Cường giáp: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Hình ảnh bác sĩ
Tư vấn chuyên môn bài viết

TS.BS Trương Ngọc Dương

Nội - Nhi

Cường giáp là tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức, gây ra nhiều rối loạn trong cơ thể. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh.
Hình ảnh bác sĩ
Tư vấn chuyên môn bài viết

TS.BS Trương Ngọc Dương

Nội - Nhi

1. Cường giáp là gì?

Cường giáp, hay tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức, dẫn đến sản xuất và giải phóng hormone vượt ngưỡng bình thường. Khi nồng độ hormone tuyến giáp trong máu tăng cao sẽ gây ra nhiễm độc giáp, làm rối loạn chức năng của nhiều cơ quan và tổ chức trong cơ thể. 

Cần phân biệt nhiễm độc giáp (dư thừa hormone) với cường chức năng tuyến giáp (tăng hoạt động sản xuất hormone). Hormone tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động sống, do đó rối loạn chức năng tuyến giáp ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. 

cuong-giap-la-benh-do-nong-do-hormone-tuyen-giap-tang-cao

Cường giáp là bệnh do nồng độ hormone tuyến giáp tăng cao 

Nếu không được điều trị kịp thời và đúng phác đồ, người bệnh cường giáp có thể đối mặt với các biến chứng nguy hiểm như:

1.1. Biến chứng tim mạch 

Hormone tuyến giáp dư thừa gây ra những tác động mạnh mẽ lên hệ tim mạch, làm tim đập nhanh hơn bình thường, tăng khả năng xuất hiện rung nhĩ, dẫn đến suy tim sung huyết (khi tim không đủ sức bơm máu đi nuôi cơ thể) và làm tăng huyết áp. 

Nếu tình trạng này kéo dài mà không được kiểm soát, người bệnh cường giáp có nguy cơ cao bị đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim, thậm chí ảnh hưởng tới tính mạng. 

1.2. Cơn bão giáp 

Cơn bão giáp là một tình trạng cấp cứu nội khoa cực kỳ nguy hiểm, xảy ra khi nồng độ hormone tuyến giáp trong máu tăng lên một cách đột ngột và ồ ạt. Bệnh nhân sẽ có các triệu chứng nghiêm trọng như sốt cao, nhịp tim nhanh, rối loạn thần kinh, suy tim, tụt huyết áp và có thể dẫn đến hôn mê.

Đây là một biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng và nếu không được cấp cứu và điều trị kịp thời, tỷ lệ tử vong có thể rất cao, lên đến 20-30%.

1.3. Loãng xương và rối loạn chuyển hóa 

Khi cường giáp kéo dài, quá trình hủy xương diễn ra nhanh hơn quá trình tạo xương, gây ra tình trạng loãng xương và làm tăng nguy cơ gãy xương. Bên cạnh đó, người bệnh có thể bị sụt cân nhanh chóng, mất khối lượng cơ, rối loạn đường huyết và có thể tiến triển thành tiểu đường type 2.

cuong-giap-keo-dai-co-the-gay-ra-tinh-trang-loang-xuong

Cường giáp kéo dài có thể gây ra tình trạng loãng xương

1.4. Ảnh hưởng tâm thần kinh 

Người bệnh cường giáp thường gặp phải các vấn đề về tâm lý và thần kinh như lo lắng, khó ngủ hoặc mất ngủ, trở nên dễ cáu gắt và kích động. Trong một số trường hợp, bệnh có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hơn như hoang tưởng hoặc trầm cảm. 

Nếu tình trạng cường giáp kéo dài, có thể dẫn đến suy giảm chức năng nhận thức, ảnh hưởng đến khả năng tư duy và ghi nhớ.

1.5. Rối loạn sinh sản

Cường giáp có thể gây ra những vấn đề về sinh sản ở cả nam và nữ. Ở nữ giới, bệnh có thể dẫn đến rối loạn chu kỳ kinh nguyệt và giảm khả năng mang thai. Ở nam giới, cường giáp có thể gây giảm ham muốn tình dục và rối loạn cương dương.

Đặc biệt, nếu cường giáp xảy ra trong thai kỳ, có thể làm tăng nguy cơ sinh non, gây ra tiền sản giật hoặc có những tác động tiêu cực đến sự phát triển của thai nhi.

