1. Viêm gan C là gì?
Viêm gan C là một bệnh truyền nhiễm do vi rút viêm gan C (HCV) gây ra. Vi rút này có cấu trúc di truyền là RNA sợi đơn và thuộc họ Flaviviridae. HCV có 6 kiểu gen chính (từ 1 đến 6), mỗi kiểu gen lại được chia thành nhiều dưới nhóm. Tại Việt Nam, hai kiểu gen phổ biến nhất là 1 và 6.
Tại Việt Nam, ước tính có hơn 5 triệu người nhiễm vi rút viêm gan C (HCV) và con số này đang tiếp tục tăng và có xu hướng trẻ hóa. Khoảng 85% người nhiễm HCV sẽ tiến triển thành viêm gan C mạn tính, trong số đó, 20-25% sẽ phát triển thành xơ gan hoặc ung thư gan.
Điều này cho thấy viêm gan C là một bệnh lý nguy hiểm, có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng. Do đó, khi có dấu hiệu nghi ngờ bạn nên đi thăm khám và điều trị kịp thời.
Viêm gan C là một bệnh truyền nhiễm do vi rút viêm gan C (HCV) gây ra
2. Viêm gan C có nguy hiểm không?
Viêm gan C là bệnh lý truyền nhiễm gan mật gây nên bởi vi rút Hepatitis – HCV. Cùng với viêm gan A, B, D, E, viêm gan C là 1 trong 5 căn bệnh truyền nhiễm về gan nguy hiểm nhất hiện nay. Đây là bệnh lý nằm trong danh sách 10 căn bệnh nhiễm trùng có thể dẫn tới tử vong cao nhất trên thế giới.
Như vậy, viêm gan C là một bệnh lý nguy hiểm và phổ biến khi chiếm đến 3% tỷ lệ dân số toàn cầu. Đặc biệt, viêm gan C thường không có triệu chứng rõ ràng, khiến nhiều người không biết mình đã nhiễm bệnh. Điều này dẫn đến việc bệnh được phát hiện muộn, khi đã tiến triển thành các biến chứng nặng nề.
3. Dấu hiệu mắc viêm gan C
Viêm gan C là một bệnh lý nguy hiểm, thường diễn tiến âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Sau đây là một số dấu hiệu cảnh báo mắc viêm gan C:
3.1. Dấu hiệu lâm sàng
Phần lớn người nhiễm HCV không có triệu chứng lâm sàng cho đến khi có biểu hiện xơ gan. Đôi khi có mệt mỏi, chán ăn, đầy bụng, đau nhẹ hạ sườn phải, rối loạn tiêu hóa, đau cơ,…
Có thể có các biểu hiện ngoài gan như: đau khớp, viêm khớp, viêm da, tóc dễ gãy rụng, cryoglobulinemia (globulin lạnh trong máu), đau cơ, bệnh cơ tim, viêm cầu thận tăng sinh màng, …
Mệt mỏi, chán ăn có thể là dấu hiệu ở giai đoạn đầu của bệnh viêm gan C
3.2. Dấu hiệu cận lâm sàng
Người bệnh cần thực hiện một số biện pháp thăm khám, xét nghiệm để biết rõ tình trạng bệnh. Cụ thể như sau:
Anti-HCV
Đây là xét nghiệm ban đầu để xác định tình trạng nhiễm HCV.
- Kết quả Anti-HCV dương tính: Người bệnh đã hoặc đang nhiễm HCV.
- Kết quả Anti-HCV âm tính: Người bệnh bị viêm gan vi rút C cấp ở giai đoạn sớm hoặc không bị bệnh. Khi đó cần thực hiện thêm xét nghiệm để đánh giá chính xác tình trạng bệnh.
Xét nghiệm HCV RNA
Đối với trường hợp nhiễm HCV ở người suy giảm miễn dịch nặng như người nhiễm HIV, người chạy thận nhân tạo, người điều trị các thuốc ức chế miễn dịch có thể có anti-HCV âm tính. Tuy nhiên cần làm thêm xét nghiệm HCV RNA để khẳng định nhiễm HCV khi có các biểu hiện lâm sàng của bệnh gan (AST/ALT tăng,…)
- HCV RNA định tính dương tính hoặc định lượng HCV RNA trên ngưỡng phát hiện: khẳng định người bệnh đã nhiễm HCV.
- HCV RNA âm tính: Cần theo dõi thêm để đánh giá đúng tình trạng bệnh.
Xét nghiệm sinh hóa gan như ALT, AST
Xét nghiệm bằng các phương pháp không xâm lấn như chỉ điểm sinh hoá (APRI, FIB4, FibroTest …) hay siêu âm đàn hồi (FibroScan, ARFI…) giúp đánh giá tình trạng xơ hoá gan.
