơ cao, hãy chủ động thăm khám và thực hiện xét nghiệm. Sức khỏe của bạn phụ thuộc vào sự quan tâm đến chính bản thân mình.