1.6. Ảnh hưởng đến mắt 

Cường giáp gây ra bởi bệnh Basedow có thể tác động đến mắt, dẫn đến các vấn đề như lồi mắt, khô mắt, nhìn đôi và thậm chí có nguy cơ mất thị lực nếu không được điều trị kịp thời. 

Tiên lượng bệnh cường giáp thường phụ thuộc vào các yếu tố sau:

  • Cường giáp nhẹ và kiểm soát tốt: Thường có tiên lượng tốt và ít gặp biến chứng.
  • Cường giáp do Basedow: Có nguy cơ tái phát cao nếu chỉ điều trị bằng thuốc kháng giáp, nhưng điều trị bằng iốt phóng xạ hoặc phẫu thuật có thể mang lại hiệu quả kiểm soát lâu dài.
  • Biến chứng tim mạch (rung nhĩ, suy tim): Tiên lượng thường xấu hơn và đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ.
  • Cơn bão giáp: Tiên lượng rất xấu nếu không được cấp cứu và điều trị kịp thời, với tỷ lệ tử vong có thể từ 10% đến 30%.
  • Sau điều trị: Có nguy cơ dẫn đến suy giáp, tình trạng cần bổ sung hormone tuyến giáp suốt đời.

cac-trieu-chung-cuong-giap-nhu-moi-mat-kho-mat

Cường giáp có thể ảnh hưởng tới mắt dẫn đến mỏi mắt, khô mắt

2. Dấu hiệu, triệu chứng cường giáp

Bệnh cường giáp sẽ có những triệu chứng liên quan đến tim mạch, thần kinh, da và mắt. Cụ thể như sau: 

2.1. Dấu hiệu tim mạch 

Bệnh cường giáp sẽ ảnh hưởng tới tim mạch và gây ra các triệu chứng sau:

  • Nhịp tim nhanh (≥ 100 nhịp/phút khi nghỉ): Hormone tuyến giáp kích thích tim đập nhanh hơn để tăng cường lưu thông máu.
  • Tăng huyết áp tâm thu, mạch nảy mạnh: Hormone tuyến giáp làm tăng sức co bóp của tim và tăng thể tích máu, dẫn đến tăng huyết áp tâm thu và mạch đập mạnh.
  • Rối loạn nhịp tim (có thể rung nhĩ, đặc biệt ở người lớn tuổi): Hormone tuyến giáp có thể gây ra những thay đổi điện học trong tim, làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp, đặc biệt là rung nhĩ.

2.2. Dấu hiệu thần kinh – cơ 

Hệ thần kinh cũng bị ảnh hưởng bởi bệnh cường giáp và dẫn đến các biến chứng như:

  • Run tay tinh tế: Hormone tuyến giáp tác động lên hệ thần kinh, gây ra run ở đầu ngón tay khi duỗi thẳng.
  • Phản xạ gân xương tăng: Hormone tuyến giáp làm tăng hưng phấn của hệ thần kinh, dẫn đến phản xạ gân xương mạnh hơn.
  • Yếu cơ gốc chi: Hormone tuyến giáp dư thừa gây yếu cơ, ở các cơ gần trung tâm cơ thể (gốc chi).

2.3. Dấu hiệu da – tuyến giáp 

Trên da sẽ có những dấu hiệu sau nếu bị bệnh tuyến giáp:

  • Da ấm, ẩm, có thể đỏ: Tăng cường chuyển hóa làm tăng nhiệt độ cơ thể và lưu lượng máu đến da, gây da ấm, ẩm và đỏ.
  • Ra nhiều mồ hôi: Tăng chuyển hóa làm tăng sản xuất nhiệt, cơ thể cần tăng tiết mồ hôi để làm mát.
  • Bướu giáp lan tỏa hoặc có nhân: Tuyến giáp phì đại do bị kích thích quá mức (Basedow), khi sờ vào phần tuyến giáp sẽ thấy có nhân nổi lên trên bề mặt da.  

phan-tuyen-giap-co-the-to-co-nhan-va-noi-tren-be-mat-da

Phần tuyến giáp có thể to, có nhân và nổi trên bề mặt da

2.4. Dấu hiệu mắt (nếu do Basedow) 

Nếu bị tuyến giáp do Basedow, người bệnh sẽ có các triệu chứng sau ở phần mắt:

  • Co rút mi trên: Tăng hoạt động giao cảm do cường giáp gây co cơ nâng mi trên.
  • Hở khe mi, ít chớp mắt: Tác động của cường giáp lên cơ mắt làm giảm tần suất chớp mắt và gây hở khe mi.
  • Nhìn chằm chằm: Rối loạn chức năng cơ mắt ngoài do cường giáp gây khó khăn khi hội tụ mắt.
  • Lồi mắt, phù mi: Phản ứng tự miễn dịch trong Basedow tấn công các mô sau mắt gây viêm và lồi mắt. 

