Xét nghiệm D-dimer là gì?
D-dimer là một sản phẩm thoái hóa (mảnh vỡ protein) nhỏ được tạo ra khi một cục máu đông trong cơ thể bị phá vỡ và tiêu hủy thông qua quá trình tiêu sợi huyết.
Bình thường, cơ thể luôn duy trì sự cân bằng giữa quá trình hình thành cục máu đông (để cầm máu) và quá trình tiêu hủy chúng. Chỉ khi có một cục máu đông bất thường hình thành và bị phá vỡ với số lượng lớn, nồng độ D-dimer trong máu mới tăng lên một cách đáng kể.

Vì vậy, xét nghiệm D-dimer không trực tiếp tìm kiếm cục máu đông, mà thực chất là đo lường “dấu vết” của nó để lại. Một kết quả D-dimer âm tính (thấp) cho thấy khả năng cao không có cục máu đông bất thường đang hiện diện và bị phá vỡ.
Ngược lại, kết quả dương tính (cao) cho thấy có thể đang có hiện tượng hình thành và tiêu hủy cục máu đông quy mô lớn trong cơ thể [1].
Mục đích xét nghiệm D-dimer?
Xét nghiệm này là một công cụ sàng lọc quan trọng trong nhiều tình huống lâm sàng [2].
Phát hiện và loại trừ cục máu đông
Mục đích chính và thường gặp nhất của xét nghiệm D-dimer là để loại trừ sự hiện diện của các cục máu đông bất thường.
Khi một bệnh nhân đến với các triệu chứng nghi ngờ như đau chân, sưng, đỏ (dấu hiệu của huyết khối tĩnh mạch sâu) hoặc khó thở đột ngột, đau ngực (dấu hiệu của thuyên tắc phổi).
Một kết quả D-dimer âm tính có giá trị cao trong việc giúp bác sĩ loại trừ các chẩn đoán này mà không cần đến các xét nghiệm xâm lấn, phức tạp và tốn kém hơn.
Chẩn đoán bệnh huyết khối trong máu
Mặc dù không đặc hiệu, nhưng một kết quả D-dimer dương tính kết hợp với các triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh (siêu âm Doppler, chụp CT phổi) sẽ giúp củng cố chẩn đoán các bệnh lý huyết khối như DVT, PE hoặc huyết khối trong lòng động mạch.

Đánh giá nguy cơ đông máu sau phẫu thuật/ chấn thương
Sau các cuộc phẫu thuật lớn (như thay khớp háng, khớp gối), chấn thương nặng, hoặc khi bệnh nhân phải bất động lâu ngày, nguy cơ hình thành cục máu đông sẽ tăng cao.
Xét nghiệm D-dimer đôi khi được sử dụng như một phần trong theo dõi để đánh giá nguy cơ này.
Theo dõi và điều trị bệnh huyết khối
Ở những bệnh nhân đang được điều trị bằng thuốc làm tan cục máu đông (thuốc tiêu sợi huyết), xét nghiệm D-dimer có thể được dùng để theo dõi hiệu quả điều trị.
Nồng độ D-dimer sẽ tăng lên ban đầu khi cục máu đông được tiêu hủy, và sau đó giảm dần xuống mức bình thường nếu điều trị có tác dụng.
Chẩn đoán các bệnh lý khác
D-dimer cũng có thể tăng trong một số tình trạng bệnh lý khác không liên quan trực tiếp đến huyết khối tĩnh mạch, chẳng hạn như:
– Rối loạn đông máu (rối loạn tiêu sợi huyết)
– Nhiễm trùng huyết nặng
– Bệnh lý gan nặng
– Các bệnh tự miễn
– Biến chứng trong thai kỳ (tiền sản giật, sảy thai)
– Ung thư
– Xuất huyết nội sọ

Các phương pháp xét nghiệm D-dimer
Có hai phương pháp chính được sử dụng rộng rãi trong các phòng xét nghiệm lâm sàng:
Xét nghiệm ngưng tập trên latex (Latex Agglutination Test)
Đây là phương pháp truyền thống, cho kết quả định tính hoặc bán định lượng. Phương pháp này sử dụng các hạt latex phủ kháng thể đặc hiệu kháng D-dimer.
Nếu trong mẫu huyết tương có D-dimer, các hạt latex sẽ ngưng tập lại với nhau, tạo ra phản ứng có thể quan sát được. Tuy nhanh và chi phí thấp, nhưng độ nhạy của phương pháp này thấp hơn, nên ít được dùng để “loại trừ” huyết khối.
Xét nghiệm siêu nhạy (ELISA hoặc đo độ đục miễn dịch)
Các phương pháp hiện đại như ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) hoặc đo độ đục miễn dịch (Immunoturbidimetric Assay) cho kết quả định lượng chính xác với độ nhạy và độ đặc hiệu rất cao.
Đây là tiêu chuẩn vàng để sàng lọc các bệnh lý huyết khối, vì chúng có thể phát hiện ngay cả những nồng độ D-dimer rất thấp. Hầu hết các phòng xét nghiệm lớn hiện nay đều sử dụng phương pháp này [1].

