Theo số liệu thống kê từ GLOBOCAN năm 2020, ung thư vú đang có xu hướng gia tăng tại Việt Nam, với tỷ lệ mắc mới là 23,7 ca trên 100.000 dân. Tuy nhiên, nhưng nhiều người vẫn chủ quan vì không nhận biết được các triệu chứng ban đầu. Cùng tham khảo bài viết sau để bảo vệ sức khỏe tối ưu.
1. Ung thư vú là gì?
Ung thư vú là gì? Đây là một loại ung thư nguy hiểm hình thành khi các tế bào trong mô vú phát triển bất thường và không thể kiểm soát. Ung thư vú là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ. Gần đây, bệnh có xu hướng trẻ hóa do nhiều nguyên nhân khác nhau như:
- Lối sống và môi trường: Thói quen ăn uống thiếu lành mạnh (thức ăn nhanh, đồ chế biến sẵn, rượu bia), lối sống ít vận động, béo phì và việc tiếp xúc với các hóa chất độc hại từ mỹ phẩm, chất tẩy rửa đều góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Yếu tố nội tiết: Việc sử dụng thuốc tránh thai hay các liệu pháp hormone thay thế trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú ở phụ nữ trẻ.
- Sinh lý và hormone: Phụ nữ có kinh nguyệt sớm hoặc trì hoãn việc sinh con có thể làm tăng thời gian tiếp xúc với hormone estrogen, từ đó tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Di truyền: Nếu trong gia đình có người mắc ung thư vú, đặc biệt là do đột biến gene BRCA1 và BRCA2, thì bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Tiếp xúc bức xạ: Những người từng điều trị bằng xạ trị cho vùng ngực trong quá khứ cũng có nguy cơ cao mắc ung thư vú.
- Căng thẳng: Áp lực trong công việc và cuộc sống hiện đại có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và hormone, gián tiếp làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh.
Ung thư vú là các tế bào trong mô vú phát triển bất thường
2. Dấu hiệu ung thư vú
Bệnh ung thư vú nguy hiểm, nhưng việc nhận biết sớm các dấu hiệu có thể giúp tăng cơ hội điều trị thành công. Dưới đây là những dấu hiệu ung thư vú bạn cần chú ý.
2.1. Đau hoặc ngứa ở vú và vùng ngực
Đau vú có thể do nhiều nguyên nhân lành tính, nhưng nếu cơn đau kéo dài, không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt và không thuyên giảm, bạn cần cảnh giác. Tương tự, cảm giác ngứa kéo dài không rõ nguyên nhân ở vú hoặc núm vú cũng có thể là một dấu hiệu của ung thư vú, đặc biệt là ung thư vú thể viêm.
2.2. Thay đổi màu da ở vú và xung quanh
Các tế bào ung thư có thể gây ra những thay đổi trên da vú. Bạn có thể thấy da bị lõm xuống, nhăn nheo hoặc có màu đỏ và sưng giống như vỏ cam. Hiện tượng này xảy ra khi các tế bào ung thư xâm lấn hệ thống bạch huyết dưới da, gây tắc nghẽn và làm da sưng phù.
2.3. Thay đổi kết cấu núm vú
Một trong những dấu hiệu phổ biến là núm vú bị tụt vào trong hoặc thay đổi hình dạng bất thường. Điều này xảy ra do khối u phát triển và kéo các mô xung quanh núm vú vào bên trong. Bạn cũng có thể thấy tiết dịch bất thường từ núm vú, đặc biệt là dịch có màu máu, dịch trong suốt hoặc dịch nhầy.
2.4. Sưng hoặc thay đổi hình dạng vú
Khi khối u phát triển, có thể làm vú bị sưng to bất thường hoặc thay đổi hình dạng một cách rõ rệt. Vú có thể không cân xứng, với một bên to hơn hẳn bên còn lại. Điều này là do khối u chiếm diện tích và thay đổi cấu trúc của mô vú.
Khi vú bị sưng to bất thường có thể cảnh báo ung thư vú
2.5. Xuất hiện các khối u, cục u ở vú
Đây là dấu hiệu ung thư vú phổ biến nhất. Khối u thường có cảm giác cứng chắc, không di động và có ranh giới không rõ ràng, có thể xuất hiện ở vú hoặc ở vùng gần nách. Ở giai đoạn muộn, bạn có thể sờ thấy hạch nách bị sưng to, cứng chắc và khó di chuyển.