2.5. Dấu hiệu tiêu hóa – chuyển hóa 

Cường giáp ảnh hưởng đến chức năng chuyển hóa và hệ tiêu hóa gây ra các triệu chứng như: 

  • Tăng nhu động ruột: Hormone tuyến giáp kích thích hoạt động của hệ tiêu hóa, làm tăng nhu động ruột.
  • Giảm cân dù ăn uống bình thường hoặc tăng: Tăng cường chuyển hóa đốt cháy nhiều calo hơn, dẫn đến giảm cân ngay cả khi ăn nhiều.

2.6. Đặc điểm tuyến giáp 

Hình dáng và kích thước của bướu giáp thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng cường giáp.

  • Ở bệnh Basedow hoặc bướu giáp đa nhân nhiễm độc, kích thước bướu giáp có thể dao động từ nhỏ đến rất lớn.
  • Đáng chú ý, ở bệnh nhân Basedow lớn tuổi, đôi khi lại không sờ thấy bướu giáp.
  • Trong trường hợp viêm tuyến giáp không đau (viêm tuyến giáp thâm nhiễm lympho), người bệnh có thể không có bướu giáp hoặc chỉ có bướu giáp nhỏ.
  • Việc không sờ thấy bướu giáp có thể gợi ý các nguyên nhân ít gặp hơn như cường giáp giả (do dùng hormone tuyến giáp từ bên ngoài) hoặc u tế bào mầm ác tính ở buồng trứng có chức năng tuyến giáp (struma ovarii).
  • Nếu sờ thấy một nhân đơn độc trong tuyến giáp, đó có thể là dấu hiệu của u tuyến tuyến giáp nhiễm độc (một khối u lành tính tự sản xuất quá nhiều hormone).
  • Tuyến giáp bị đau khi sờ thường là biểu hiện của viêm tuyến giáp bán cấp.

khi-bi-tuyen-giap-ban-cap-nguoi-benh-so-vao-va-co-the-bi-dau

Khi bị tuyến giáp bán cấp người bệnh sờ vào và có thể bị đau 

Xem thêm: 10 Dấu hiệu bệnh tuyến giáp ở nữ không được chủ quan

3. Nguyên nhân gây bệnh cường giáp

Bệnh cường giáp thường hình thành do các nguyên nhân sau:

3.1. Tăng cường chức năng tuyến giáp tiên phát (bệnh phát sinh từ chính tuyến giáp)

  • Basedow: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Bệnh tự miễn này khiến cơ thể sản xuất kháng thể kích thích thụ thể TSH (là một protein nằm trên bề mặt của tế bào tuyến giáp, kích thích tế bào tuyến giáp tăng sinh hormone) làm tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone.
  • Bướu giáp đa nhân nhiễm độc: Tuyến giáp phát triển thành nhiều nhân (bướu) và một hoặc nhiều nhân này hoạt động độc lập, sản xuất hormone tuyến giáp quá mức.
  • U tuyến tuyến giáp nhiễm độc: Một khối u lành tính (adenoma) phát triển trong tuyến giáp và hoạt động tự động, sản xuất lượng lớn hormone tuyến giáp.
  • Di căn ung thư tuyến giáp có hoạt động chức năng: Trong một số ít trường hợp, ung thư tuyến giáp di căn đến các bộ phận khác của cơ thể và các tế bào di căn này vẫn giữ khả năng sản xuất hormone tuyến giáp, gây cường giáp.
  • Đột biến thụ cảm thể TSH hoạt hóa: Đột biến gen làm cho thụ thể TSH trên tế bào tuyến giáp hoạt động liên tục ngay cả khi không có TSH gắn vào, dẫn đến tăng sản xuất hormone.
  • Đột biến Gsα hoạt hóa: Đột biến gen Gsα liên quan đến con đường truyền tín hiệu của thụ thể TSH, gây hoạt hóa quá mức tuyến giáp và sản xuất thừa hormone.
  • U tế bào mầm ác tính buồng trứng: Một loại u hiếm gặp ở buồng trứng chứa mô tuyến giáp hoạt động chức năng, có thể sản xuất hormone tuyến giáp gây cường giáp.
  • Do thuốc: thừa i-ốt (hiện tượng Jod-Basedow): Ở những người có tuyến giáp tiềm ẩn các vấn đề (ví dụ: nhân giáp), việc hấp thụ lượng lớn i-ốt (từ thuốc hoặc chế độ ăn) có thể kích thích tuyến giáp sản xuất quá mức hormone.