Ý nghĩa kết quả xét nghiệm D-dimer
Việc diễn giải kết quả cần được thực hiện bởi bác sĩ dựa trên tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.
Chỉ số D-dimer bình thường (âm tính)
Giá trị bình thường có thể khác nhau tùy thuộc vào phòng xét nghiệm và phương pháp sử dụng. Thông thường, giá trị được coi là âm tính là:
– Dưới 0.5 mg/L FEU (Fibrinogen Equivalent Units)
– Hoặc dưới 0.5 mcg/mL DDU (D-Dimer Units)
Một kết quả âm tính ở một bệnh nhân có nguy cơ thấp hoặc trung bình mắc bệnh huyết khối có giá trị dự đoán âm tính rất cao (trên 95%), gần như loại trừ khả năng có cục máu đông đang hoạt động [1]. Đây là thông tin cực kỳ giá trị trong lâm sàng.

Chỉ số D-dimer dương tính
Một kết quả dương tính (cao hơn ngưỡng bình thường) cho thấy có sự hiện diện của một lượng đáng kể các cục máu đông đang bị tiêu hủy. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là:
– D-dimer dương tính KHÔNG đồng nghĩa với việc chắc chắn có cục máu đông. Nó chỉ là một dấu hiệu cảnh báo.
– D-dimer có thể tăng cao trong rất nhiều tình trạng khác nhau (như đã liệt kê ở trên), đặc biệt là ở người cao tuổi, nhập viện, mắc bệnh nền hoặc đang có tình trạng viêm nhiễm.
– Kết quả dương tính cần được đánh giá cùng với các triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm chuyên sâu khác (siêu âm, chụp CT) để xác định chính xác vị trí và nguyên nhân.
Các lưu ý trước khi làm xét nghiệm D-dimer
Xét nghiệm D-dimer là một xét nghiệm máu thông thường, nhưng để kết quả chính xác nhất, bạn nên lưu ý một số điều sau:
– Nhịn ăn không bắt buộc: Không nhất thiết phải nhịn ăn trước khi lấy máu, trừ khi được bác sĩ yêu cầu cụ thể.
– Thông báo về thuốc đang dùng: Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả, đặc biệt là thuốc làm tan máu đông (như warfarin, heparin) hoặc thuốc tiêu sợi huyết. Hãy nói với bác sĩ tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
– Thông báo về tình trạng sức khỏe: Các bệnh lý nền như bệnh gan, thận, ung thư, nhiễm trùng, các bệnh tự miễn hoặc tình trạng mang thai có thể làm tăng D-dimer. Bác sĩ cần biết những thông tin này để diễn giải kết quả chính xác.
– Thời điểm lấy máu: Không có quy định cụ thể, nhưng nếu bạn đang có các triệu chứng nghi ngờ (đau chân, khó thở), hãy đi khám và làm xét nghiệm càng sớm càng tốt.

Xét nghiệm D-dimer là một vũ khí lâm sàng sắc bén, nhanh chóng và hiệu quả trong cuộc chiến chống lại các biến chứng của huyết khối.
Khi được sử dụng đúng cách, nó giúp loại trừ nhanh các nguy cơ, tránh những xét nghiệm không cần thiết và kịp thời phát hiện những mối nguy hiểm tiềm ẩn, từ đó bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người bệnh.
Các phương pháp hiện đại như ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) hoặc đo độ đục miễn dịch (Immunoturbidimetric Assay) cho kết quả định lượng chính xác với độ nhạy và độ đặc hiệu rất cao.
Đây là tiêu chuẩn vàng để sàng lọc các bệnh lý huyết khối, vì chúng có thể phát hiện ngay cả những nồng độ D-dimer rất thấp. Hầu hết các phòng xét nghiệm lớn hiện nay đều sử dụng phương pháp này.
Tại Phòng khám Đa khoa Mirai, xét nghiệm D-dimer được thực hiện bằng phương pháp siêu nhạy hiện đại, giúp đảm bảo kết quả nhanh chóng, chính xác, hỗ trợ bác sĩ đưa ra chẩn đoán sớm và theo dõi hiệu quả điều trị một cách tối ưu cho từng bệnh nhân.
Tài liệu tham khảo
- [1] Cheung M. C., et. al. (2023). ASH Clinical Practice Guidelines: strategies to stay up-to-date. Blood Advances, 7(21), 6707-6709.
- [2] Wells P. S., et al. (2003). Evaluation of D-dimer in the diagnosis of suspected deep-vein thrombosis. New England Journal of Medicine, 349(13), 1227-1235.




