ADH là gì?
Hormone chống bài niệu (Antidiuretic Hormone- ADH, hormon chống lợi niệu), còn được gọi là vasopressin, là một hormone được sản xuất bởi vùng dưới đồi, được lưu trữ và giải phóng bởi thuỳ sau tuyến yên.
Vai trò chính của nó là điều chỉnh cân bằng nước trong cơ thể bằng cách kiểm soát lượng nước mà thận tái hấp thu trong quá trình lọc máu.
Khi cơ thể bị mất nước hoặc máu trở nên cô đặc, nồng độ ADH tăng lên, báo hiệu cho thận giữ lại nước. Ngược lại, khi mức độ hydrat hóa đủ, mức ADH giảm, cho phép thận bài tiết nhiều nước hơn qua nước tiểu.

Ngoài vai trò cân bằng nước, ADH còn góp phần vào việc điều chỉnh huyết áp bằng cách gây co mạch.
Xét nghiệm ADH là gì?
Xét nghiệm ADH xác định lượng hormone chống bài niệu trong máu. Đây là một xét nghiệm máu có thể được sử dụng cùng với các chẩn đoán khác để đánh giá sự cân bằng nước và điện giải của bệnh nhân, đặc biệt trong trường hợp mất cân bằng nước điện giải không rõ nguyên nhân (khát nước quá mức hoặc tiểu tiện quá nhiều).
Vì nồng độ ADH trong máu có thể bị ảnh hưởng bởi tình trạng hydrat hóa và các hormone khác, xét nghiệm thường được thực hiện kết hợp với các xét nghiệm máu và nước tiểu khác: áp lực thẩm thấu huyết thanh, điện giải đồ…

Ý nghĩa của xét nghiệm ADH
Xét nghiệm ADH được sử dụng để phát hiện, chẩn đoán và xác định nguyên nhân của sự thiếu hụt hoặc dư thừa ADH: do sản xuất ADH bất thường hay do thận không đáp ứng với ADH.
Thông tin này rất quan trọng trong việc góp phần chẩn đoán một số tình trạng bệnh lý như đái tháo nhạt (do thiếu hụt ADH), “hội chứng hormone chống bài niệu không phù hợp”(SIADH) (dư thừa ADH) và giảm thể tích máu.
Xem thêm: Công thức máu là gì? Cách đọc và hiểu kết quả xét nghiệm máu
Nồng độ ADH bình thường
Lượng ADH bình thường trong huyết tương thường dao động từ: 0,5 đến 5,0 pg/mL (picogram trên mililít).
Tuy nhiên, khoảng tham chiếu chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào phòng xét nghiệm và phương pháp xét nghiệm. Việc giải thích kết quả cần được thực hiện trong bối cảnh tình trạng hydrat hóa, áp lực thẩm thấu huyết thanh và triệu chứng lâm sàng.
Ở những người khỏe mạnh: áp lực thẩm thấu huyết tương tăng (mất nước) kích thích sự giải phóng ADH cao hơn, ap lực thẩm thấu huyết tương giảm (thừa nước) ức chế sự giải phóng ADH.
Nồng độ ADH cao bất thường
ADH tăng cao có thể chỉ ra các tình trạng như:
- Hội chứng tiết hormone chống bài niệu không thích hợp (SIADH): Đặc trưng bởi việc sản xuất ADH quá mức mặc dù có độ thẩm thấu huyết tương thấp, dẫn đến giữ nước và hạ natri máu (mức natri thấp).
- Mất nước: Như một cơ chế bù trừ, cơ thể tăng cường tiết ADH để bảo tồn nước.
- Stress hoặc phẫu thuật: Các tình trạng cấp tính có thể tạm thời làm tăng ADH.
- Một số loại ung thư: Đặc biệt là ung thư phổi tế bào nhỏ, có thể sản xuất ADH ngoại lai.
- Bệnh phổi: Như viêm phổi hoặc lao.
Hậu quả của ADH tăng cao có thể bao gồm: giữ nước quá mức, hạ natri máu do pha loãng, đau đầu, rối loạn ý thức và co giật trong các trường hợp nghiêm trọng.

Nồng độ ADH thấp
Sự thiếu hụt ADH còn được gọi là đái tháo nhạt, có 2 loại:
- Đái tháo nhạt trung ương: có liên quan tới sự giảm sản xuất ADH bởi vùng dưới đồi hoặc bài tiết từ tuyến yên (có thể do sự khiếm khuyết di truyền, chấn thương đầu, u não hay do nhiễm khuẩn gây ra viêm não hoặc viêm màng não).
- Đái tháo nhạt do thận: có liên quan tới sự thiếu đáp ứng của thận với ADH, mặc dù mức ADH có thể bình thường hoặc cao.
Hậu quả của mức ADH thấp bao gồm: tiểu nhiều (polyuria), mất nước, mất cân bằng điện giải, khát nước quá mức (polydipsia).
Trong cả hai trường hợp ADH cao và thấp, việc chẩn đoán và điều trị thích hợp là rất quan trọng để khôi phục cân bằng nước, điện giải và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Xét nghiệm ADH trong trường hợp nào?
Bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm ADH khi bệnh nhân có dấu hiệu hoặc triệu chứng gợi ý về sự mất cân bằng nước hoặc bất thường điện giải, chẳng hạn như: tiểu nhiều và khát nước nhiều, hạ natri máu, phù, mệt mỏi, rối loạn ý thức hoặc co giật, nghi ngờ rối loạn tuyến yên hoặc vùng hạ đồi, tiền sử chấn thương vùng đầu hoặc phẫu thuật não, nghi ngờ SIADH hoặc đái tháo nhạt.
Thừa hoặc thiếu ADH tác động như thế nào đối với sức khỏe?
Duy trì nồng độ ADH phù hợp có vai trò rất quan trọng cho sự cân bằng nội môi. Sự mất cân bằng có thể làm gián đoạn việc giữ nước, huyết áp và natri máu gây ra các vấn đề cấp tính và mãn tính.
Thiếu hụt ADH:
Thiếu hụt trong việc tiết hoặc tác động của ADH dẫn đến một tình trạng được gọi là đái tháo nhạt (DI).
Tình trạng này được đặc trưng bởi khả năng không thể cô đặc nước tiểu, dẫn đến mất nước quá mức và có thể gây ra tình trạng mất nước. Triệu chứng của thiếu hụt ADH: tiểu nhiều (có thể lên đến 15 lít/ngày), khát nước dữ dội, tiểu đêm (tiểu nhiều vào ban đêm), miệng khô, mệt mỏi.