Xét nghiệm sinh hóa gan như ALT, AST có thể bình thường hoặc tăng; số lượng tiểu cầu, thời gian prothrombin, INR, albumin, bilirubin bình thường hoặc bất thường phụ thuộc vào tình trạng nặng của viêm gan hoặc xơ gan
Thực hiện các biện pháp khác
Trường hợp có biến chứng ung thư biểu mô tế bào gan (Hepatocellular Carcinoma: HCC): AFP, AFP-L3, PIVKA-II có thể tăng; bác sĩ sẽ chỉ định siêu âm, chụp cắt lớp vi tính, cộng hưởng từ vùng bụng có hình ảnh khối u gan.
Cần thực hiện thêm các biện pháp như chụp cắt lớp vi tính, cộng hưởng từ vùng bụng để đánh giá chính xác bệnh viêm gan C
4. Các loại viêm gan C
Viêm gan C có thể được phân loại thành các dạng sau, mỗi dạng có đặc điểm và diễn tiến bệnh khác nhau:
Viêm gan vi rút C cấp:
Đây là giai đoạn đầu của nhiễm trùng HCV, thường xảy ra trong vòng 6 tháng đầu tiên sau khi phơi nhiễm. Trong giai đoạn này, khoảng 15-30% người bệnh có thể tự khỏi mà không cần điều trị.
Tuy nhiên, phần lớn (70-85%) sẽ tiến triển thành viêm gan C mạn tính. Các triệu chứng trong giai đoạn cấp tính thường nhẹ và không rõ ràng, có thể bao gồm mệt mỏi, đau cơ, đau khớp, sốt nhẹ, buồn nôn, đau bụng và vàng da.
Viêm gan vi rút C mạn:
Nếu vi rút HCV không bị đào thải khỏi cơ thể sau 6 tháng, nhiễm trùng sẽ chuyển sang giai đoạn mạn tính. Viêm gan C mạn tính có thể kéo dài nhiều năm, thậm chí hàng thập kỷ, mà không có triệu chứng rõ ràng. Trong giai đoạn này, vi rút HCV tiếp tục gây tổn thương gan, dẫn đến xơ gan và ung thư gan.
Viêm gan vi rút C ở trẻ em
Trẻ em cũng có thể bị nhiễm HCV, thường do lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở. Viêm gan C ở trẻ em thường diễn tiến chậm hơn so với người lớn, nhưng vẫn có nguy cơ tiến triển thành xơ gan và ung thư gan nếu không được điều trị.
Viêm gan C cấp tính thường không có biểu hiện rõ rệt, người bệnh có thể mệt mỏi, sốt
5. Nguyên nhân mắc viêm gan C
Viêm gan C là một bệnh nhiễm trùng gan do vi rút viêm gan C (HCV) gây ra. Nguyên nhân chính dẫn đến bệnh là do tiếp xúc trực tiếp với máu của người nhiễm vi rút HCV.
6. Viêm gan C có lây không?
Vi rút viêm gan C có lây nhiễm từ người này sang người khác thông qua chất dịch của cơ thể bao gồm: máu, tinh dịch, dịch âm đạo. Các con đường lây nhiễm bệnh chủ yếu là:
- Tiêm chích ma túy chung: Sử dụng chung ống tiêm, kim tiêm sẽ lây truyền bệnh viêm gan C từ người bệnh sang người khỏe mạnh.
- Xăm và xỏ khuyên dùng chung dụng cụ: Bạn nên cẩn trọng khi đi xăm, cạo lông mày, xỏ khuyên có thể lây lan virus viêm gan C.
- Tái sử dụng hoặc sử dụng các thiết bị, dụng cụ y tế không được khử trùng đúng cách, đặc biệt là các loại bơm kim tiêm
- Dùng chung các đồ dùng có khả năng dính máu của người bệnh như dao cạo râu, bàn chải đánh răng, đồ cắt móng tay…
- Lây truyền từ mẹ sang con: Vi rút HCV có thể lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở.
- Quan hệ tình dục không an toàn: Mặc dù ít phổ biến hơn, nhưng HCV cũng có thể lây truyền qua quan hệ tình dục với người nhiễm bệnh mà không sử dụng các biện pháp bảo vệ.
Đặc biệt, với các nhóm có hành vi nguy cơ cao, khả năng lây nhiễm viêm gan C càng tăng cao, cụ thể:
- Đối với nam quan hệ tình dục đồng giới và phụ nữ mại dâm: Vi rút có trong dịch tiết của người nhiễm bệnh có thể lây lan sang người khỏe mạnh thông qua các vết xước nhỏ khi quan hệ tình dục.
- Người tiêm chích ma túy: Tăng nguy cơ lây nhiễm bệnh viêm gan C khi sử dụng chung dụng cụ tiêm chích.
- Đối với phụ nữ mang thai bị viêm gan C, em bé có thể bị nhiễm bệnh trong lúc mang thai hoặc khi sinh.
Viêm gan C không lây lan qua thức ăn, nước uống, tiếp xúc thông thường như ôm, hôn và dùng chung đồ ăn, thức uống với người bị bệnh.
Vi rút viêm gan C có thể lây truyền từ mẹ sang con
7. Cách chẩn đoán viêm gan C
Cách chẩn đoán bệnh viêm gan C phụ thuộc vào tình trạng bệnh.
