Creatinin là gì?
Creatinin là một chất thải tự nhiên được sản xuất từ creatine – một hợp chất giúp cơ bắp tạo năng lượng.
Khi cơ bắp hoạt động, creatine phân hủy thành creatinin, sau đó được thận lọc ra khỏi máu và thải qua nước tiểu. Đây là quá trình diễn ra hàng ngày và creatinin luôn tồn tại ở mức độ ổn định trong cơ thể khỏe mạnh.
Creatinin không phải là “kẻ xấu”; nó giống như một “chất đánh dấu” giúp bác sĩ đánh giá chức năng thận. Thận khỏe mạnh sẽ lọc creatinin hiệu quả, giữ nồng độ trong máu ở mức bình thường.
Nếu thận gặp vấn đề, creatinin tích tụ trong máu, dẫn đến chỉ số cao. Xét nghiệm creatinin thường được thực hiện qua máu (serum creatinine) hoặc nước tiểu, và đôi khi kết hợp để tính toán độ lọc cầu thận (eGFR – estimated Glomerular Filtration Rate), một chỉ số quan trọng hơn để chẩn đoán suy thận.

Creatinin được đo bằng đơn vị mg/dL hoặc µmol/L. Mọi người đều có creatinin, nhưng mức độ phụ thuộc vào tuổi tác, giới tính, khối lượng cơ và chế độ ăn. Ví dụ, người tập gym nhiều cơ bắp có thể có creatinin cao hơn tự nhiên, nhưng không phải bệnh lý.
Hiểu về creatinin giúp bạn nhận biết sớm các vấn đề thận, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao như tiểu đường hoặc cao huyết áp.
Ý nghĩa chỉ số xét nghiệm Creatinin trong máu
Xét nghiệm creatinin trong máu là một công cụ đơn giản nhưng mạnh mẽ để đánh giá sức khỏe thận.
Nó giúp bác sĩ phát hiện suy thận sớm, khi bệnh chưa có triệu chứng rõ ràng như mệt mỏi, phù chân hay tiểu đêm.
Chỉ số này không chẩn đoán chính xác bệnh cụ thể, nhưng là “cảnh báo đỏ” để kiểm tra thêm, như siêu âm thận hoặc xét nghiệm khác.

Creatinin bình thường là bao nhiêu?
Mức creatinin bình thường trong máu dao động tùy theo giới tính và độ tuổi. Theo hướng dẫn y tế, ở nam giới trưởng thành, chỉ số thường là 0.7-1.3 mg/dL (hoặc 60-110 µmol/L); ở nữ giới là 0.6-1.1 mg/dL (50-100 µmol/L).
Trẻ em có mức thấp hơn, khoảng 0.2-0.7 mg/dL, vì cơ bắp ít hơn. Người cao tuổi có thể cao hơn một chút do cơ giảm dần.
Để chính xác, bác sĩ thường tính eGFR dựa trên creatinin, tuổi, giới tính và chủng tộc.
eGFR trên 90 mL/phút/1.73m² là bình thường; dưới 60 có thể chỉ suy thận mãn. Xét nghiệm nên làm khi nhịn ăn 8-12 giờ, tránh tập luyện nặng trước đó để tránh sai lệch.
Nếu chỉ số trong giới hạn, thận đang hoạt động tốt, giúp cơ thể loại bỏ chất thải hiệu quả.
Creatinin cao liên quan đến bệnh suy thận
Creatinin cao (hypercreatininemia) là dấu hiệu phổ biến nhất của suy thận, cho thấy thận không lọc chất thải hiệu quả.
Suy thận cấp tính (AKI) có thể làm creatinin tăng đột ngột trong vài ngày, thường do mất nước, nhiễm trùng, hoặc dùng thuốc như kháng sinh độc thận.
Ngược lại, suy thận mãn tính (CKD) làm creatinin tăng dần theo 5 giai đoạn: Giai đoạn 1-2 (eGFR >60) thường không có triệu chứng rõ ràng; giai đoạn 3 (eGFR 30-59) xuất hiện mệt mỏi, phù chân; giai đoạn 4-5 (eGFR <30) có thể cần lọc máu hoặc ghép thận.