nguyen-nhan-chinh-gay-cuong-giap-la-benh-ly-basedow

Nguyên nhân chính gây cường giáp là bệnh lý Basedow

3.2. Nhiễm độc giáp không cường chức năng tuyến giáp

  • Viêm tuyến giáp bán cấp: Tình trạng viêm tuyến giáp gây tổn thương tế bào tuyến giáp, dẫn đến giải phóng ồ ạt hormone dự trữ vào máu, gây nhiễm độc giáp tạm thời. Sau giai đoạn này, chức năng tuyến giáp thường trở về bình thường hoặc có thể dẫn đến suy giáp.
  • Viêm tuyến giáp thầm lặng: Tương tự viêm tuyến giáp bán cấp nhưng thường không đau và có thể xảy ra sau sinh. Tế bào tuyến giáp bị phá hủy, giải phóng hormone dự trữ.
  • Các nguyên nhân khác gây phá hủy tuyến giáp: Các yếu tố như thuốc amiodarone (chứa nhiều i-ốt và có thể gây độc cho tế bào tuyến giáp), xạ trị vùng cổ, hoặc nhồi máu u tuyến tuyến giáp có thể phá hủy tế bào tuyến giáp và giải phóng hormone dự trữ.
  • Uống quá nhiều hormone tuyến giáp hoặc mô giáp: Việc tự ý hoặc do nhầm lẫn sử dụng quá liều hormone tuyến giáp tổng hợp (thường để điều trị suy giáp) hoặc ăn phải mô tuyến giáp động vật có thể gây ra các triệu chứng cường giáp.

3.3. Cường chức năng tuyến giáp thứ phát 

  • U tuyến yên tiết TSH: Một khối u lành tính ở tuyến yên sản xuất quá nhiều hormone kích thích tuyến giáp (TSH), dẫn đến tuyến giáp bị kích thích và sản xuất thừa hormone tuyến giáp.
  • Hội chứng kháng hormone tuyến giáp: Mặc dù tuyến giáp sản xuất đủ hoặc thậm chí thừa hormone, các mô trong cơ thể lại kháng lại tác dụng của hormone này. Để bù đắp, tuyến yên tăng tiết TSH, kích thích tuyến giáp sản xuất nhiều hormone hơn, dẫn đến cường giáp.
  • U tiết hCG: hCG là hormone thai kỳ có cấu trúc tương tự TSH và có thể kích thích nhẹ tuyến giáp sản xuất hormone. Trong một số trường hợp hiếm gặp như u nguyên bào nuôi hoặc thai trứng, nồng độ hCG rất cao có thể gây cường giáp.
  • Nhiễm độc giáp thai kỳ: Tình trạng cường giáp thoáng qua xảy ra trong thai kỳ, thường liên quan đến tác động kích thích tuyến giáp của hCG, đặc biệt trong những trường hợp nồng độ hCG cao như nghén nặng. Tình trạng này thường tự khỏi sau khi thai kỳ kết thúc.

nhiem-doc-giap-thai-ky-gay-nen-benh-cuong-giap-nhung-se-khoi-sau-khi-het-giai-doan-thai-ky

Nhiễm độc giáp thai kỳ gây nên bệnh cường giáp nhưng sẽ khỏi sau khi hết giai đoạn thai kỳ

Xem thêm: Khám, xét nghiệm tuyến giáp: Chi phí và phương pháp thực hiện

4. Phương pháp chẩn đoán bệnh cường giáp

Để chẩn đoán bệnh cường giáp, bác sĩ sẽ thực hiện các phương pháp sau:

Xét nghiệm Chi tiết/Lợi ích
Xét nghiệm nhiễm độc giáp (Dựa vào xét nghiệm hormone máu)
  • Nếu TSH > 0.1mU/L thì loại trừ nhiễm độc giáp
  • Nếu TSH ≤ 0,1 mU/L, FT4 và T3 đều cao: đây là nhiễm độc giáp lâm sàng điển hình.
  • Nếu TSH ≤ 0,1 mU/L, FT4 bình thường nhưng T3 cao (đôi khi cả FT4 và T3 bình thường nhưng FT3 tăng): đây là nhiễm độc T3.
  • Nếu TSH ≤ 0,1 mU/L, FT4 cao nhưng T3 bình thường: đây là nhiễm độc T4.

