Xét nghiệm PLT đánh giá số lượng tiểu cầu và nguy cơ bệnh lý

Hình ảnh bác sĩ
Tư vấn chuyên môn bài viết

TS.BS Phan Văn Mạnh

Nội tổng hợp

Tiểu cầu đóng vai trò quan trọng trong quá trình cầm máu nhờ khả năng tạo cục máu đông. Việc kiểm tra số lượng tiểu cầu giúp phát hiện các rối loạn máu và nguy cơ chảy máu, xét nghiệm PLT là công cụ quan trọng để đánh giá số lượng và chức năng tiểu cầu.
Hình ảnh bác sĩ
Tư vấn chuyên môn bài viết

TS.BS Phan Văn Mạnh

Nội tổng hợp

Xét nghiệm PLT là gì?

Xét nghiệm PLT là một xét nghiệm máu phổ biến giúp xác định chính xác số lượng tiểu cầu trong huyết tương.

Tiểu cầu, hay còn gọi là thrombocyte, là những mảnh tế bào nhỏ hình đĩa, lưu thông trong máu và đóng vai trò thiết yếu trong quá trình đông máu và làm lành vết thương.

Xét nghiệm PLT xác định số lượng tiểu cầu trong huyết tương
Xét nghiệm PLT xác định số lượng tiểu cầu trong huyết tương

Thông thường, xét nghiệm này là một phần của công thức máu toàn phần (CBC), nhưng cũng có thể được chỉ định riêng khi cần đánh giá cụ thể về các vấn đề chảy máu hoặc rối loạn đông máu.

Qua việc đo lường số lượng tiểu cầu, các bác sĩ có thể theo dõi sự cân bằng giữa quá trình sản xuất và tiêu hủy tiểu cầu, từ đó phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường hoặc bệnh lý tiềm ẩn.

Ý nghĩa chỉ số xét nghiệm PLT

Chỉ số PLT thường được đo bằng số lượng tiểu cầu trên mỗi microlit (µL) máu, kết quả có thể thay đổi nhẹ tùy theo phương pháp và phòng xét nghiệm.

Tiểu cầu được sinh ra từ tủy xương và tồn tại trong máu khoảng 7 – 10 ngày, việc duy trì số lượng tiểu cầu ổn định rất quan trọng: khi tiểu cầu giảm thấp, cơ thể có nguy cơ xuất huyết cao, còn khi tiểu cầu tăng cao nguy cơ hình thành cục máu đông và các biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến tính mạng như đột quỵ hay nhồi máu cơ tim cũng tăng lên.

Số lượng tiểu cầu bình thường

Số lượng tiểu cầu bình thường thường nằm trong khoảng từ 150.000 đến 450.000 tiểu cầu trên mỗi microlit (µL) máu, tuy nhiên giá trị này có thể dao động tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính và tiêu chuẩn của từng phòng xét nghiệm.

Chỉ số PLT đo số lượng tiểu cầu trong máu
Chỉ số PLT đo số lượng tiểu cầu trong máu

Giảm tiểu cầu

Giảm tiểu cầu xảy ra khi số lượng tiểu cầu giảm xuống dưới ngưỡng bình thường, thường dưới 150.000/µL, tình trạng này làm tăng nguy cơ chảy máu và bầm tím do khả năng đông máu bị suy giảm, nguyên nhân phổ biến của giảm tiểu cầu bao gồm:

  • Rối loạn tủy xương như bệnh bạch cầu hoặc thiếu máu, khiến sản xuất tiểu cầu bị suy giảm.
  • Tăng phá hủy tiểu cầu, gặp trong các bệnh như ban xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP), nhiễm trùng hoặc do tác dụng phụ của một số thuốc.
  • Tiểu cầu bị giữ lại lách.
  • Thiếu hụt dinh dưỡng, đặc biệt thiếu vitamin B12 hoặc folate.
  • Ảnh hưởng của hóa trị, xạ trị hoặc các liệu pháp điều trị ung thư khác.

