Việc phát hiện và điều trị sớm bệnh lý ung thư phổi sẽ giúp tăng đáng kể cơ hội sống sót cho người bệnh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin tổng quát về bệnh lý ung thư phổi, giúp bạn có thêm kiến thức để chủ động phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe.
1. Ung thư phổi là gì?
Ung thư phổi là gì? Đây là một loại ung thư nguy hiểm hình thành từ các tế bào bất thường ở phổi, bao gồm biểu mô phế quản, tiểu phế quản, phế nang hoặc các tuyến của phế nang. Những tế bào này phát triển không kiểm soát, tạo thành khối u ác tính.
Ung thư phổi là hình thành tế bào bất thường ở phổi
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, khối u sẽ lan rộng, xâm lấn các mô và cơ quan lân cận, thậm chí di căn đến các bộ phận khác của cơ thể.
Tại Hội nghị chương trình Sức khỏe Phổi Việt Nam, 2025 – 2027, GS.TS Trần Văn Thuấn, Thứ trưởng Bộ Y Tế cho biết: ung thư phổi là một trong những căn bệnh nguy hiểm nhất tại Việt Nam.
Với hơn 24.000 ca mắc mới mỗi năm, đây là loại ung thư phổ biến thứ ba, nhưng lại đứng thứ hai về số ca tử vong. Đáng lo ngại, khoảng 75% bệnh nhân được chẩn đoán khi bệnh đã ở giai đoạn muộn, khiến tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ đạt 14,8%.
2. Nguyên nhân ung thư phổi
Thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi, nhưng còn nhiều yếu tố khác cũng góp phần vào căn bệnh nguy hiểm này. Cụ thể như sau:
- Hút thuốc lá: Người hút thuốc lá có nguy cơ mắc ung thư phổi cao hơn người không hút từ 6–30 lần. Ngay cả những người không hút thuốc nhưng thường xuyên hít phải khói thuốc (hút thuốc thụ động) cũng có nguy cơ cao.
- Ô nhiễm môi trường và nghề nghiệp: Tiếp xúc lâu dài với các chất độc hại như amiăng, crom, niken, hoặc hít phải các loại khói bụi, khí thải từ động cơ và không khí ô nhiễm cũng làm tăng nguy cơ mắc ung thư phổi.
- Các bệnh lý phổi mạn tính: Một số bệnh lý phổi mạn tính có thể tiến triển thành ung thư. Các bệnh như viêm phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), tổn thương phổi do lao, hoặc các nốt sẹo cũ trong phổi đều làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Yếu tố di truyền: Nếu gia đình có người thân mắc ung thư phổi cũng, tỷ lệ mắc bệnh của bạn cũng cao hơn. Các đột biến gen có thể khiến một số người dễ mắc bệnh lý ung thư.
Các nguyên nhân gây ung thư phổi như hút thuốc, di truyền,…
3. Triệu chứng bệnh ung thư phổi
Bệnh ung thư phổi thường diễn tiến âm thầm, đặc biệt ở giai đoạn đầu, khiến bệnh nhân khó nhận biết. Các triệu chứng thường xuất hiện khi khối u đã lớn hoặc đã di căn.
Triệu chứng lâm sàng
- Ho: Gặp ở khoảng 80% bệnh nhân. Cơn ho có thể kéo dài, ho khan hoặc có đờm.
- Ho ra máu: Khối u làm tổn thương các mạch máu, gây chảy máu và ho ra máu.
- Khó thở: Khối u phát triển làm hẹp đường thở, gây khó thở, đặc biệt khi gắng sức.
- Đau ngực: Nếu ngực bị đau âm ỉ hoặc dữ dội bất thường bạn nên kiểm tra sớm.
- Đau vai, tay: Nếu khối u phát triển ở đỉnh phổi (còn gọi là khối u Pancoast), nó có thể chèn ép các dây thần kinh, gây đau ở vai và cánh tay.
- Khàn tiếng: Khối u chèn ép dây thần kinh thanh quản quặt ngược, gây khàn tiếng hoặc nói khó.
- Sụt cân: Sút cân nhanh chóng, không rõ nguyên nhân.
- Mệt mỏi, chán ăn: Cảm giác mệt mỏi liên tục, không có sức sống.