Lưu ý:

  • Ở những bệnh nhân nhiễm độc giáp đồng thời mắc các bệnh nặng khác, nồng độ T4 và T3 thường bình thường hoặc thậm chí thấp. Nồng độ T4 và FT4 có thể bình thường do giảm protein vận chuyển T4, gây ra bởi nồng độ thyroglobulin thấp.
  • Các chất chuyển hóa nội sinh, thuốc hoặc các yếu tố khác đẩy T4 ra khỏi vị trí gắn với protein vận chuyển. Tương tự, những thay đổi xét nghiệm như T4 thấp, T3 thấp hoặc bình thường và TSH thấp cũng có thể gặp ở bệnh nhân có chức năng tuyến giáp bình thường đang điều trị.
  • Do cả bệnh nhân nhiễm độc giáp nặng và bệnh nhân nặng có chức năng tuyến giáp bình thường đều có TSH thấp, việc xác định ai thực sự bị nhiễm độc có thể khó khăn, vì bệnh nhân nặng có thể có các biểu hiện giống nhiễm độc giáp như nhịp tim nhanh, run, yếu cơ.
  • Trong trường hợp này, chẩn đoán nhiễm độc giáp khi TSH < 0,01 mU/L và T4 bình thường. Ở tất cả bệnh nhân nặng nghi ngờ cường giáp (TSH < 0,01 mU/L và T4 bình thường), nên bắt đầu điều trị bằng thuốc kháng giáp và lên kế hoạch đánh giá lại sau khi bệnh nhân hồi phục các bệnh lý ngoài tuyến giáp.

bac-si-se-xet-nghiem-mau-de-xac-dinh-tinh-trang-hormone-tuyen-giap-va-chan-doan-benh

Bác sĩ sẽ xét nghiệm máu để xác định tình trạng hormone tuyến giáp và chẩn đoán bệnh

5. Các biến chứng cường giáp 

Cường giáp nếu không điều trị sẽ gây ra các biến chứng nguy hiểm sau:

  • Tim mạch: Hormone tuyến giáp dư thừa kích thích tim đập nhanh và mạnh hơn, dẫn đến rối loạn nhịp tim như rung nhĩ. Rung nhĩ làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, gây đột quỵ. Tim làm việc quá sức lâu ngày có thể dẫn đến suy tim. Huyết áp cũng có xu hướng tăng ở người cường giáp.
  • Loãng xương và các vấn đề về cơ: Hormone tuyến giáp cao làm tăng quá trình hủy xương, khiến xương trở nên yếu và dễ gãy (loãng xương). Đồng thời, nó có thể gây yếu cơ, đặc biệt là các cơ ở gần trung tâm cơ thể.
  • Bất thường mắt (do bệnh Basedow: Trong bệnh Basedow hệ miễn dịch tấn công các mô xung quanh mắt, gây viêm, sưng và đẩy nhãn cầu ra phía trước (lồi mắt). Điều này có thể dẫn đến khô mắt, đỏ mắt, nhạy cảm với ánh sáng, nhìn mờ và trong trường hợp nặng có thể dẫn đến mù.
  • Bão giáp: Tình trạng hormone tuyến giáp tăng đột ngột và quá mức gây ra các triệu chứng cấp tính và nặng nề như sốt cao, nhịp tim rất nhanh, rối loạn tâm thần, suy tim. Các yếu tố như phẫu thuật, nhiễm trùng hoặc chấn thương ở người cường giáp không được kiểm soát tốt có thể khởi phát cơn bão giáp.
  • Các vấn đề về kinh nguyệt và sinh sản: Ở phụ nữ, cường giáp có thể gây rối loạn chu kỳ kinh nguyệt, khó thụ thai.
  • Ảnh hưởng đến thai kỳ: Cường giáp không được kiểm soát khi mang thai có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và bé, bao gồm tăng huyết áp thai kỳ, thai nhi chậm phát triển hoặc nhẹ cân khi sinh, sẩy thai và sinh non.