Thừa ADH:
Sự tiết ADH quá mức, như trong SIADH, dẫn đến việc giữ nước mà không giữ natri, gây ra hạ natri máu do pha loãng.
- Nguyên nhân của sự thừa ADH: các khối u ác tính (ví dụ: ung thư phổi tế bào nhỏ); bệnh phổi (ví dụ: lao, viêm phổi); rối loạn hệ thần kinh trung ương (ví dụ: chấn thương, đột quỵ, viêm màng não); thuốc (ví dụ: SSRIs, carbamazepin). Triệu chứng của SIADH và ADH dư thừa: đau đầu, buồn nôn hoặc nôn mửa, chuột rút hoặc yếu cơ, lú lẫn hoặc mất phương hướng, co giật (trong trường hợp hạ natri máu nặng), trường hợp nặng có thể dẫn tới hôn mê.
- Triệu chứng của SIADH và ADH dư thừa: đau đầu, buồn nôn hoặc nôn mửa, chuột rút hoặc yếu cơ, lú lẫn hoặc mất phương hướng, co giật (trong trường hợp hạ natri máu nặng), trường hợp nặng có thể dẫn tới hôn mê.
Điều trị ADH dư thừa phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ hạ natri máu. Nó có thể bao gồm: hạn chế dịch vào cơ thể, viên muối, dung dịch muối ưu trương (trong các trường hợp nặng), chất đối kháng thụ thể ADH (vaptans). Giải quyết nguyên nhân cơ bản (ví dụ: khối u, nhiễm trùng).
Việc điều thay đổi natri máu quá nhanh có thể dẫn đến hội chứng mất myelin do thẩm thấu (ODS), một tình trạng có thể gây tử vong, vì vậy việc điều trị phải được kiểm soát chặt chẽ.
Xét nghiệm ADH là một công cụ giúp các bác sĩ đánh giá cân bằng nước điện giải và xác định nguyên nhân cơ bản của sự chuyển hóa nước bất thường. Bằng cách đo nồng độ hormone chống bài niệu trong máu, có thể định hướng chẩn đoán, góp phần điều trị các tình trạng như SIADH, đái tháo nhạt và các rối loạn nội tiết, bệnh thận khác.
Địa chỉ xét nghiệm ADH tin cậy
Tại Việt Nam, việc tìm kiếm một địa chỉ xét nghiệm ADH (hormone chống bài niệu) đáng tin cậy là rất quan trọng. Phòng khám Đa khoa Mirai Healthcare là một trong những lựa chọn uy tín, nổi bật với sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến, chất lượng chuẩn Nhật Bản và dịch vụ tận tâm.
Mirai Healthcare là một thành viên của Tập đoàn Hoken Kagaku Kenkyujo (Nhật Bản), một đơn vị y tế hàng đầu với hơn 74 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xét nghiệm.
Nhờ sự đầu tư mạnh mẽ, Mirai được trang bị hệ thống máy móc hiện đại, đảm bảo mọi quy trình đều tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Nhật Bản.
Điển hình là máy xét nghiệm miễn dịch tự động ATELLICA IM 1600, một thiết bị tiên tiến có khả năng phân tích lên đến 440 xét nghiệm mỗi giờ. Công nghệ này không chỉ giúp xét nghiệm ADH diễn ra nhanh chóng, chính xác mà còn đảm bảo kết quả đáng tin cậy.

Mirai Healthcare mang đến nhiều lợi ích cho bệnh nhân, giúp quá trình xét nghiệm trở nên thuận tiện và hiệu quả hơn.
- Kết quả nhanh chóng và chính xác: Hệ thống máy móc hiện đại giúp rút ngắn thời gian chờ đợi, mang lại sự tiện lợi tối đa cho người bệnh.
- Dịch vụ lấy mẫu tại nhà miễn phí: Với mong muốn mang lại sự thoải mái và riêng tư, Mirai cung cấp dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm tận nơi miễn phí. Điều này đặc biệt phù hợp với những người bận rộn, người già hoặc những ai muốn đảm bảo tính bảo mật.
- Chuyên môn cao: Đội ngũ y bác sĩ và kỹ thuật viên tại Mirai được đào tạo bài bản, luôn tuân thủ quy trình nghiêm ngặt và cập nhật kiến thức liên tục, đảm bảo tính chính xác cho từng kết quả xét nghiệm.
Mức độ ADH bất thường, dù quá cao hay quá thấp đều có thể tác động đến cơ thể, đặc biệt là đối với cân bằng nước, huyết áp và sự ổn định của điện giải. Việc phát hiện kịp thời và can thiệp thích hợp dựa trên kết quả xét nghiệm ADH là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng và phục hồi sự cân bằng sinh lý của cơ thể.