- Triệu chứng khi tế bào ung thư di căn: Di căn não (gây đau đầu, buồn nôn, nôn, và các rối loạn về nhận thức,..), di căn xương gây đau nhức xương, hạn chế vận động, di căn tủy sống (gây tê, yếu hoặc liệt chi,…)
Cơn ho kéo dài, ho khan có thể cảnh báo ung thư phổi
Chẩn đoán cận lâm sàng
Khi có các triệu chứng nghi ngờ, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng để chẩn đoán chính xác:
- Chẩn đoán hình ảnh: Bác sĩ có thể chỉ định chụp X-quang, chụp CT hoặc MRI để tìm kiếm khối u và đánh giá mức độ lan rộng.
- Các chất chỉ điểm u: Xét nghiệm máu để tìm các chất chỉ điểm u như CEA, Cyfra21-1, giúp bác sĩ xác định nguồn gốc khối u.
- Lấy mẫu bệnh phẩm: Đây là phương pháp quyết định để xác định ung thư. Bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô từ khối u thông qua nội soi phế quản, chọc kim sinh thiết hoặc phẫu thuật để phân tích dưới kính hiển vi.
Qua hình ảnh chụp X-quang, bác sĩ tìm kiếm khối u trong phổi
4. Các giai đoạn ung thư phổi
Bệnh ung thư phổi gồm 5 giai đoạn với tình trạng và tiên lượng bệnh khác nhau. Cụ thể như sau:
4.1. Ung thư phổi giai đoạn 0
Ở giai đoạn này, các tế bào ung thư chỉ mới phát triển tại chỗ, nằm trong lớp niêm mạc lót đường hô hấp và chưa xâm lấn vào các mô xung quanh. Vì khối u còn rất nhỏ và chưa lan rộng, tiên lượng điều trị rất tốt, tỷ lệ chữa khỏi gần như 100%.
4.2. Ung thư phổi giai đoạn I đến giai đoạn III
Ở các giai đoạn này, ung thư đã xâm lấn vào mô phổi hoặc các hạch bạch huyết lân cận nhưng chưa di căn đến các cơ quan xa.
- Giai đoạn I: Khối u còn nhỏ (thường dưới 4 cm) và chỉ nằm trong phổi. Nếu phát hiện sớm cần điều trị bằng phẫu thuật.
- Giai đoạn II: Khối u lớn hơn (từ 4-7 cm) hoặc đã lan đến các hạch bạch huyết ở vùng lân cận.
- Giai đoạn III: Ung thư đã lan rộng đến các hạch bạch huyết ở xa hơn hoặc xâm lấn vào các cấu trúc lân cận như thành ngực, cơ hoành hay tim.
Ung thư phổi giai đoạn I tế bào ung thư đã xâm lấn vào mô phổi
Tùy vào từng giai đoạn cụ thể, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp điều trị như phẫu thuật, hóa trị hoặc xạ trị để kiểm soát bệnh.
4.3. Ung thư phổi giai đoạn IV
Ở giai đoạn này, các tế bào ung thư đã di căn đến các cơ quan xa của cơ thể, thường là não, xương, gan hoặc tuyến thượng thận. Điều trị ở giai đoạn này không nhằm mục đích chữa khỏi mà tập trung vào việc kiểm soát bệnh, kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
5. Đối tượng có nguy cơ cao ung thư phổi
Có một số đối tượng có nguy cơ mắc ung thư phổi cao hơn so với người bình thường. Việc nhận biết các yếu tố này giúp bạn chủ động phòng ngừa và tầm soát sớm.
- Người hút thuốc lá và hút thuốc thụ động: Đây là nguyên nhân hàng đầu. Hút thuốc lá, cả chủ động và thụ động, làm tăng nguy cơ mắc ung thư phổi lên nhiều lần.
- Người tiếp xúc với các chất độc hại: Khi làm việc trong môi trường tiếp xúc với amiăng, radon, asen, niken, crom, hoặc hít phải khói bụi, khí thải công nghiệp trong thời gian dài có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Người có tiền sử bệnh phổi mạn tính: Các bệnh lý như viêm phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), xơ phổi, hoặc các vết sẹo cũ do lao phổi có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư.
- Người có tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người thân từng mắc ung thư phổi, bạn cũng có nguy cơ cao hơn do yếu tố di truyền.