7.1. Viêm gan vi rút C cấp
Bệnh viêm gan C cấp có thời gian nhiễm HCV dưới 6 tháng. Bác sĩ sẽ thực hiện các phương pháp chẩn đoán gồm:
- Thăm khám về tiền sử phơi nhiễm với nguồn bệnh của bệnh nhân.
- Biểu hiện lâm sàng không có hoặc có các triệu chứng như: mệt, vàng mắt, vàng da,…
- Xét nghiệm anti-HCV từ âm tính sang anti-HCV dương tính. Anti-HCV có thể âm tính trong vài tuần đầu hoặc dương tính sau 8 – 12 tuần phơi nhiễm. Hoặc anti-HCV âm tính nhưng HCV RNA dương tính ở người có cơ địa miễn dịch bình thường.
- Xét nghiệm AST, ALT thường tăng.
- HCV RNA: dương tính sau 2 tuần phơi nhiễm.
7.2. Viêm gan vi rút C mạn
Đây là tình trạng bệnh có thời gian nhiễm HCV nhiều hơn 6 tháng. Bác sĩ sẽ thực hiện các cách chẩn đoán như:
- Xét nghiệm các biểu hiện lâm sàng có hoặc không có.
- Xét nghiệm Anti- HCV dương tính và HCV RNA dương tính, tải lượng HCV RNA trên ngưỡng phát hiện hoặc HCVcAg dương tính.
- Không có/hoặc có xơ hoá gan, xơ gan.
Lưu ý: Đối với người lọc máu hoặc suy giảm miễn dịch nặng có xét nghiệm anti HCV âm tính nhưng có biểu hiện của bệnh gan, nên xét nghiệm HCV-RNA hoặc HCV coreAg để chẩn đoán viêm gan C.
Bác sĩ cần thực hiện nhiều biện pháp để chẩn đoán viêm gan C
8. Điều trị viêm gan C
Sau đây là cách điều trị bệnh viêm gan C cấp và viêm gan C mạn tính.
8.1. Điều trị viêm gan virus C cấp:
Theo các bác sĩ chuyên khoa, khoảng 20-50% người bệnh nhiễm HCV cấp có thể tự khỏi. Nếu phát hiện bệnh ở giai đoạn này, người bệnh được điều trị theo các cách sau:
- Điều trị hỗ trợ: Người bệnh nghỉ ngơi, ăn uống điều độ, khoa học và điều trị triệu chứng (nếu có)
- Điều trị đặc hiệu: Điều trị sofosbuvir/velpatasvir hoặc glecaprevir/pibrentasvir trong thời gian 8 tuần. Sau đó, xét nghiệm tải lượng HCV RNA ở tuần thứ 12 sau điều trị để đánh giá khả năng khỏi bệnh (đạt SVR 12).
8.2. Điều trị viêm gan virus C mạn
Sử dụng các loại thuốc kháng vi rút viêm gan C như: Sofosbuvir, Ledipasvir,…nhằm mục đích loại trừ HCV ra khỏi cơ thể người bệnh (đạt được đáp ứng virus bền vững: tải lượng HCV RNA dưới ngưỡng phát hiện (< 15 IU/ml) ở tuần thứ 12 sau khi kết thúc điều trị, gọi là SVR 12).
Sau đó, người bệnh cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa các biến chứng về gan và các bệnh ngoài gan liên quan đến HCV bao gồm viêm gan tiến triển, xơ hóa gan, xơ gan, HCC, biểu hiện ngoài gan nặng và tử vong. Đồng thời, dự phòng lây nhiễm HCV trong cộng đồng để đảm bảo an toàn cho người thân xung quanh.
Bạn cần tuân thủ theo các phác đồ điều trị của bác sĩ để mau chóng khỏi bệnh viêm gan C
9. Cách phòng tránh viêm gan C
Để phòng tránh viêm gan C, bạn cần áp dụng các cách sau:
- Tránh sử dụng chung kim tiêm và các dụng cụ tương tự như: dụng cụ xăm mình, tiêm thuốc, châm cứu hoặc xỏ lỗ tai.
- Tránh các hoạt động tình dục có nguy cơ cao gây chảy máu và tránh giao hợp trong thời gian có kinh nguyệt.
- Làm sạch các vết máu (mang găng tay cao su và dùng chất khử trùng).
- Phụ nữ nên cẩn thận trong thời gian kinh nguyệt và nên bỏ băng vệ sinh đã sử dụng vào nơi an toàn.
- Tránh sử dụng chung dụng cụ vệ sinh cá nhân (như bàn chải răng, dao cạo râu hoặc dụng cụ cắt móng) vì chúng có thể có các vết máu khô, dễ lây nhiễm vi rút viêm gan C.
Viêm gan C là một bệnh lý nguy hiểm, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan và ung thư gan nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc nâng cao nhận thức về bệnh, thực hiện các biện pháp phòng ngừa và điều trị sớm là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào, bạn hãy liên hệ đến Mirai Healthcare – hệ thống y tế cung cấp dịch vụ khám sức khỏe theo tiêu chuẩn Nhật, để được tư vấn thăm khám và điều trị kịp thời.