Triệu chứng điển hình của giảm tiểu cầu bao gồm dễ bầm tím, xuất huyết kéo dài sau vết thương nhỏ, chảy máu tự phát từ nướu hoặc mũi, xuất huyết dưới da (xuất hiện các đốm đỏ nhỏ li ti), và trong trường hợp nghiêm trọng có thể gây xuất huyết nội tạng.

Tăng tiểu cầu

Tăng tiểu cầu là tình trạng số lượng tiểu cầu vượt quá ngưỡng bình thường, thường trên 450.000/µL máu. Khi tiểu cầu quá nhiều, nguy cơ hình thành các cục máu đông bất thường tăng lên, dẫn đến nguy cơ cao mắc các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim hoặc huyết khối tĩnh mạch sâu, nguyên nhân phổ biến của tăng tiểu cầu bao gồm:

  • Tăng tiểu cầu phản ứng (thứ phát), xảy ra do các yếu tố như nhiễm trùng, viêm, phẫu thuật, thiếu sắt hoặc ung thư.
  • Tăng tiểu cầu nguyên phát hay còn gọi là tăng tiểu cầu thiết yếu, là một rối loạn tăng sinh tủy, khi tủy xương sản xuất quá nhiều tiểu cầu mà không có nguyên nhân rõ ràng.
  • Cắt lách hoặc mất chức năng lách, do lách giữ vai trò loại bỏ tiểu cầu, nên khi bị cắt bỏ, số lượng tiểu cầu trong máu thường tăng lên.

Phần lớn bệnh nhân tăng tiểu cầu không có biểu hiện rõ ràng, nhưng một số có thể gặp các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, đau ngực hoặc cảm giác ngứa ran, tê bì ở tay chân do rối loạn tuần hoàn.

Tăng tiểu cầu có thể gây ngứa ran, tê bì chân tay
Tăng tiểu cầu có thể gây ngứa ran, tê bì chân tay

Quy trình xét nghiệm PLT

Xét nghiệm PLT là thủ thuật đơn giản, ít xâm lấn và chỉ yêu cầu một lượng máu nhỏ (khoảng 2 ml máu tĩnh mạch), quá trình thực hiện gồm các bước cơ bản sau:

  • Lấy mẫu máu: Nhân viên y tế sẽ lấy mẫu máu từ tĩnh mạch ở cánh tay bằng bơm tiêm.
  • Xử lý mẫu: Mẫu máu được chuyển đến phòng xét nghiệm, các thiết bị tự động sẽ đếm số lượng tiểu cầu bằng các phương pháp như đo lưu lượng tế bào hoặc trở kháng, đảm bảo độ chính xác cao.
  • Trả kết quả: Kết quả thường có sau vài giờ hoặc trong vòng một ngày và thường được báo cáo dưới dạng phần của xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC) hoặc dưới dạng xét nghiệm riêng biệt khi được chỉ định.
Lấy mẫu máu là một phần trong quy trình xét nghiệm PLT
Lấy mẫu máu là một phần trong quy trình xét nghiệm PLT

Thông thường, bệnh nhân không cần chuẩn bị đặc biệt trước khi làm xét nghiệm PLT chẳng hạn như nhịn ăn, trừ khi kết hợp với các xét nghiệm khác yêu cầu chuẩn bị thêm.

Khi nào cần xét nghiệm PLT?