benh-cuong-giap-co-the-gay-ra-cac-bien-chung-ve-tim-mach

Bệnh cường giáp có thể gây ra các biến chứng về tim mạch

6. Cách điều trị cường giáp

Để điều trị bệnh cường giáp, người bệnh cần điều trị triệu chứng nhiễm độc giáp và điều trị nguyên nhân gây nhiễm độc giáp. Cụ thể như sau: 

Điều trị triệu chứng nhiễm độc giáp

Mục đích là giảm nhanh các triệu chứng khó chịu như tim đập nhanh, run và mệt mỏi cho đến khi tình trạng cường giáp được kiểm soát hoặc tự thuyên giảm. Các thuốc thường dùng bao gồm:

  • Thuốc chẹn beta: Như atenolol (25-100mg/ngày) hoặc propranolol (40mg mỗi 6-8 giờ).
  • Thuốc chẹn kênh canxi: Dùng khi người bệnh không dùng được thuốc chẹn beta, ví dụ verapamil (40-80mg mỗi 8 giờ).

Điều trị nguyên nhân gây nhiễm độc giáp

Nguyên nhân Cách điều trị
Bệnh Basedow – Điều trị tùy vào khu vực địa lý
  • Bắc Mỹ: Iốt phóng xạ thường là lựa chọn đầu tiên, đặc biệt ở người lớn tuổi có nhiều bệnh nền hoặc Basedow tái phát sau phẫu thuật.
  • Nhật Bản, châu Âu và Việt Nam: Thuốc kháng giáp (thionamides) thường được ưu tiên.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: PTU (propylthiouracil) là lựa chọn hàng đầu trong ba tháng đầu thai kỳ, sau đó có thể chuyển sang methimazole.
  • Phẫu thuật cắt gần toàn bộ tuyến giáp ở Việt Nam: Được cân nhắc khi điều trị bằng thuốc kháng giáp thất bại, bướu giáp quá lớn gây chèn ép, hoặc khi người bệnh lựa chọn phẫu thuật.
Các nguyên nhân khác
  • Viêm tuyến giáp sau sinh: Thường chỉ cần điều trị triệu chứng nhiễm độc giáp bằng thuốc chẹn beta (atenolol, propranolol) vì tình trạng này thường thoáng qua
  • Bướu giáp đa nhân nhiễm độc và u tuyến tuyến giáp nhiễm độc: Thường được điều trị bằng iốt phóng xạ (trừ phụ nữ có thai).
  • Nhiễm độc giáp do i-ốt: Điều trị bằng thuốc kháng giáp (thionamides) và thuốc chẹn beta (atenolol).
  • Nhiễm độc giáp do amiodarone: Hầu hết bệnh nhân đáp ứng tốt với thuốc kháng giáp (thionamides), dù đôi khi có thể dùng thêm glucocorticoid.

Các biện pháp điều trị cụ thể

  • Thuốc kháng giáp (Thionamides): Hiện có ba loại thuốc chính: methimazole, carbimazole và PTU (propylthiouracil). Các thuốc này ức chế enzyme peroxidase, làm giảm quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp. PTU còn có thêm tác dụng ức chế chuyển T4 thành T3 ở ngoại biên.
  • Iốt phóng xạ (I-131): Một liều duy nhất I-131 có thể kiểm soát hiệu quả tình trạng cường giáp lâu dài ở khoảng 90% bệnh nhân. Nếu chưa kiểm soát được, có thể dùng thêm liều thứ hai. Không sử dụng biện pháp này với phụ nữ có thai và cho con bú. 
  • Phẫu thuật cắt gần toàn bộ tuyến giáp: Đây là phương pháp điều trị giúp kiểm soát tình trạng cường giáp lâu dài ở phần lớn bệnh nhân.

phau-thuat-cat-tuyen-giap-la-giai-phap-hieu-qua-de-kiem-soat-benh

Phẫu thuật cắt tuyến giáp là giải pháp hiệu quả để kiểm soát bệnh 

7. Phòng ngừa bệnh cường giáp

Ở giai đoạn sớm, cường giáp thường không có triệu chứng rõ ràng, dễ nhầm lẫn với bệnh khác. Để phòng ngừa, cần khám sức khỏe định kỳ và duy trì lối sống, dinh dưỡng hợp lý.

