Xét nghiệm CK toàn phần là gì?
Creatine kinase (CK), còn được gọi là creatine phosphokinase (CPK), là một enzyme được tìm thấy chủ yếu trong cơ xương, cơ tim và não.
Creatine kinase đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng bằng cách giúp chuyển đổi creatine và adenosine triphosphate (ATP) thành phosphocreatine, một phân tử dự trữ và cung cấp năng lượng cho các cơn co cơ.
Xét nghiệm CK toàn phần là xét nghiệm máu định lượng nồng độ creatine kinase bao gồm tất cả các isoenzyme có trong cơ thể, CK tồn tại trong ba isoenzyme chính:
- CK-MM (loại cơ): Chủ yếu có trong cơ xương.
- CK-MB (loại lai cơ-não): Chủ yếu nằm ở cơ tim.
- CK-BB (loại não): Chủ yếu có trong mô não và cơ trơn.
Khi các mô chứa CK bị tổn thương – dù do chấn thương, tập thể dục gắng sức, bệnh lý về cơ, nhồi máu cơ tim hay chấn thương thần kinh – CK sẽ được giải phóng vào máu.
Xét nghiệm CK toàn phần không phân biệt nguồn gốc isoenzyme nhưng cung cấp một cái nhìn tổng thể về mức độ tăng bất thường của enzyme.

Đặc điểm chính của xét nghiệm:
- Loại mẫu: Mẫu máu tĩnh mạch, thường lấy từ cánh tay.
- Thời gian xử lý: Từ vài giờ đến một ngày tùy thuộc vào phòng xét nghiệm.
- Đơn vị: Thường được sử dụng dưới dạng đơn vị quốc tế trên lít (U/L).
- Giá trị bình thường: Nồng độ CK toàn phần phụ thuộc vào độ tuổi, giới tính, khối lượng cơ và tiêu chuẩn xét nghiệm; đối với người lớn, giá trị tham chiếu điển hình có thể là:
- Nam giới: 55 – 170 U/L
- Phụ nữ: 30 – 135 U/L
- Trẻ em: Mức độ cao hơn do sự phát triển và hoạt động của cơ
Mục đích của xét nghiệm CK toàn phần
- Chẩn đoán chấn thương cơ
Các sợi cơ chứa nồng độ CK cao nên bất kỳ tình trạng nào gây tổn thương các sợi cơ này – chẳng hạn như gắng sức quá mức, chấn thương đè ép hoặc các bệnh lý viêm cơ (viêm cơ, viêm đa cơ) – sẽ khiến CK giải phóng vào máu, vì vậy đ nồng độ CK toàn phần giúp định lượng mức độ tổn thương cơ.
- Theo dõi tình trạng tim
Trước đây, xét nghiệm CK, đặc biệt là phân tích isoenzyme CK-MB, được sử dụng rộng rãi để chẩn đoán nhồi máu cơ tim (đau tim).
Mặc dù hiện nay các dấu ấn đặc hiệu hơn như troponin được ưa chuộng hơn, xét nghiệm CK toàn phần vẫn có vai trò nhất định trong một số trường hợp, đặc biệt là trong việc đánh giá tình trạng tổn thương cơ tim ở bệnh nhân tim mạch.

- Phát hiện tình trạng tiêu cơ vân
Tiêu cơ vân là một tình trạng có khả năng đe dọa tính mạng, trong đó sự phân hủy cơ nghiêm trọng giải phóng CK và các chất khác (như myoglobin) vào máu, có khả năng gây tổn thương thận, xét nghiệm CK rất quan trọng để phát hiện sớm tình trạng này.
- Đánh giá các rối loạn thần kinh cơ
Các bệnh lý như loạn dưỡng cơ, xơ cứng teo cơ một bên (ALS) hoặc bệnh lý về cơ khác thường biểu hiện với nồng độ CK tăng cao, xét nghiệm này hỗ trợ phát hiện bệnh, theo dõi tiến triển và đánh giá đáp ứng điều trị.
- Đánh giá tác dụng của việc tập thể dục hoặc thuốc
Vận động viên, bệnh nhân dùng statin (thuốc hạ cholesterol) hoặc người tiếp xúc với độc tố có thể dẫn đến tình trạng tăng nồng độ CK trong máu.
- Theo dõi sau phẫu thuật hoặc chấn thương
Bệnh nhân trải qua cuộc phẫu thuật lớn, gãy xương hoặc chấn thương nghiêm trọng có thể xảy ra tình trạng nồng độ CK tăng cao, xét nghiệm này giúp xác định mức độ phục hồi mô hoặc biến chứng sau phẫu thuật hoặc sau chấn thương.
Nên xét nghiệm CK toàn phần khi nào?
- Khi gặp các triệu chứng về cơ
- Yếu cơ dai dẳng
- Đau cơ nghiêm trọng hoặc chuột rút
- Sưng, cứng hoặc đau nhiều ở cơ
- Nước tiểu sẫm màu (gợi ý tình trạng tiêu cơ vân)