Xét nghiệm PLT thường được chỉ định trong nhiều tình huống lâm sàng quan trọng như:

  • Bầm tím hoặc chảy máu bất thường: giúp xác định xem số lượng tiểu cầu thấp có phải nguyên nhân gây ra tình trạng này hay không.
  • Nghi ngờ rối loạn liên quan đến huyết học: bệnh bạch cầu, hội chứng loạn sản tủy hoặc các tình trạng giảm tiểu cầu.
  • Theo dõi bệnh lý mãn tính: dành cho những bệnh nhân có bệnh ảnh hưởng đến số lượng hoặc chức năng tiểu cầu.
  • Trước phẫu thuật hoặc thủ thuật xâm lấn: đảm bảo số lượng tiểu cầu đủ để giảm nguy cơ chảy máu.
  • Điều tra các bệnh lý liên quan đến huyết khối: đánh giá nguy cơ đông máu bất thường.
  • Theo dõi tác dụng phụ thuốc: đặc biệt với bệnh nhân đang hóa trị, dùng heparin hoặc các thuốc ảnh hưởng đến tiểu cầu.
  • Trong thai kỳ: Sàng lọc giảm tiểu cầu thai kỳ hoặc các vấn đề tiểu cầu liên quan đến thai.

Ngoài ra, trong nhiều trường hợp, xét nghiệm PLT cần được thực hiện định kỳ để theo dõi diễn biến bệnh và hỗ trợ quyết định điều trị phù hợp.

Cần làm gì khi số lượng tiểu cầu bất thường?

Xác nhận kết quả

Kết quả bất thường không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với bạn đang mắc bệnh, công thức máu có thể dao động từng ngày, và đôi khi lỗi xét nghiệm hoặc lấy mẫu có thể đưa ra kết quả sai lệch, các bác sĩ thường khuyến cáo:

  • Xét nghiệm lại : Xét nghiệm máu lần thứ hai, thường là trong vòng vài ngày hoặc vài tuần, giúp xác nhận xem tình trạng bất thường có còn dai dẳng hay không.
  • Xét nghiệm máu ngoại vi : Kiểm tra thủ công máu dưới kính hiển vi có thể cho biết tiểu cầu có bị đếm sai hay vón cục hay không.

Theo dõi các triệu chứng

Bạn cần lưu ý:

  • Các dấu hiệu chảy máu như dễ bầm tím, chảy máu mũi thường xuyên, chảy máu nướu răng, kinh nguyệt ra nhiều hoặc có máu trong nước tiểu và phân.
  • Các dấu hiệu của vấn đề tăng đông máu như đau hoặc sưng chân, đau ngực, khó thở, đau đầu, thay đổi thị lực hoặc đột nhiên yếu và tê liệt.
  • Các triệu chứng chung như mệt mỏi, sốt, đổ mồ hôi đêm hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân, có thể là dấu hiệu của bệnh lý tiềm ẩn.

Bệnh nhân nên ghi lại thời điểm các triệu chứng này xuất hiện, thời gian kéo dài và nguyên nhân gây ra chúng, việc mang theo những ghi chú này khi đi khám bệnh có thể hỗ trợ rất nhiều cho việc chẩn đoán.

Đến khám tại các cơ sở y tế, phòng khám uy tín

Tự điều trị các vấn đề về tiểu cầu rất nguy hiểm, vì nguyên nhân rất đa dạng, chỉ có bác sĩ được đào tạo bài bản mới có thể xác định nguyên nhân gây ra số lượng tiểu cầu bất thường, bạn nên:

  • Đặt lịch hẹn với bác sĩ càng sớm càng tốt.
  • Đến khám bác sĩ chuyên khoa huyết học nếu tình trạng bất thường về tiểu cầu  kéo dài dai dẳng hoặc kèm theo các triệu chứng.
  • Trao đổi với bác sĩ về các thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng vì nhiều chất có thể làm thay đổi chức năng hoặc số lượng tiểu cầu.
  • Cung cấp tiền sử bệnh lý như nhiễm trùng, bệnh mãn tính, phẫu thuật hoặc tiền sử gia đình về rối loạn chảy máu và đông máu.
Khi chỉ số PLT bất thường bạn nên tới cơ sở y tế uy tín thăm khám
Khi chỉ số PLT bất thường bạn nên tới cơ sở y tế uy tín thăm khám

Việc sớm liên hệ với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe sẽ giúp bạn ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như xuất huyết hoặc hình thành cục máu đông nguy hiểm.