Nếu nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào kể trên, bạn nên đi khám bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.
3. Một số hình ảnh ung thư vú
Dưới đây là một số hình ảnh điển hình của các dấu hiệu ung thư tuyến vú mà bạn có thể tự kiểm tra hoặc nhận biết:
Hình ảnh ung thư vú làm thay đổi hình dạng, kích thước vú
Hình ảnh ung thư vú giai đoạn IV, vú to bất thường
4. Các giai đoạn ung thư vú
Việc phân loại giai đoạn ung thư vú giúp bác sĩ xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh và lên kế hoạch điều trị phù hợp. Các giai đoạn ung thư vú gồm:
4.1. Giai đoạn 0: Tiền ung thư
- Đặc điểm: Ở giai đoạn này, các tế bào ung thư vẫn còn nằm hoàn toàn trong ống dẫn sữa hoặc tiểu thùy của vú, chưa xâm lấn vào các mô xung quanh.
- Tiên lượng: Đây là giai đoạn sớm nhất, có thể điều trị hiệu quả và gần như chữa khỏi hoàn toàn.
4.2. Giai đoạn I: Xâm lấn
Giai đoạn này ung thư đã bắt đầu xâm lấn vào mô vú và chia thành 2 giai đoạn gồm:
- Giai đoạn IA: Khối u có kích thước rất nhỏ (dưới 2 cm) và chưa lan đến hạch bạch huyết.
- Giai đoạn IB: Không có khối u rõ ràng trong vú, nhưng đã có một lượng nhỏ tế bào ung thư trong các hạch bạch huyết gần đó.
Tiên lượng ung thư vú giai đoạn i: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm rất cao, và việc điều trị thường mang lại kết quả tích cực.
4.3. Giai đoạn II: Tiến triển
Ung thư giai đoạn II đã xâm lấn hơn và có thể đã lan đến các hạch bạch huyết gần.
- Giai đoạn IIA: Khối u nhỏ hơn 2cm nhưng đã lan đến 1-3 hạch bạch huyết hoặc khối u có kích thước từ 2-5 cm và chưa lan đến hạch.
- Giai đoạn IIB: Khối u từ 2-5 cm và đã lan đến 1-3 hạch bạch huyết, hoặc khối u lớn hơn 5cm nhưng chưa lan đến hạch.
Tiên lượng ung thư vú giai đoạn II: Vẫn có khả năng điều trị hiệu quả và tỷ lệ sống sót sau 5 năm khá cao, mặc dù quá trình điều trị phức tạp hơn giai đoạn I.
4.4. Giai đoạn III: Lan rộng
Ung thư đã lan rộng đến các hạch bạch huyết gần và/hoặc mô xung quanh vú (như da hoặc thành ngực), nhưng chưa di căn xa đến các cơ quan khác. Bao gồm 3 giai đoạn nhỏ:
- Giai đoạn IIIA: Khối u có thể có kích thước bất kỳ và đã lan đến 4-9 hạch bạch huyết.
- Giai đoạn IIIB: Ung thư đã xâm lấn vào da vú hoặc thành ngực.
- Giai đoạn IIIC: Ung thư đã lan đến 10 hạch bạch huyết trở lên.
Tiên lượng ung thư giai đoạn III: Việc điều trị thường phức tạp, bao gồm nhiều phương pháp kết hợp như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị.
4.5. Giai đoạn IV: Di căn
Ung thư vú giai đoạn IV (ung thư vú di căn) là tình trạng tế bào ung thư đã di căn xa đến các cơ quan khác trong cơ thể như xương, gan, phổi hoặc não.
Các giai đoạn của ung thư vú và tiên lượng điều trị
Tiên lượng ung thư giai đoạn IV: Giai đoạn này không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống bằng các liệu pháp điều trị hiện đại. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm thấp hơn so với các giai đoạn trước.
5. Nguyên nhân gây ung thư vú
Ung thư vú là một bệnh lý phức tạp và nguyên nhân vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nhà khoa học đã xác định được nhiều yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh như:
Yếu tố di truyền
Khoảng 5-10% các trường hợp ung thư vú có liên quan đến di truyền. Các đột biến gen như BRCA1 và BRCA2 làm tăng đáng kể nguy cơ mắc ung thư vú và ung thư buồng trứng. Nếu gia đình có tiền sử mắc các bệnh này, bạn nên chủ động tầm soát sớm.
