Xét nghiệm CRP là gì?
Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) là một trong những công cụ sinh học quan trọng giúp bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe, đặc biệt liên quan đến phản ứng viêm và bệnh lý tim mạch.
CRP là Protein phản ứng C được gan sản xuất và giải phóng vào máu khi cơ thể xuất hiện tình trạng viêm cấp, nhiễm trùng hoặc tổn thương mô. Vì vậy, việc đo lường nồng độ CRP trong máu mang nhiều ý nghĩa y học, từ chẩn đoán, tiên lượng đến theo dõi điều trị.

Xét nghiệm CRP là một xét nghiệm máu đơn giản, nhằm định lượng nồng độ CRP trong huyết thanh. Có hai dạng xét nghiệm CRP:
- CRP tiêu chuẩn: chủ yếu đánh giá viêm cấp và nhiễm trùng.
- CRP độ nhạy cao (high-sensitivity CRP, CRP-hs): có khả năng phát hiện nồng độ rất thấp của CRP, chủ yếu dùng để phân tầng nguy cơ bệnh tim mạch mạn tính.
Mục đích của xét nghiệm CRP?
1.Phát hiện và xác định tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng
Một trong những mục đích chính của xét nghiệm CRP là phát hiện sớm các phản ứng viêm trong cơ thể, ngay cả khi triệu chứng lâm sàng chưa rõ ràng.
CRP cũng giúp phân biệt nguyên nhân nhiễm trùng: nhiễm khuẩn thường làm CRP tăng cao, trong khi nhiễm virus CRP thường tăng ít hoặc không tăng.
Khi kết hợp với các xét nghiệm khác như tốc độ lắng máu (ESR), công thức máu hay procalcitonin, CRP giúp bác sĩ định hướng chẩn đoán chính xác hơn và tránh việc sử dụng kháng sinh không cần thiết.
2.Đánh giá mức độ nghiêm trọng và theo dõi tiến triển của bệnh
CRP không chỉ phản ánh sự hiện diện của viêm mà còn cho thấy mức độ nghiêm trọng của tình trạng viêm.
Trong lâm sàng, CRP được dùng để theo dõi điều trị các bệnh như viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết hay viêm khớp. Nếu bệnh nhân đáp ứng tốt thì CRP giảm; ngược lại CRP duy trì cao cảnh báo viêm chưa được kiểm soát, cần điều chỉnh điều trị.

3.Đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch
Xơ vữa động mạch là một quá trình viêm mạn tính, do đó nồng độ CRP trong máu phản ánh mức độ nguy cơ tim mạch. Người mắc xơ vữa thường có CRP cao hơn người khỏe mạnh.
Đặc biệt với những bệnh nhân nguy cơ trung bình – chưa có triệu chứng rõ ràng hay yếu tố nguy cơ điển hình – xét nghiệm CRP giúp bác sĩ đánh giá chính xác hơn và đưa ra biện pháp phòng ngừa sớm, từ thay đổi lối sống đến cân nhắc sử dụng thuốc, nhằm giảm nguy cơ biến cố tim mạch trong tương lai.
Chỉ định làm xét nghiệm CRP khi nào?
Bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm CRP trong nhiều tình huống, bao gồm:
- Khi bệnh nhân có dấu hiệu nhiễm trùng: sốt cao, mệt mỏi, đau nhức cơ thể, ho, khó thở, ,vết thương sưng đỏ,…
- Khi nghi ngờ các bệnh lý viêm: viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống, viêm mạch máu.
- Để theo dõi hiệu quả điều trị viêm phổi, viêm màng não, nhiễm trùng huyết hoặc các nhiễm khuẩn nặng.
- Ở bệnh nhân sau phẫu thuật, nhằm phát hiện sớm biến chứng nhiễm trùng vết mổ.
- Ở những người có nguy cơ tim mạch cao (hút thuốc lá, tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu), giúp đánh giá nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.

Các yếu tố ảnh hưởng tới kết quả xét nghiệm CRP:
- Mang thai: Nồng độ CRP thường có xu hướng tăng trong thai kỳ.
- Thuốc: Thuốc tránh thai và statin có thể làm tăng nhẹ CRP, trong khi thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) hoặc corticosteroid lại có thể làm giảm nồng độ này.
- Béo phì: Người có chỉ số BMI cao thường có mức CRP tăng nhẹ.
- Hoạt động thể lực mạnh hoặc chấn thương: Tập luyện gắng sức hoặc chấn thương mô mềm có thể gây tăng CRP thoáng qua.