- Người trên 60 tuổi: Nguy cơ mắc ung thư phổi tăng lên theo độ tuổi, đặc biệt là sau 60 tuổi.
Người hút thuốc, trên 60 tuổi,…dễ mắc ung thư phổi
6. Các phương pháp chẩn đoán ung thư phổi
Các phương pháp chẩn đoán ung thư phổi rất đa dạng, từ xét nghiệm máu đơn giản đến các kỹ thuật hình ảnh và sinh thiết phức tạp. Cụ thể như sau:
6.1. Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu giúp tìm các chất chỉ điểm u như SCC, CEA, Cyfra 21-1, Pro-GRP, NSE. Mặc dù các chất này có thể tăng trong một số trường hợp khác, sự tăng cao bất thường của chúng đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng chẩn đoán ung thư phổi.
Xét nghiệm máu CEA giúp chẩn đoán sớm ung thư phổi
6.2. Chẩn đoán hình ảnh
Đây là những phương pháp không xâm lấn, giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương nghi ngờ.
- Chụp X-quang phổi thường quy: Có thể phát hiện các khối u có kích thước từ 1 cm trở lên. Tuy nhiên, phương pháp này có thể bỏ sót các tổn thương nhỏ ở những vùng khó thấy như đỉnh phổi hoặc sau tim.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT) lồng ngực liều thấp: Đây là phương pháp hiệu quả hơn X-quang, đặc biệt cho các đối tượng có nguy cơ cao. Chụp CT giúp phát hiện các tổn thương nhỏ hơn, tăng 20% khả năng phát hiện sớm ung thư phổi.
6.3. Nội soi phế quản
Đây là một phương pháp xâm lấn giúp chẩn đoán ung thư ở giai đoạn sớm.
- Nội soi phế quản bằng ánh sáng huỳnh quang: Giúp phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư trên niêm mạc phế quản mà nội soi thông thường khó nhận thấy.
- Nội soi phế quản bằng nguồn sáng NBI: Sử dụng nguồn sáng đặc biệt để tăng cường độ hiển thị của các mạch máu nhỏ, giúp bác sĩ dễ dàng nhận biết vùng nghi ngờ tổn thương để tiến hành sinh thiết.
6.4. Nội soi màng phổi
Phương pháp này giúp kiểm tra màng phổi. Nếu có dịch màng phổi, bác sĩ sẽ lấy mẫu dịch để xét nghiệm tế bào học. Nếu phát hiện các tổn thương nghi ngờ trên màng phổi, bác sĩ sẽ tiến hành sinh thiết.
Nội soi màng phổi để lấy mẫu dịch xét nghiệm tế bào học
6.5. Nội soi trung thất
Đây là thủ thuật giúp kiểm tra các hạch bạch huyết ở vùng trung thất (khu vực giữa hai phổi). Bác sĩ sẽ lấy mẫu hạch bạch huyết để sinh thiết, giúp đánh giá mức độ lan rộng của ung thư.
6.6. Mô bệnh học
Đây là tiêu chuẩn vàng để xác định ung thư phổi. Mẫu mô được lấy từ các khối u hoặc hạch bạch huyết thông qua các thủ thuật như nội soi phế quản, chọc hút kim nhỏ hoặc phẫu thuật. Các mẫu này được phân tích dưới kính hiển vi để xác định chính xác loại ung thư và mức độ ác tính.
7. Điều trị ung thư phổi
Mục tiêu điều trị ung thư phổi là loại bỏ hoàn toàn khối u, kiểm soát sự lây lan của tế bào ung thư và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Phác đồ điều trị được cá nhân hóa tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, loại ung thư và sức khỏe tổng thể của người bệnh.
Các phương pháp gồm:
Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho ung thư phổi ở giai đoạn sớm, khi khối u còn nhỏ và chưa di căn. Bác sĩ sẽ cắt bỏ phần phổi chứa khối u (một thùy phổi hoặc một phần nhỏ hơn) và các hạch bạch huyết lân cận.
Sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể cần thêm các phương pháp điều trị bổ trợ khác để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại.