Tuổi tác và giới tính
Ung thư vú thường xuất hiện ở phụ nữ trên 40 tuổi, với hơn 80% các ca mắc bệnh nằm trong độ tuổi từ 45 trở lên. Mặc dù nam giới cũng có thể mắc bệnh, nhưng tỷ lệ này thấp hơn rất nhiều so với phụ nữ.
Tiền sử bệnh
Phụ nữ đã từng mắc ung thư vú ở một bên có nguy cơ cao hơn mắc bệnh ở bên còn lại hoặc tái phát. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư vú hoặc buồng trứng cũng là một yếu tố nguy cơ đáng kể.
Hormone
- Liệu pháp hormone thay thế kéo dài, đặc biệt sau mãn kinh, có thể làm tăng nguy cơ.
- Số lượng chu kỳ kinh nguyệt: Phụ nữ có kinh nguyệt sớm hoặc mãn kinh muộn có nguy cơ cao hơn do thời gian tiếp xúc với hormone estrogen lâu hơn.
- Sinh con muộn hoặc không sinh con cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Hormone trong cơ thể cũng là nguyên nhân gây ung thư vú
Lối sống và môi trường
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: Tiêu thụ nhiều rượu, bia, hút thuốc lá, và thiếu vận động đều là những yếu tố nguy cơ đã được khoa học chứng minh.
- Cân nặng: Béo phì và thừa cân, đặc biệt sau mãn kinh, có liên quan trực tiếp đến việc tăng nguy cơ ung thư vú.
- Tiếp xúc bức xạ: Những người từng xạ trị ở vùng ngực để điều trị các bệnh khác cũng có nguy cơ cao hơn.
Đặc điểm mô vú
Mô vú đặc, tức là có nhiều mô liên kết và tuyến hơn mô mỡ, không chỉ làm tăng nguy cơ ung thư vú mà còn khiến việc phát hiện khối u bằng các phương pháp hình ảnh như X-quang tuyến vú khó khăn hơn.
6. Đối tượng nguy cơ cao mắc ung thư vú
Những người thuộc các nhóm đối tượng sau đây có nguy cơ bị ung thư vú cao hơn bình thường. Cụ thể như sau:
- Giới tính và tuổi tác: Ung thư vú phổ biến hơn ở phụ nữ, đặc biệt là những người trên 40 tuổi. Nguy cơ tăng đáng kể theo tuổi.
- Tiền sử gia đình và di truyền: Những người có người thân (mẹ, chị em gái, con gái) mắc ung thư vú hoặc ung thư buồng trứng có nguy cơ cao hơn. Đặc biệt, nếu bạn có đột biến gen BRCA1 và BRCA2, nguy cơ này sẽ tăng rất cao.
- Lịch sử kinh nguyệt và sinh sản: Phụ nữ có kinh nguyệt sớm (trước 12 tuổi) hoặc mãn kinh muộn (sau 55 tuổi) có nguy cơ cao hơn do thời gian tiếp xúc với estrogen lâu dài. Ngoài ra, việc sinh con muộn, không sinh con hoặc không cho con bú cũng làm tăng nguy cơ.
- Thói quen sinh hoạt: Thường xuyên sử dụng rượu bia, hút thuốc lá và tiếp xúc với các hóa chất độc hại trong môi trường sống có thể ảnh hưởng đến sức khỏe vú.
Phụ nữ trên 40 tuổi có tỷ lệ mắc ung thư vú cao hơn
7. Chẩn đoán và điều trị ung thư vú
Để chẩn đoán và điều trị ung thư vú, các bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp khác nhau để đưa ra phác đồ tối ưu nhất cho từng bệnh nhân.
Chẩn đoán ung thư vú
Để chẩn đoán ung thư vú, bác sĩ sẽ thực hiện một quy trình gồm nhiều bước:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra vú và vùng nách để tìm các dấu hiệu bất thường như khối u, thay đổi màu da, sưng hạch hoặc tiết dịch núm vú.
- Chẩn đoán hình ảnh: Các phương pháp phổ biến bao gồm chụp X-quang tuyến vú, siêu âm tuyến vú và chụp MRI. Các kỹ thuật này giúp phát hiện các tổn thương nghi ngờ ác tính mà đôi khi không thể sờ thấy được.