Creatinin cao không chỉ ảnh hưởng thận mà còn tăng nguy cơ tim mạch, vì độc tố tích tụ gây tăng huyết áp, thiếu máu và xơ vữa động mạch.
Theo các nghiên cứu, khoảng 50% chức năng thận phải mất đi mới thấy creatinin tăng đáng kể, nên đây thường là dấu hiệu muộn ở AKI.
Ví dụ, ở bệnh nhân tiểu đường, creatinin cao sớm có thể dự đoán nguy cơ suy thận tăng gấp 2-3 lần. Nếu creatinin vượt quá 1.5 mg/dL ở nam hoặc 1.3 mg/dL ở nữ, cần kiểm tra ngay để tránh biến chứng như suy tim hoặc xương yếu.
Chẩn đoán sớm qua creatinin có thể cứu sống, vì CKD ảnh hưởng đến 10-15% dân số toàn cầu và thường tiến triển âm thầm [1].
Chỉ số Creatinin thấp
Creatinin thấp (hypocreatininemia) ít gặp hơn nhưng vẫn đáng chú ý, thường xảy ra ở người có khối lượng cơ thấp như người gầy, suy dinh dưỡng, hoặc phụ nữ mang thai (do tăng thể tích máu pha loãng creatinin).
Nó cũng có thể chỉ ra vấn đề gan, vì gan là nơi sản xuất creatine – tiền chất của creatinin. Ở người ăn chay lâu năm hoặc bị teo cơ (như bệnh nhân nằm liệt giường), creatinin có thể giảm dưới 0.6 mg/dL ở người lớn [3].

Mặc dù creatinin thấp hiếm khi liên quan trực tiếp đến suy thận, nó có thể cảnh báo các vấn đề dinh dưỡng hoặc cơ bắp, dẫn đến mệt mỏi, yếu cơ và dễ nhiễm trùng.
Ví dụ, ở người cao tuổi, creatinin thấp có thể là dấu hiệu của sarcopenia (teo cơ do tuổi tác), tăng nguy cơ ngã và gãy xương. Bác sĩ thường kiểm tra thêm xét nghiệm gan hoặc dinh dưỡng để loại trừ bệnh lý.
Creatinin thấp ít nguy hiểm hơn cao, nhưng nếu kéo dài, có thể ảnh hưởng đến đánh giá eGFR, làm sai lệch chẩn đoán thận. Trong một số nghiên cứu, creatinin thấp ở phụ nữ mang thai là bình thường, nhưng nếu quá thấp, cần bổ sung dinh dưỡng để hỗ trợ thai nhi [3].
Chỉ số Creatinin bất thường do đâu
Creatinin bất thường thường do nhiều nguyên nhân, không chỉ thận. Creatinin cao có thể từ:
- Vấn đề thận: Suy thận cấp/mãn do tiểu đường, cao huyết áp, nhiễm trùng đường tiết niệu, hoặc tắc nghẽn (sỏi thận). Thuốc như ibuprofen lạm dụng cũng độc thận.
- Yếu tố lối sống: Mất nước, tập luyện quá sức (tăng creatinin tạm thời), hoặc ăn nhiều thịt đỏ (tăng protein).
- Bệnh lý khác: Tim yếu (giảm lưu lượng máu đến thận), nhiễm trùng nặng, hoặc phân hủy cơ.
Creatinin thấp thường do:
- Giảm cơ bắp: Suy dinh dưỡng, nằm liệt giường lâu, hoặc bệnh cơ như dystrophy.
- Mang thai: Tăng thể tích máu làm pha loãng creatinin.
- Vấn đề gan: Gan yếu giảm sản xuất creatine.
Yếu tố như tuổi cao, giới tính nam (cơ nhiều hơn) cũng ảnh hưởng. Xét nghiệm cần kết hợp lịch sử bệnh để chẩn đoán chính xác.
Cần làm gì khi chỉ số Creatinin cao và thấp?
Khi creatinin cao, hành động kịp thời là chìa khóa để bảo vệ thận và tránh biến chứng. Đầu tiên, hãy tham khảo bác sĩ để xác định nguyên nhân – có thể cần xét nghiệm thêm như siêu âm hoặc sinh thiết thận. Các bước cụ thể:
Điều chỉnh lối sống: Uống đủ nước (2-3 lít/ngày, trừ khi bác sĩ khuyên khác) để hỗ trợ thận lọc chất thải.
Giảm muối dưới 5g/ngày để kiểm soát huyết áp. Tránh thuốc độc thận như aspirin lạm dụng, và tham khảo bác sĩ trước khi dùng bất kỳ thuốc nào.
Chế độ ăn lành mạnh: Giảm protein động vật (thịt đỏ) xuống dưới 0.8g/kg cân nặng/ngày, tăng rau củ, trái cây giàu kali như chuối (nhưng hạn chế nếu thận yếu).
Ăn cá, ngũ cốc nguyên hạt để hỗ trợ dinh dưỡng mà không tải nặng thận. Ví dụ, một bữa ăn lý tưởng: salad rau bina với cá hồi nướng và quinoa.

