Xét nghiệm ESR là gì?
Xét nghiệm ESR (Erythrocyte Sedimentation Rate) là xét nghiệm dùng để đo tốc độ lắng của hồng câu trong một khoảng thời gian nhất định, thường là trong 1 giờ.
Trong quá trình thực hiện xét nghiệm, mẫu máu được lấy và đặt vào một ống nghiệm thẳng đứng. Người ta sẽ đo xem sau 1 giờ, các tế bào hồng cầu đã lắng xuống bao nhiêu milimet.
Bình thường, hồng cầu sẽ lắng chậm do có cùng điện tích âm nên đẩy nhau. Tuy nhiên, khi trong máu xuất hiện phản ứng viêm, ví dụ như do nhiễm trùng, tổn thương mô, bệnh tự miễn hoặc ung thư thì cơ thể sẽ sản sinh ra các protein viêm (đặc biệt là fibrinogen và globulin).
Những protein này làm thay đổi bề mặt của hồng cầu, khiến các tế bào này mất đi khả năng đẩy nhau, từ đó kết dính lại thành chuỗi (gọi là hiện tượng “rouleaux”) và lắng xuống nhanh hơn.

Chính vì vậy, khi tốc độ lắng hồng cầu cao hơn bình thường, điều đó có thể cho thấy cơ thể đang có phản ứng viêm hoặc mắc phải một bệnh lý nào đó cần được theo dõi.
Tuy nhiên, Xét nghiệm máu ESR không có khả năng xác định hay loại trừ hoàn toàn bất kỳ bệnh lý cụ thể nào, cũng như không thể được sử dụng như một công cụ chẩn đoán đơn lẻ.
Do đó, bác sĩ thường cần kết hợp thêm nhiều thông tin khác, bao gồm triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm chuyên sâu như CRP (C-reactive protein), công thức máu (CBC), ANA (kháng thể kháng nhân) hoặc sinh thiết mô nếu cần thiết.
Tại sao cần xét nghiệm ESR?
1. Đánh giá tình trạng viêm của cơ thể
Một trong những vai trò chính của ESR là giúp phát hiện sớm tình trạng viêm đang diễn ra trong cơ thể, ngay cả khi bệnh nhân chưa có biểu hiện lâm sàng rõ rệt.
Viêm là phản ứng bảo vệ của cơ thể trước các tổn thương, nhiễm trùng hay bệnh lý nhưng cũng là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh nguy hiểm.
2. Cung cấp thêm dữ liệu hỗ trợ chẩn đoán
Mặc dù ESR không xác định được một bệnh cụ thể, nhưng khi được kết hợp với các dấu hiệu lâm sàng, khám thực thể và các xét nghiệm khác (như CRP, công thức máu, xét nghiệm miễn dịch…), nó có thể giúp thu hẹp phạm vi chẩn đoán và định hướng lâm sàng. Đặc biệt, trong các bệnh tự miễn hoặc viêm mạn tính, ESR thường là một trong những chỉ số đầu tiên có sự thay đổi rõ rệt.
3. Theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị.
Đối với các bệnh lý viêm mạn tính như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống hoặc viêm mạch máu, xét nghiệm ESR đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi mức độ hoạt động của bệnh.
Khi bệnh bước vào giai đoạn tiến triển hoặc bùng phát, phản ứng viêm trong cơ thể tăng cao, dẫn đến sự gia tăng đáng kể chỉ số ESR.
Ngược lại, khi quá trình điều trị đạt hiệu quả và bệnh được kiểm soát tốt, mức ESR thường có xu hướng giảm dần về ngưỡng bình thường.
Qua đó giúp bác sĩ xác định liệu pháp hiện tại có hiệu quả hay cần phải thay đổi phác đồ điều trị cho bệnh nhân.

Nên xét nghiệm ESR khi nào?
Xét nghiệm ESR thường được chỉ định trong các trường hợp sau:
Khi có dấu hiệu viêm nhiễm
- Sốt kéo dài không rõ nguyên nhân
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
- Sưng, đau, cứng khớp kéo dài
- Nghi ngờ viêm động mạch thái dương: Nhức đầu, đau cơ hoặc đau vùng cổ gáy ở người lớn tuổi.
- Có triệu chứng của đường tiêu hóa: Đau bụng thất thường, tiêu chảy, phân có máu,…
Hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi các tình trạng viêm:
- Các bệnh viêm tự miễn như viêm khớp dạng thấp (RA), lupus ban đỏ hệ thống (SLE)
- Các bệnh ung thư như đa u tủy xương, lymphoma, hoặc ung thư tiến triển.
- Nhiễm trùng mạn tính hoặc cấp tính
Ý nghĩa chỉ số xét nghiệm ESR
Chỉ số ESR theo độ tuổi và giới tính
ESR có giá trị thay đổi tùy theo tuổi và giới tính. Dưới đây là giá trị tham khảo phổ biến:
- Phụ nữ dưới 50 tuổi: 0 – 20 mm/h
- Phụ nữ trên 50 tuổi: 0 – 30 mm/h
- Nam giới dưới 50 tuổi: 0 – 15 mm/h
- Nam giới trên 50 tuổi: 0 – 20 mm/h
- Trẻ em: 0 – 10 mm/h
ESR cao:
ESR cao thường liên quan đến tình trạng viêm, nhiễm trùng, bệnh tự miễn, ung thư hoặc các bệnh mạn tính khác.
Chỉ số tăng phản ánh sự có mặt của protein viêm trong máu, làm hồng cầu kết dính nhanh hơn và lắng xuống nhanh hơn.