- Sinh thiết: Nếu các phương pháp trên cho kết quả nghi ngờ, bác sĩ sẽ tiến hành sinh thiết để lấy một mẫu mô nhỏ từ khối u. Mẫu này sẽ được gửi đến phòng xét nghiệm để làm giải phẫu bệnh học. Đây là tiêu chuẩn vàng để xác định chính xác liệu khối u có phải là ung thư hay không.
Chẩn đoán hình ảnh giúp phát hiện tổn thương nghi ngờ ác tính
Điều trị ung thư vú
Các phương pháp điều trị ung thư vú thường được kết hợp tùy thuộc vào giai đoạn và tình trạng bệnh.
Phẫu thuật
- Phẫu thuật bảo tồn vú: Nếu khối u nhỏ (dưới 3cm) và chưa có dấu hiệu di căn, bác sĩ có thể chỉ cắt bỏ khối u và bảo tồn phần vú còn lại.
- Cắt bỏ toàn bộ tuyến vú: Khi ung thư đã xâm lấn rộng hơn hoặc di căn hạch nách, bác sĩ sẽ tiến hành cắt bỏ toàn bộ tuyến vú và nạo hạch nách.
Điều trị toàn thân
Các phương pháp này được dùng để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại trong cơ thể.
- Hóa trị: Dùng thuốc để tiêu diệt các tế bào ung thư. Hóa trị có thể được thực hiện trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u hoặc sau phẫu thuật để ngăn ngừa tái phát.
- Điều trị nội tiết: Áp dụng cho các trường hợp ung thư vú có thụ thể nội tiết dương tính. Đây là phương pháp hiệu quả và ít tác dụng phụ hơn so với hóa trị.
- Điều trị đích và điều trị miễn dịch: Là các phương pháp điều trị tiên tiến, tác động trực tiếp lên các tế bào ung thư hoặc kích hoạt hệ miễn dịch của cơ thể để tiêu diệt chúng. Các phương pháp này có ít tác dụng phụ, tuy nhiên chi phí còn cao.
Xạ trị
Sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật, giúp phòng ngừa tái phát tại chỗ. Xạ trị cũng có thể được dùng để giảm đau hoặc giảm chèn ép trong trường hợp bệnh di căn.
Phẫu thuật là phương pháp hiệu quả điều trị ung thư vú
8. Cách phòng ngừa ung thư vú
Phòng ngừa ung thư vú là một việc làm cần thiết để bảo vệ sức khỏe bản thân. Bạn có thể chủ động giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh thông qua việc kết hợp lối sống lành mạnh và thăm khám định kỳ.
Duy trì lối sống lành mạnh
- Tập thể dục: Thường xuyên tập luyện giúp bạn kiểm soát cân nặng và cân bằng nội tiết tố, từ đó làm giảm nguy cơ mắc bệnh.
- Chế độ ăn uống: Hãy ăn uống khoa học bằng cách tăng cường rau xanh, trái cây, và các thực phẩm giàu chất xơ. Hạn chế đồ ăn chế biến sẵn, đồ uống có cồn, và tuyệt đối không hút thuốc lá.
Bạn nên duy trì lối sống lành mạnh để ngăn ngừa ung thư vú
Tự kiểm tra vú tại nhà
Đây là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Bạn nên tự kiểm tra vú hàng tháng, tốt nhất là sau kỳ kinh nguyệt từ 5 đến 7 ngày, để nhận biết kịp thời các khối u hoặc thay đổi khác.
Khám sức khỏe định kỳ
Khám định kỳ tại các cơ sở y tế uy tín là việc làm quan trọng để phát hiện sớm ung thư vú, đặc biệt với những người có nguy cơ cao. Bạn nên khám định kỳ 6 tháng một lần để được các bác sĩ kiểm tra và điều trị kịp thời nếu có bất kỳ bất thường nào.
Ung thư vú là một căn bệnh nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể điều trị thành công nếu được phát hiện sớm. Việc chủ động nhận biết các dấu hiệu bất thường, duy trì lối sống lành mạnh và thực hiện tầm soát định kỳ là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe của bản thân.
Hãy luôn lắng nghe cơ thể mình và đừng chần chừ thăm khám tại các cơ sở y tế uy tín như Mirai Healthcare khi phát hiện bất thường. Sức khỏe là tài sản quý giá nhất, và việc phòng ngừa luôn hiệu quả hơn chữa trị.