Thực hiện các biện pháp phòng ngừa an toàn trong cuộc sống hàng ngày

Bạn có thể tự bảo vệ mình bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa hợp lý, các biện pháp phòng ngừa này có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào số lượng tiểu cầu thấp hay cao, nhưng một số biện pháp có thể áp dụng cho tất cả mọi người:

  1. Tránh chấn thương bất cứ khi nào có thể, nên hạn chế các hoạt động có nguy cơ té ngã, đứt tay hoặc va đập cao.
  2. Thận trọng khi dùng thuốc: thuốc giảm đau như aspirin, ibuprofen và một số loại thực phẩm chức năng thảo dược có thể ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu và làm tăng nguy cơ chảy máu, chỉ nên sử dụng các loại thuốc này khi có chỉ định trực tiếp của bác sĩ.
  3. Đánh rang nhẹ nhàng: sử dụng bàn chải đánh răng mềm và tránh dùng chỉ nha khoa nếu bạn lo ngại về chảy máu chân răng.
  4. Hạn chế uống rượu: rượu có thể ức chế sản xuất tiểu cầu và làm tình trạng sức khoẻ trở nên trầm trọng hơn.
  5. Uống đủ nước giúp máu lưu thông tốt, và hoạt động thể chất vừa phải giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.
  6. Theo dõi các dấu hiệu cảnh báo: bất kỳ dấu hiệu xuất huyết đột ngột, bầm tím không rõ nguyên nhân, đau ngực, khó thở nào cũng cần được theo dõi ngay lập tức.

Xác định nguyên nhân

Bác sĩ thường yêu cầu xét nghiệm bổ sung để tìm ra nguyên nhân gây sự bất thường về số lượng tiểu cầu, bao gồm:

  •       Xét nghiệm sinh hoá để kiểm tra chức năng các cơ quan.
  •       Các xét nghiệm sắt, vitamin B12 và folate.
  •       Xét nghiệm nhiễm trùng để tìm vi-rút như viêm gan hoặc HIV.
  •       Xét nghiệm tủy xương nếu nghi ngờ có rối loạn tủy.
  •       Các chẩn đoán hình ảnh như siêu âm hoặc chụp CT nếu nghi ngờ có bệnh ở cơ quan nào đó.

Tuân thủ kế hoạch điều trị

  •       Ngừng sử dụng thuốc có hại nếu thuốc đó ức chế sản xuất tiểu cầu.
  •       Điều trị nhiễm trùng bằng thuốc kháng sinh hoặc thuốc kháng vi-rút.
  •       Bổ sung dinh dưỡng để khắc phục tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng .
  •       Thuốc điều chỉnh hệ thống miễn dịch nếu tiểu cầu bị phá hủy do bệnh tự miễn.
  •       Thuốc làm giảm nguy cơ đông máu nếu số lượng tiểu cầu quá cao.
  •       Truyền tiểu cầu trong trường hợp xuất huyết nghiêm trọng.

Thực hiện lối sống lành mạnh

  •       Ăn nhiều trái cây, rau, protein nạc và ngũ cốc nguyên hạt.
  •       Kiểm soát các bệnh mãn tính như tiểu đường, huyết áp cao hoặc bệnh thận.
  •       Tập thể dục thường xuyên với cường độ phù hợp.
  •       Tránh hút thuốc vì hút thuốc gây tổn thương mạch máu và làm tăng nguy cơ tắc mạch.
Bạn nên thực hiện lối sống lành mạnh để cân bằng chỉ số PLT
Bạn nên thực hiện lối sống lành mạnh để cân bằng chỉ số PLT

Xét nghiệm PLT đánh giá số lượng tiểu cầu và nguy cơ bệnh lý tin cậy tại Mirai Healthcare

Để thực hiện Xét nghiệm PLT (Platelet – Số lượng tiểu cầu) nhằm đánh giá số lượng tiểu cầu và nguy cơ bệnh lý một cách tin cậy, bạn nên chọn Mirai Healthcare. 