- Đau ngực nhiều hoặc dữ dội không rõ nguyên nhân
Mặc dù troponin là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán các bệnh thiếu máu cơ tim, xét nghiệm CK vẫn có thể được dung đến trong trường hợp:
- Một bệnh nhân bị đau ngực mà không rõ nguyên nhân
- Kết quả troponin không rõ ràng hoặc ở cơ sở không có điều kiện làm xét nghiệm troponin.
- Có nghi ngờ viêm cơ tim.
- Sau hoạt động thể chất mạnh hoặc chấn thương
Các vận động viên chuyên nghiệp, tân binh trong quân đội hoặc những người đang hồi phục sau tai nạn có thể cần làm xét nghiệm để phân biệt giữa sự gia tăng nồng độ CK sinh lý và bệnh.
- Trong quá trình sử dụng một số loại thuốc
Một số loại thuốc (ví dụ: statin, fibrat, thuốc chống loạn thần) có thể gây tác dụng phụ là tổn thương cơ, bác sĩ thường kiểm tra nồng độ CK để theo dõi tác dụng phụ của thuốc, từ đó lập kế hoạch điều trị cụ thể và hiệu quả hơn.
- Chăm sóc sau phẫu thuật hoặc chăm sóc đặc biệt
Bệnh nhân trong diện chăm sóc đặc biệt – đặc biệt là những người phải bất động trong thời gian dài – có thể cần theo dõi CK để phát hiện các biến chứng như tiêu cơ vân.

Về bản chất, bạn nên thực hiện xét nghiệm CK toàn phần bất cứ khi nào nghi ngờ bị tổn thương cơ đáng kể, suy nhược không rõ nguyên nhân, tổn thương cơ tim hoặc bệnh lý về cơ do thuốc.
Ý nghĩa của xét nghiệm CK toàn phần?
1. Nồng độ CK trong phạm vi bình thường
Nồng độ CK trong phạm vi bình thường thường cho thấy không có tổn thương cơ đáng kể, tuy nhiên, có thể xảy ra sai số nhỏ do tập thể dục, căng thẳng quá mức hoặc chấn thương nhẹ.
2. Tăng từ nhẹ đến trung bình
- Nguyên nhân: Tập thể dục quá sức, tiêm bắp, chấn thương nhẹ, nhiễm virus.
- Ý nghĩa lâm sàng: Có thể không phải lúc nào cũng chỉ ra một tình trạng bệnh lý cụ thể, trong trường hợp này bác sĩ sẽ kết hợp them với các triệu chứng lâm sàng, lối sống, sinh hoạt và tiền sử bệnh lý để định hướng nguyên nhân.
3. Tăng đáng kể (gấp 5 – 50 lần bình thường)
- Nguyên nhân: Tiêu cơ vân, nhồi máu cơ tim, loạn dưỡng cơ, tổn thương cơ do thuốc.
- Ý nghĩa lâm sàng: Cần đánh giá và tim nguyên nhân ngay lập tức để ngăn ngừa tổn thương thận hoặc kiểm soát các biến chứng liên quan đến tim mạch.

4. Nồng độ CK thấp
Tình trạng nồng độ CK toàn phần giảm sau khi đã tăng cao trước đó cho thấy bệnh nhân đang hồi phục theo hướng tích cực; trong trường hợp nồng độ CK toàn phần thấp ngay từ đầu cũng ít gợi ý đến các tình trạng bệnh lý.
5. CK toàn phần tăng cao dai dẳng
Các bệnh lý cơ mãn tính, tình trạng viêm kéo dài hoặc ngộ độc thuốc chưa được phát hiện có thể khiến CK tăng cao.
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm CK toàn phần?
- Khối lượng cơ
Những người có khối lượng cơ lớn hơn – chẳng hạn như vận động viên hoặc người tập thể hình – thường có nồng độ CK cao hơn so với những người có vóc dáng nhỏ hơn; nam giới thường có nồng độ CK toàn phần trung bình cao hơn nữ giới do khối lượng cơ lớn hơn.
- Hoạt động thể chất
Tập thể dục cường độ cao, cử tạ hoặc các hoạt động sức bền như chạy marathon có thể gây ra sự gia tăng tạm thời nồng độ CK, sự gia tăng này có thể kéo dài trong nhiều ngày, đôi khi giống với các trạng thái bệnh lý.
- Tuổi tác và giới tính
- Trẻ em và thanh thiếu niên thường có nồng độ CK cao hơn do sự phát triển và hoạt động thể chất nhiều hơn.
- Người lớn tuổi thường có lượng CK thấp hơn do khối lượng cơ giảm.
- Sự khác biệt về giới tính cũng quan trọng, nam giới thường có giá trị cao hơn.