  • Luyện tập thể dục thường xuyên: Tăng cường hệ miễn dịch, giúp giảm nguy cơ hệ miễn dịch tấn công nhầm tế bào tuyến giáp.
  • Bổ sung đủ i-ốt: Cân bằng lượng i-ốt trong chế độ ăn, tránh thừa hoặc thiếu, đặc biệt quan trọng cho phụ nữ mang thai và người cao tuổi. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ dinh dưỡng.
  • Dinh dưỡng hợp lý: Ưu tiên thực phẩm giàu chất chống oxy hóa như trái cây (quả mọng), rau xanh (cải xoăn, súp lơ) để hỗ trợ sức khỏe tuyến giáp.
  • Xây dựng lối sống lành mạnh: Ăn uống đủ chất, ngủ đủ giấc, hạn chế đồ chế biến sẵn, đồ chiên rán, rượu bia và chất kích thích để phòng ngừa nhiều bệnh, bao gồm cả bệnh tuyến giáp.
  • Tầm soát bệnh tuyến giáp định kỳ: Đặc biệt phụ nữ trên 20 tuổi nên tầm soát hàng năm để phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Khi có triệu chứng nghi ngờ (mắt lồi, cổ to, đau họng, sốt, giảm thị lực), cần khám chuyên khoa nội tiết ngay.

uu-tien-su-dung-cac-loai-qua-mong-hoac-rau-xanh-de-ho-tro-suc-khoe-tuyen-giap

Ưu tiên sử dụng các loại quả mọng hoặc rau xanh để hỗ trợ sức khỏe tuyến giáp

Tóm lại, cường giáp là một bệnh lý có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Nhận biết sớm các dấu hiệu, thăm khám định kỳ và tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát bệnh và giảm thiểu nguy cơ biến chứng. 

Bạn hãy duy trì một lối sống lành mạnh, chế độ dinh dưỡng hợp lý và thăm khám bác sĩ định kỳ tại Mirai Healthcare để phát hiện sớm và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Chia sẻ
Bài viết cùng chủ đề
Dấu hiệu ung thư tuyến giáp giai đoạn đầu thường khó đoán. Nhận biết sớm 5 dấu hiệu cảnh báo có thể giúp phát hiện và điều trị...
Men gan cao là một dấu hiệu cho thấy tế bào gan đang bị tổn thương hoặc viêm nhiễm. Mức độ nguy hiểm của tình trạng này phụ...
Dấu hiệu bệnh tuyến giáp ở nữ giới thường không rõ ràng, dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn. Đừng chủ quan với 10 dấu hiệu sau, vì...
Tìm hiểu chi phí xét nghiệm máu tổng quát, các hạng mục bệnh lý sẽ phát hiện khi làm xét nghiệm máu tổng quát cũng như thời gian...
Ung thư vòm họng là một bệnh nguy hiểm, khởi phát âm thầm và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường khác. Bài viết sau...
Chia sẻ
Bài viết xem thêm
Bài viết cùng chuyên mục
Dấu hiệu ung thư tuyến giáp giai đoạn đầu thường khó đoán. Nhận biết sớm 5 dấu hiệu cảnh báo có thể giúp phát hiện và điều trị...
Viêm gan A là bệnh gan cấp tính do virus HAV gây ra, dễ lây lan qua đường tiêu hóa. Nhận biết triệu chứng, đường lây và cách...
Viêm gan B là bệnh lý nguy hiểm, có tính truyền nhiễm cao. Vậy viêm gan B lây qua đường nào? Hãy cùng Mirai Healthcare tìm hiểu rõ...
Gan nhiễm mỡ độ 3 là giai đoạn nặng, tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm như xơ gan, suy gan. Nhận biết rõ mức độ nguy hiểm...
Thiếu máu cơ tim là tình trạng nguy hiểm do tim không đủ oxy, gây đau thắt ngực và nhiều biến chứng khôn lường. Cùng Mirai Healthcare tìm...
Xơ gan mất bù là giai đoạn nặng của bệnh gan, khi gan tổn thương nghiêm trọng và không còn khả năng thực hiện chức năng. Hãy cùng...

Đăng ký

Đăng ký người dùng
Bằng việc nhấn nút Đăng ký bạn đã đồng ý với Chính sách bảo mậtChính sách bảo vệ thông tin của MIRAI

Đăng nhập

Đăng nhập

Bạn cần hỗ trợ? 19009186

Form Đặt lịch khám
Ngày đặt lịch

Form lấy mẫu tận nơi

Quên mật khẩu

Quên mật khẩu
bac-si-mirai-healthcare-tu-van

Đặt lịch tư vấn cùng bác sĩ

Form tư vấn