Phẫu thuật là cách chính điều trị ung thư phổi giai đoạn sớm
Hóa trị
Đây là phương pháp sử dụng các loại thuốc đặc trị để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị thường dùng trong các trường hợp như:
- Trước phẫu thuật: Để thu nhỏ khối u, giúp việc phẫu thuật dễ dàng hơn.
- Sau phẫu thuật: Nhằm triệt tiêu tế bào các tính còn sót lại để ngăn ngừa bệnh tái phát.
- Điều trị chính: Dùng cho các trường hợp ung thư đã di căn, không thể phẫu thuật.
Xạ trị
Là phương pháp sử dụng các tia năng lượng cao để triệt tiêu tế bào ung thư. Phương pháp này có thể được dùng độc lập, kết hợp với hóa trị, hoặc sau phẫu thuật. Xạ trị cũng được dùng để giảm đau và các triệu chứng khác khi ung thư đã di căn đến các cơ quan như xương hoặc não.
Liệu pháp nhắm trúng đích
Đây là một phương pháp điều trị hiện đại, tập trung vào việc tấn công các đột biến gen hoặc protein cụ thể trong tế bào ung thư. Các loại thuốc này có tác dụng chọn lọc hơn so với hóa trị, giúp tiêu diệt tế bào ung thư mà ít gây tổn hại đến các tế bào khỏe mạnh.
Phương pháp này thường được áp dụng cho những bệnh nhân có xét nghiệm gen dương tính với các đột biến mục tiêu.
Liệu pháp miễn dịch
Phương pháp này giúp hệ miễn dịch của cơ thể nhận biết và tấn công tế bào ung thư. Liệu pháp miễn dịch đã chứng minh hiệu quả trong việc kéo dài sự sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho nhiều bệnh nhân ung thư phổi.
8. Phòng ngừa ung thư phổi
Việc phòng ngừa ung thư phổi là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe, đặc biệt khi đây là một trong những căn bệnh ung thư nguy hiểm nhất. Bạn có thể ngăn ngừa ung thư phổi bằng các cách sau:
- Tránh xa thuốc lá: Đây là biện pháp quan trọng nhất. Dù bạn hút chủ động hay hít khói thuốc thụ động, nguy cơ mắc bệnh đều tăng cao. Cách tốt nhất là đừng bao giờ bắt đầu và hãy từ bỏ ngay lập tức nếu đang hút.
- Tránh tiếp xúc với chất gây ung thư: Nếu thường xuyên tiếp xúc với môi trường có các chất độc hại như amiăng, radon, hoặc asen, hãy tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động. Cần đảm bảo môi trường sống và làm việc luôn sạch sẽ, thoáng khí.
- Chế độ ăn uống và tập luyện lành mạnh: Một chế độ ăn uống khoa học, giàu rau củ quả và vitamin sẽ giúp cơ thể tăng cường sức đề kháng. Bên cạnh đó, việc tập thể dục thường xuyên không chỉ giúp duy trì cân nặng lý tưởng mà còn góp phần cải thiện sức khỏe tổng thể, giảm nguy cơ mắc bệnh.
- Khám sức khỏe định kỳ: Với người có nguy cơ cao, việc kiểm tra sức khỏe và chụp X-quang phổi định kỳ có thể giúp phát hiện bệnh sớm, từ đó tăng cơ hội điều trị thành công.
- Bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng: Một số nhiễm trùng đường hô hấp như virus gây bệnh lao có thể làm tăng nguy cơ ung thư phổi. Do đó, việc tiêm phòng đầy đủ và giữ gìn sức khỏe để tránh các bệnh truyền nhiễm là rất quan trọng.
Không hút thuốc là biện pháp hiệu quả ngăn ngừa ung thư phổi
Ung thư phổi là một căn bệnh nguy hiểm, nhưng nếu được phát hiện và điều trị sớm, khả năng chữa khỏi vẫn rất cao. Để bảo vệ bản thân, bạn cần chủ động phòng tránh các yếu tố nguy cơ, đặc biệt là không thuốc lá và “lắng nghe” cơ thể mình nhằm phát hiện bất thường.
Hãy tầm soát định kỳ hoặc thăm khám ngay khi có dấu hiệu nghi ngờ tại các cơ sở y tế uy tín như Mirai Healthcare. Đây là chìa khóa vàng để phát hiện bệnh kịp thời và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm của ung thư phổi.