Cơ sở y tế này thuộc Tập đoàn Hoken Kagaku Kenkyujo, một trong những trụ cột vững chắc của nền y tế Nhật Bản, đảm bảo chất lượng uy tín. 

Mirai Healthcare sở hữu hệ thống máy móc, trang thiết bị hiện đại để phân tích huyết học, đảm bảo kết quả PLT chính xác, giúp phát hiện kịp thời các vấn đề về đông máu, xuất huyết hoặc huyết khối. 

Mirai Healthcare - máy móc hiện đại xét nghiệm PLT tin cậy
Mirai Healthcare – máy móc hiện đại xét nghiệm PLT tin cậy

Khách hàng sẽ được trải nghiệm quy trình thăm khám chuẩn Nhật và nhận được sự tư vấn tận tình từ đội ngũ chuyên gia về ý nghĩa của chỉ số tiểu cầu đối với sức khỏe tổng thể.

Xét nghiệm PLT là công cụ chẩn đoán cơ bản, giúp phát hiện và quản lý các rối loạn chảy máu, đông máu, góp phần nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe và hiệu quả điều trị.

Chia sẻ
Bài viết cùng chủ đề
Bạch cầu (WBC) là thành phần quan trọng của hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại vi khuẩn, virus và tác nhân gây bệnh, là xét nghiệm...
Bạch cầu trung tính (NEUT) là một loại bạch cầu hạt đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại vi khuẩn và...
Hệ miễn dịch gồm nhiều thành phần phối hợp bảo vệ cơ thể, trong đó bạch cầu đơn nhân đóng vai trò quan trọng, xét nghiệm MONO đo...
Xét nghiệm Basophil đo số lượng hoặc tỷ lệ bạch cầu ưa bazơ trong máu, giúp đánh giá tình trạng miễn dịch và dị ứng, Basophil có thể...
Trong kết quả xét nghiệm máu có nhiều chỉ số quan trọng, trong đó EOS là một chỉ số liên quan đến hệ miễn dịch. Vậy EOS là...
Chia sẻ
Bài viết xem thêm
Bài viết cùng chuyên mục
Bạch cầu (WBC) là thành phần quan trọng của hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại vi khuẩn, virus và tác nhân gây bệnh, là xét nghiệm...
Bạch cầu trung tính (NEUT) là một loại bạch cầu hạt đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại vi khuẩn và...
Hệ miễn dịch gồm nhiều thành phần phối hợp bảo vệ cơ thể, trong đó bạch cầu đơn nhân đóng vai trò quan trọng, xét nghiệm MONO đo...
Xét nghiệm Basophil đo số lượng hoặc tỷ lệ bạch cầu ưa bazơ trong máu, giúp đánh giá tình trạng miễn dịch và dị ứng, Basophil có thể...
Trong kết quả xét nghiệm máu có nhiều chỉ số quan trọng, trong đó EOS là một chỉ số liên quan đến hệ miễn dịch. Vậy EOS là...
Xét nghiệm MPV (Mean Platelet Volume) là chỉ số trung bình phản ánh kích thước của tiểu cầu trong máu, giá trị MPV giúp đánh giá hoạt động...

Đăng ký

Đăng ký người dùng
Bằng việc nhấn nút Đăng ký bạn đã đồng ý với Chính sách bảo mậtChính sách bảo vệ thông tin của MIRAI

Đăng nhập

Đăng nhập

Bạn cần hỗ trợ? 19009186

Form Đặt lịch khám
Form lấy mẫu tận nơi

Quên mật khẩu

Quên mật khẩu
bac-si-mirai-healthcare-tu-van

Đặt lịch tư vấn cùng bác sĩ

Form tư vấn