Xét nghiệm NAT phát hiện bệnh gì?
Không giống như các phương pháp truyền thống, NAT không tìm kiếm kháng thể hay kháng nguyên, mà đi thẳng vào “mã gốc” của mầm bệnh – vật liệu di truyền (DNA hoặc RNA).
Điều này cho phép phát hiện sự hiện diện của virus hoặc vi khuẩn với độ nhạy và độ chính xác vượt trội, ngay cả khi chúng có số lượng rất ít trong cơ thể.
Xét nghiệm NAT có khả năng phát hiện một phổ rộng các tác nhân gây bệnh. Ứng dụng quan trọng nhất và phổ biến nhất của nó nằm ở các lĩnh vực sau:
– An toàn truyền máu: Đây là ứng dụng then chốt, giúp sàng lọc các mẫu máu hiến tặng để phát hiện các virus nguy hiểm lây qua đường máu như HIV, Viêm gan B (HBV), Viêm gan C (HCV).
NAT có thể rút ngắn “giai đoạn cửa sổ” – khoảng thời gian từ khi nhiễm bệnh đến khi xét nghiệm cho kết quả dương tính – xuống chỉ còn vài ngày, đảm bảo nguồn máu an toàn tối đa cho người nhận [1].
Xét nghiệm NAT giúp đảm bảo an toàn khi truyền máu
– Chẩn đoán bệnh truyền nhiễm: NAT được sử dụng rộng rãi để chẩn đoán xác định nhiều bệnh, bao gồm:
+ COVID-19: Xét nghiệm RT-PCR, một dạng của NAT, là tiêu chuẩn vàng để phát hiện virus SARS-CoV-2.
+ Các bệnh hô hấp: Cúm, RSV, lao.
+ Bệnh lây truyền qua đường tình dục: HPV, Chlamydia, Herpes,…
+ Các bệnh viêm gan virus: HBV, HCV, HAV, HEV.
+ Các bệnh nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương: Viêm màng não do vi khuẩn hoặc virus.
– Theo dõi điều trị: Đối với các bệnh mãn tính như HIV hoặc viêm gan B, C, xét nghiệm NAT định lượng (đo tải lượng virus) được sử dụng để đánh giá hiệu quả của thuốc kháng virus, xem liệu virus có đang bị ức chế hay không.
Khi nào cần làm xét nghiệm NAT?
Bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm này trong những tình huống sau:
– Sàng lọc máu và các chế phẩm từ máu: Tất cả các đơn vị máu hiến tặng đều phải trải qua xét nghiệm NAT để đảm bảo an toàn.
– Khi có triệu chứng nhiễm trùng cấp tính: Khi cần chẩn đoán nhanh và chính xác nguyên nhân gây bệnh, đặc biệt là trong các trường hợp bệnh nặng hoặc có nguy cơ lây lan cao trong cộng đồng (như COVID-19).
– Chẩn đoán phân biệt: Khi các xét nghiệm thông thường khác cho kết quả không rõ ràng hoặc mâu thuẫn.
– Theo dõi đáp ứng điều trị kháng virus: Để đánh giá hiệu quả phác đồ điều trị HIV, viêm gan B, C.
– Xác định tình trạng nhiễm trùng tiềm ẩn hoặc giai đoạn rất sớm, ngay cả khi cơ thể chưa kịp tạo ra kháng thể.
Xét nghiệm NAT trong trường hợp sàng lọc máu
Quy trình thực hiện xét nghiệm NAT
Quy trình thực hiện NAT đòi hỏi trang thiết bị hiện đại và được thực hiện trong phòng thí nghiệm tiêu chuẩn, bao gồm các bước cơ bản:
- Thu thập mẫu bệnh phẩm: Mẫu thử (thường là máu, dịch hầu họng, dịch não tủy, nước tiểu) được thu thập một cách vô trùng.
- Tách chiết acid nucleic: Đây là bước quan trọng đầu tiên. Các kỹ thuật đặc biệt được sử dụng để phá vỡ màng tế bào/virus, giải phóng và tinh chế DNA hoặc RNA, loại bỏ các thành phần có thể ức chế phản ứng.