Do các yếu tố ảnh hưởng đa dạng, bác sĩ thường chỉ định xét nghiệm CRP kết hợp với các xét nghiệm khác (ví dụ: công thức máu, tốc độ lắng hồng cầu – ESR, hoặc procalcitonin) để có cái nhìn tổng quan về tình trạng sức khỏe.
Ý nghĩa kết quả chỉ số xét nghiệm CRP
Đánh giá các bệnh lý viêm nhiễm cấp tính
CRP là một trong những chỉ dấu nhạy nhất phản ánh phản ứng viêm cấp tính.
Ngoài ra, mức CRP còn phản ánh phần nào mức độ nghiêm trọng của bệnh, từ đó hỗ trợ lựa chọn phác đồ điều trị cũng như theo dõi đáp ứng với thuốc kháng sinh hoặc thuốc chống viêm.
- CRP bình thường (< 10 mg/L, hay < 1 mg/dL): Gặp ở người khỏe mạnh, không có dấu hiệu viêm cấp tính.
- CRP tăng nhẹ (10 – 100 mg/L, hay 1 – 10 mg/dL): Gợi ý tình trạng viêm hoặc tổn thương mô mức độ nhẹ đến trung bình, thường gặp trong nhiễm virus, viêm nhẹ hoặc các bệnh mạn tính như viêm khớp dạng thấp, bệnh tự miễn.
- CRP tăng cao (100 – 500 mg/L, hay 10 – 50 mg/dL): Thường liên quan đến viêm nặng, điển hình là nhiễm trùng do vi khuẩn (viêm phổi, viêm ruột thừa), tổn thương mô lớn hoặc bệnh tự miễn tiến triển.
- CRP rất cao (> 500 mg/L, hay > 50 mg/dL): Tình trạng viêm cực kỳ nghiêm trọng như nhiễm trùng huyết, sốc nhiễm khuẩn, viêm tụy cấp hoặc tổn thương mô diện rộng cần được can thiệp y tế khẩn cấp.

Chỉ số CRP tăng giúp đánh giá nguy cơ bệnh lý tim mạch
Để đánh giá nguy cơ tim mạch, người ta sử dụng CRP độ nhạy cao (high-sensitivity CRP, CRP-hs) với ngưỡng phát hiện thấp tới 0,1 mg/L, nhờ đó phản ánh được tình trạng viêm mạn tính mức độ thấp trong lòng mạch.
Phân loại nguy cơ tim mạch dựa trên CRP-hs:
- CRP-hs dưới 1 mg/L: Thường cho thấy nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp.
- CRP-hs trong khoảng 1 – 3 mg/L (trong xét nghiệm hs-CRP): nguy cơ mắc bệnh tim mạch ở mức độ trung bình. Bệnh nhân ở nhóm này cần theo dõi và có lối sống lành mạnh để giảm nguy cơ.
- CRP-hs > 3 mg/L: Nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao. Bệnh nhân cần được kiểm tra kỹ lưỡng về các yếu tố nguy cơ khác và thực hiện các biện pháp can thiệp để giảm nguy cơ phát triển các bệnh như xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
Đánh giá bệnh lý liên quan khác
Ngoài vai trò trong viêm nhiễm cấp tính và nguy cơ tim mạch, CRP còn có giá trị trong nhiều tình trạng bệnh lý khác:
- Một số loại ung thư như ung thư phổi, ung thư buồng trứng hoặc ung thư gan, có thể gây tăng nồng độ CRP. Sự tăng này phản ánh phản ứng viêm mạn tính hoặc phản ứng của cơ thể đối với khối u.
- Trong các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống, CRP là một chỉ dấu quan trọng để theo dõi mức độ hoạt động của bệnh.
- Theo dõi hậu phẫu: Sau các cuộc phẫu thuật, CRP thường tăng tạm thời do tổn thương mô. Tuy nhiên, nếu CRP tăng trở lại hoặc duy trì ở mức cao sau 2–3 ngày hậu phẫu, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo nhiễm trùng vết mổ hoặc biến chứng viêm khác.
Việc theo dõi CRP giúp bác sĩ phát hiện sớm và can thiệp kịp thời, giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.
Một số lưu ý khi làm xét nghiệm CRP
- Bệnh nhân nên thông báo đầy đủ tình trạng sức khỏe và thuốc đang dùng cho bác sĩ trước khi xét nghiệm.
- Bệnh nhân không cần kiêng ăn, uống trước khi thực hiện xét nghiệm.
- Nồng độ CRP có thể thay đổi nhanh chỉ sau vài giờ kể từ khi viêm bắt đầu. Nếu làm xét nghiệm quá sớm, chỉ số có thể chưa phản ánh đúng tình trạng bệnh. Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm lặp lại sau 24–48 giờ để theo dõi diễn biến.
- xét nghiệm CRP không đặc hiệu cho một bệnh lý duy nhất.. Vì vậy, kết quả CRP luôn cần được đánh giá cùng với triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm khác.

Xét nghiệm CRP đánh giá mức độ viêm và bệnh tim mạch ở đâu uy tín
Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ uy tín để thực hiện xét nghiệm CRP (Protein phản ứng C) nhằm đánh giá mức độ viêm trong cơ thể hoặc nguy cơ bệnh tim mạch, Phòng khám Đa khoa Mirai Healthcare là lựa chọn đáng tin cậy.
Mirai thuộc Tập đoàn Hoken Kagaku Kenkyujo Nhật Bản danh tiếng, nổi bật với kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực xét nghiệm lâm sàng. Phòng khám sở hữu hệ thống máy móc hiện đại, được chuẩn hóa theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt, đảm bảo kết quả CRP được phân tích nhanh chóng và chính xác tuyệt đối.

Cùng với quy trình thăm khám chuyên nghiệp và đội ngũ chuyên gia tận tâm, Mirai Healthcare không chỉ cung cấp chỉ số CRP tin cậy mà còn giúp bạn hiểu rõ tình trạng sức khỏe, đặc biệt là các dấu hiệu viêm tiềm ẩn hoặc nguy cơ tim mạch, mang lại sự an tâm toàn diện.
Nếu vẫn còn băn khoăn về xét nghiệm CRP, bạn vui lòng inbox với Mirai Healthcare qua website https://miraihealthcare.vn/ hoặc Hotline 1900 9186 để được giải đáp chi tiết.