- Môi trường sống
Độ cao, nhiệt độ và lối sống ảnh hưởng đến nồng độ CK toàn phần
- Thuốc và chất độc
- Statin, fibrat, thuốc kháng vi-rút và một số thuốc chống loạn thần có thể làm tăng nồng độ CK.
- Lạm dụng rượu và ma túy cũng có thể gây ra tình trạng này.
- Tình trạng bệnh lý
- Bệnh loạn dưỡng cơ, viêm cơ, suy giáp, nhồi máu cơ tim và tiêu cơ vân ảnh hưởng rất lớn đến CK.
- Nhiễm trùng và bệnh tự miễn cũng có thể làm thay đổi nồng độ CK toàn phần.
Một số biện pháp phòng ngừa nhồi máu cơ tim?
Một số biện pháp phòng ngừa nhồi máu cơ tim có thể bao gồm:
- Thay đổi lối sống
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Áp dụng chế độ ăn tốt cho tim mạch, giàu chất xơ, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và axit béo omega-3; hạn chế muối, chất béo chuyển hóa và thực phẩm chế biến sẵn.
- Tập thể dục thường xuyên: Duy trì ít nhất 150 phút aerobic mức độ vừa phải mỗi tuần, tập thể dục giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, giảm cholesterol và kiểm soát huyết áp.
- Quản lý cân nặng: Duy trì cân nặng vừa phải để giảm gánh nặng lên tim.
- Cai thuốc lá
Hút thuốc là một yếu tố nguy cơ chính gây xơ vữa động mạch và đau tim, bỏ thuốc lá giúp giảm đáng kể nguy cơ chỉ sau vài năm.
- Uống rượu điều độ
Uống quá nhiều rượu có thể làm tăng huyết áp và góp phần gây loạn nhịp tim. Nếu uống, hãy giữ trong giới hạn khuyến cáo.
- Quản lý căng thẳng
Căng thẳng mãn tính có thể làm tăng huyết áp và gây ra bệnh tim. Các kỹ thuật như thiền, yoga và chánh niệm có thể làm giảm những tác động này.
- Kiểm soát tình trạng bệnh lý
- Tăng huyết áp: Theo dõi và kiểm soát huyết áp.
- Bệnh tiểu đường: Giữ lượng đường trong máu ổn định.
- Tăng lipid máu: Kiểm soát cholesterol thông qua chế độ ăn uống, tập thể dục và dùng thuốc nếu cần.
- Kiểm tra thường xuyên
Kiểm tra sức khỏe định kỳ, bao gồm xét nghiệm cholesterol, HbA1c và CK/troponin , đo huyết áp nếu có triệu chứng, giúp phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn.
- Sử dụng thuốc
Đối với những người đang sử dụng thuốc statin, thuốc kiểm soát huyết áp hoặc thuốc chống kết tập tiểu cầu, việc tuân thủ sử dụng thuốc là rất quan trọng để giảm nguy cơ các bệnh về tim mạch.
Xét nghiệm CK toàn phần chính xác, nhanh chóng tại Mirai Healthcare
Nếu bạn cần thực hiện xét nghiệm Creatine Kinase (CK) toàn phần – chỉ số quan trọng để đánh giá các vấn đề về cơ, đặc biệt là cơ tim – Mirai Healthcare là lựa chọn đáng tin cậy.
Phòng khám Mirai thuộc Tập đoàn Hoken Kagaku Kenkyuujo Nhật Bản uy tín, cam kết mang đến kết quả xét nghiệm CK toàn phần với độ chính xác cao và thời gian nhanh chóng. Mirai sở hữu các thiết bị xét nghiệm sinh hóa hiện đại, đảm bảo phân tích mẫu máu để đo nồng độ CK một cách chính xác, tin cậy.

Điều này là then chốt trong việc chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý liên quan đến tổn thương cơ. Toàn bộ quy trình từ lấy mẫu đến phân tích và trả kết quả đều được thực hiện theo tiêu chuẩn chuyên nghiệp và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, giúp kết quả có giá trị lâm sàng cao.
Mirai cung cấp dịch vụ xét nghiệm CK tận nơi miễn phí, sự tiện lợi này giúp bệnh nhân, đặc biệt là những người có vấn đề về vận động hoặc nghi ngờ tổn thương cơ, có thể lấy mẫu mà không cần di chuyển. Bạn sẽ được bác sĩ tư vấn tận tình về ý nghĩa của chỉ số CK và các bước chăm sóc sức khỏe tiếp theo sau khi nhận kết quả.
Nếu bạn cần tư vấn thêm về xét nghiệm CK toàn phần, vui lòng inbox với Mirai Healthcare qua website https://miraihealthcare.vn/ hoặc Hotline 1900 9186 để được giải đáp chi tiết.