- Khuếch đại (Amplification): Đoạn vật liệu di truyền đặc hiệu của mầm bệnh (nếu có) sẽ được nhân lên hàng triệu lần bằng các kỹ thuật như PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), RT-PCR (PCR phiên mã ngược) hoặc TMA (Khuếch đại phiên mã). Bước này giúp biến một lượng nhỏ không thể phát hiện thành một lượng đủ lớn để phân tích.
- Phát hiện (Detection): Các sản phẩm khuếch đại được phát hiện bằng các phương pháp như điện di, hoặc sử dụng đầu dò huỳnh quang cho kết quả định tính (có/không) hoặc định lượng (bao nhiêu).
Lấy mẫu máu là bước quan trọng của quá trình xét nghiệm NAT
Ưu điểm của xét nghiệm NAT
Xét nghiệm NAT sở hữu những ưu điểm vượt trội so với các phương pháp chẩn đoán truyền thống:
– Độ nhạy cực cao: Có thể phát hiện chỉ một vài bản sao vật liệu di truyền của mầm bệnh trong mẫu thử. Điều này giúp chẩn đoán bệnh từ rất sớm.
– Độ đặc hiệu cao: Nhắm mục tiêu chính xác vào trình tự di truyền đặc trưng của từng loại virus/vi khuẩn, hạn chế tối đa kết quả dương tính giả.
– Rút ngắn thời gian cửa sổ: Giúp phát hiện nhiễm trùng sớm hơn nhiều so với xét nghiệm huyết thanh học (tìm kháng thể), làm tăng đáng kể hiệu quả sàng lọc.
– Cho kết quả nhanh chóng: Với các hệ thống tự động hiện đại, nhiều xét nghiệm NAT có thể cho kết quả trong vòng vài giờ.
– Khả năng định lượng: Cho phép đo lường chính xác tải lượng virus, rất quan trọng trong theo dõi và đánh giá đáp ứng điều trị [2].
Nhờ những ưu điểm này, xét nghiệm NAT đã trở thành trụ cột trong công tác phòng chống, chẩn đoán và điều trị bệnh truyền nhiễm, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng một cách hiệu quả và chính xác hơn bao giờ hết.
Xét nghiệm NAT ở đâu tin cậy, kết quả chính xác
Để tìm địa chỉ xét nghiệm NAT (Nucleic Acid Amplification Test) với độ tin cậy và kết quả chính xác cao, Phòng khám Đa khoa Mirai Healthcare là một lựa chọn hàng đầu.
Mirai Healthcare tạo dựng sự uy tín nhờ thuộc Tập đoàn Hoken Kagaku Kenkyujo – một tập đoàn y tế hàng đầu Nhật Bản với hơn 74 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xét nghiệm, cam kết chất lượng theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt quốc tế.
Mirai Healthcare – địa chỉ xét nghiệm NAT tin cậy
Xét nghiệm NAT là một kỹ thuật sinh học phân tử đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối; tại Mirai, việc sử dụng thiết bị hiện đại và áp dụng quy trình chuyên nghiệp, khép kín đảm bảo phát hiện DNA/RNA virus ở nồng độ cực thấp một cách chính xác.
Đặc biệt, phòng khám cung cấp dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm tận nơi miễn phí, mang lại sự tiện lợi tối đa cho người bệnh, giúp họ tiết kiệm thời gian, giảm căng thẳng mà vẫn nhận được kết quả chẩn đoán nhanh chóng và đáng tin cậy.
Nếu vẫn còn băn khoăn về xét nghiệm NAT, bạn hãy liên hệ ngay với Mirai Healthcare qua website https://miraihealthcare.vn/ hoặc Hotline 1900 9186 để được tư vấn tận tình.
Tài liệu tham khảo
[1]. Busch, M. P. (2000). Nucleic acid amplification testing of blood donors fortransfusion‐transmitted infectious diseases. Transfusion, 40(2), 143-159.
[2]. Mackay, I. M., et al. (2002). Real-time PCR in virology. Nucleic acids research, 30(6), 1292-1305.