ESR thấp:
ESR thấp ít được chú ý hơn, nguyên nhân thường do một số rối loạn huyết học hoặc tình trạng thể trạng cơ thể:
- Tăng hồng cầu (đa hồng cầu)
- Tăng tiểu cầu hoặc tăng fibrinogen quá mức
- Suy tim sung huyết
- Một số rối loạn về máu như thiếu máu hồng cầu hình liềm
- Tình trạng tăng đông hoặc mất nước
- Một số bệnh lý làm giảm protein máu.
Một số bệnh lý gây ra chỉ số ESR cao
Nhiễm trùng
- Nhiễm trùng xương (viêm tủy xương) do vi khuẩn hoặc vi sinh vật khác gây ra.
- Nhiễm trùng tim gây viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim và viêm nội tâm mạc
- Nhiễm trùng da như áp xe, viêm mô tế bào
- Nhiễm trùng toàn thân: phản ứng viêm lan tỏa khắp cơ thể. Đây là dấu hiệu cảnh báo bệnh nặng cần được xử lý nhanh chóng và theo dõi sát sao.
- Bệnh lao một bệnh nhiễm trùng mạn tính do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra.
- Viêm phổi
- viêm màng não
Bệnh tự miễn
- Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis – RA), một trong những bệnh viêm khớp tự miễn phổ biến nhất, gây viêm màng hoạt dịch ở nhiều khớp
- Lupus ban đỏ hệ thống do hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các mô và cơ quan của chính cơ thể đãn đến tình trạng viêm kéo dài và lan tỏa .

- Viêm động mạch thái dương, thường gặp ở người lớn tuổi. Bệnh gây đau đầu, đau cơ vùng cổ gáy, có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như mất thị lực.
- Bệnh macroglobulin huyết (Waldenstrom’s Macroglobulinemia) do sự tăng sinh bất thường các tế bào lympho sản xuất ra một loại globulin đặc biệt (IgM).
- Tăng fibrinogen huyết: Protein viêm tăng làm hồng cầu kết dính nhanh hơn
- Các bệnh viêm mạch do phản ứng dị ứng hoặc tổn thương mô gây hoại tử cũng làm tăng protein viêm trong máu.
Ung thư
- Đa u tủy xương (Multiple Myeloma)
- Ung thư tế bào plasma trong tủy xương, làm tăng sản xuất globulin miễn dịch bất thường (protein M)
- Lymphoma là ung thư của hệ bạch huyết, thường gây phản ứng viêm và sản xuất các protein viêm trong máu
- Các khối u lớn hoặc ung thư di căn có thể gây tổn thương mô lan rộng, kích thích phản ứng viêm hệ thống
Các tình trạng viêm khác
Ngoài nhiễm trùng, ung thư hay bệnh tự miễn, một số tình trạng viêm mạn tính không do nhiễm trùng cũng có thể làm tăng chỉ số ESR
- Viêm đại tràng mạn (viêm loét đại tràng, bệnh Crohn)
- Viêm tụy mạn tính do rượu, rối loạn chuyển hóa hoặc tự miễn.
- Viêm tuyến giáp Hashimoto
- Viêm gan mạn
Lưu ý khi đi xét nghiệm ESR
Một số yếu tố sinh lý và thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả ESR, làm tăng hoặc giảm giá trị một cách không chính xác:
- Thuốc có thể làm tăng ESR: thuốc tránh thai, vitamin A liều cao, methyldopa, theophylline. Ngược lại một số thuốc có thể làm giảm ESR: corticoid (như prednisolone), aspirin và các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
- Tuổi cao
- Mang thai
- Thiếu máu
- Mất nước hoặc máu đặc

Do đó, các bác sĩ cần đánh giá kết quả ESR trong bối cảnh lâm sàng cụ thể, kết hợp với tiền sử bệnh, triệu chứng, các yếu tố cá nhân (tuổi, giới, thai kỳ…) và các xét nghiệm bổ sung.
Xét nghiệm ESR uy tín tại Mirai Healthcare
Để thực hiện Xét nghiệm ESR (Tốc độ lắng máu) một cách uy tín và chính xác, Mirai Healthcare là lựa chọn hàng đầu. Mirai Healthcare là một phần của Tập đoàn Hoken Kagaku Kenkyujo, một trong những trụ cột vững chắc của nền y tế Nhật Bản.
Cơ sở này cam kết chất lượng xét nghiệm vượt trội nhờ sở hữu máy móc, trang thiết bị hiện đại, bao gồm cả HỆ THỐNG MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA VÀ MIỄN DỊCH ATELLICA với khả năng xử lý mẫu tốc độ cao. Hệ thống này đảm bảo kết quả ESR được phân tích chính xác, hỗ trợ đắc lực trong việc phát hiện tình trạng viêm nhiễm.

Khách hàng được trải nghiệm quy trình thăm khám chuẩn Nhật và nhận được sự tư vấn tận tình từ đội ngũ chuyên gia về ý nghĩa của chỉ số ESR đối với sức khỏe.
Nếu bạn cần giải đáp thêm về xét nghiệm ESR và hiểu rõ hơn về cách kiểm tra tốc độ lắng của hồng cầu, vui lòng liên hệ Mirai Healthcare qua website https://miraihealthcare.vn/ hoặc Hotline 1900 9186 để được tư vấn chi tiết.