Thuốc và theo dõi: Bác sĩ có thể kê thuốc hạ huyết áp như ACE inhibitors (enalapril) hoặc thuốc lợi tiểu để giảm gánh nặng thận.
Nếu suy thận nặng, có thể cần dialysis tạm thời. Kiểm tra creatinin và eGFR 3-6 tháng/lần, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao.
Tập luyện và nghỉ ngơi: Tập thể dục vừa phải như đi bộ 30 phút/ngày để kiểm soát cân nặng và cải thiện lưu thông máu. Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu để tránh làm tệ thêm [4].
Đối với creatinin thấp, tập trung vào xây dựng cơ bắp và dinh dưỡng:
- Bổ sung protein: Tăng khẩu phần thịt nạc, trứng, sữa hoặc protein thực vật như đậu để tăng creatine tự nhiên. Nếu suy dinh dưỡng, dùng thực phẩm bổ sung theo chỉ định bác sĩ.
- Tập luyện sức mạnh: Tập tạ nhẹ hoặc yoga 3-4 lần/tuần để tăng khối lượng cơ, giúp creatinin trở về bình thường.
- Kiểm tra toàn diện: Xét nghiệm gan (ALT/AST) hoặc hormone nếu nghi ngờ bệnh lý. Ở phụ nữ mang thai, theo dõi định kỳ để đảm bảo an toàn.
- Lối sống cân bằng: Ngủ đủ 7-8 giờ, giảm stress qua thiền để hỗ trợ sức khỏe tổng thể.
Với kinh nghiệm hơn 70 năm từ tập đoàn Hoken Kagaku Kenkyuujo Nhật Bản, phòng khám Mirai ưu tiên phát hiện sớm suy thận qua xét nghiệm creatinin chính xác.
Chúng tôi sử dụng thiết bị hiện đại, cung cấp kết quả nhanh chóng và tư vấn cá nhân hóa dựa trên eGFR. Đội ngũ chuyên gia giúp bạn xây dựng kế hoạch lối sống, từ chế độ ăn đến theo dõi định kỳ.
Kiểm tra tại Mirai không chỉ giúp chẩn đoán mà còn phòng ngừa, bảo vệ sức khỏe tim mạch và tổng thể lâu dài.

Tài Liệu Tham Khảo
- Chronic Kidney Disease Diagnosis and Management: A Review (2019). JAMA. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7015670/
- Creatinine Clearance (2024). StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK544228/
- The Metabolism of Creatinine and Its Usefulness to Evaluate Kidney Function (2025). Biomolecules. https://www.mdpi.com/2218-273X/15/1/41
- Practical Approach to Detection and Management of Chronic Kidney Disease for the Primary Care Clinician (2016). The American Journal of Medicine. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0002934315008554



